Có một vài từ bạn có thể chọn khi muốn miêu tả một điều gì đó là “tuyệt vời”, phụ thuộc vào những gì bạn muốn diễn đạt.
대단하다 (daedanhada) là một từ tuyệt vời để dùng khi bạn muốn ám chỉ rằng điều gì đó là “vĩ đại” theo nghĩa bóng, ví dụ như khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó hoặc một ai đó là thực sự “đáng kinh ngạc” hoặc “tuyệt vời”.
훌륭하다 (hullyunghada) có thể được sử dụng để miêu tả một điều gì đó hoặc một ai đó không chỉ là “tuyệt vời” mà còn là “đáng chú ý”, “cao quý” và “xuất sắc”. Ví dụ như một bộ phim bạn vừa xem hoặc một cuốn sách bạn vừa đọc.
위대하다 (widaehada) là một từ khác được sử dụng để nói rằng cái gì đó là “tuyệt vời”, có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Đặc biệt hữu ích khi bạn muốn diễn đạt rằng cái gì đó là “lớn hơn” hoặc “lớn nhất”.
Cuối cùng, khi bạn muốn nói rõ kích thước của một cái gì đó, ví dụ như chiều cao của bạn, thì động từ 크다 (kheuda)
대단하다 (daedanhada)!
Mẫu câu
Tiêu chuẩn câu
Khả năng của cô ấy trong công việc là đáng nể (geunyeoe ire daehan neungnyeogeun daedanhaeyo)
Khả năng làm việc của cô ấy thật không thể tin được.
Tình yêu của người mẹ là tình yêu tuyệt vời nhất trên thế gian (eomeonie sarangeun sesangeseo gajang widaehan sarangieyo)
Đó là tình yêu vĩ đại nhất của mẹ trên thế giới.
Ông ta sẽ trở thành một nhân vật lớn trong tương lai (geuneun miraeeseo kheun inmullo dwilgeoeyo)
Anh ấy sẽ trở thành một người tuyệt vời trong những năm tháng sắp tới.
Ngôn từ thân mật
너는 정말 멋진 사람이야 (neoneun jeongmal meotjin saramiya)
Bạn rất xinh đẹp đến mức không thể tin nổi.
이 책은 모든 측면에서 탁월해서 강력히 추천하고 싶었어 (i chaekeun modeun jeomeseo takwolhaeseo gangryeokhi chucheonhago sipeosso)
Tôi muốn giới thiệu cuốn sách này vì nó tuyệt vời ở mọi khía cạnh.
Ngày mai có khả năng mưa rất cao phải không? (naeil biga naeril ganeungseongi kheuji?)
Ngày mai có khả năng mưa rất cao, phải không?