Đếm số là một kỹ năng quan trọng khi học tiếng Nhật. Hãy tìm hiểu về hệ thống số Hán tự và số thuần Nhật và cách sử dụng chúng khi đếm đến 10.
Các bước đơn giản để đếm từ 1 đến 10
Đếm từ 1 đến 10 theo cách thuần Nhật
Khi nào bạn nên sử dụng cách đếm thuần Nhật? Hãy tìm hiểu về ưu điểm của cách đếm này và khi nào nên áp dụng.
Bắt đầu với các số từ 1 đến 5. Sử dụng thẻ học hoặc phương pháp tương tự để học 5 số đầu tiên trong kiểu đếm tiếng Nhật. Nếu bạn đã biết bảng chữ cái Hiragana, bạn có thể nghe các từ này.
- Một (1) là ひとつ (hitotsu, phát âm là 'hee-toh-tsoo').
- Hai (2) là ふたつ (futatsu, phát âm là 'foo-tah-tsoo').
- Ba (3) là みっつ (mittsu, phát âm là 'mee-tsoo.' Dừng một nhịp giữa hai âm tiết).
- Bốn (4) là よっつ (yottsu, phát âm là 'yoh-tsoo').
- Năm (5) là いつつ (itsutsu, phát âm là 'ee-tsoo-tsoo').
- Không có số 0 trong kiểu đếm tiếng Nhật. Để đếm số 0, bạn phải sử dụng chữ Kanji trong hệ Hán tự.
Tiếp tục học các số từ 6 đến 10. Khi bạn đã nắm vững 5 số đầu, hãy chuyển sang 5 số tiếp theo với cách học tương tự. Giờ đây bạn có thể đếm đến 10 theo kiểu tiếng Nhật, hay Wago.
- Sáu (6) là むっつ (muttsu, phát âm là 'moo-tsoo').
- Bảy (7) là ななつ (nanatsu, phát âm là 'nah-nah-tsoo').
- Tám (8) là やっつ (yattsu, phát âm là 'yah-tsoo').
- Chín (9) là ここのつ (kokonotsu, phát âm là 'koh-koh-noh-tsoo').
- Mười (10) là とう (tou, phát âm là 'toh').
- Bạn sẽ nhận thấy, ngoại trừ số 10, tất cả các số còn lại đều kết thúc bằng ký tự 'tsu' (つ). Khi đọc chữ Kanji, bạn sẽ biết hệ thống số nào được sử dụng dựa trên việc các số có kết thúc bằng ký tự này không.
Sử dụng hệ Hán tự
Ghi nhớ từ và ký tự cho các số từ 1 đến 5. Hệ Hán tự sử dụng chữ Kanji để ghi lại từng số. Cách phát âm của các ký tự này khác với cách phát âm của các ký tự tiếng Nhật. Sử dụng thẻ học hoặc phương pháp tương tự để ghi nhớ các chữ này và cách phát âm của chúng.
- Một (1) là 一 (ichi, phát âm là 'ee-chee').
- Hai (2) là 二 (ni, phát âm là 'nee').
- Ba (3) là 三 (san, phát âm là 'sahn').
- Bốn (4) là 四 (shi, phát âm là 'shee'). Vì từ này nghe giống từ “chết” trong tiếng Nhật, cách phát âm yon được sử dụng để thay thế - đặc biệt là khi nói về con người.
- Năm (5) là 五 (go, phát âm là 'goh').
Chuyển sang ký tự và số từ 6 đến 10. Sau khi học các ký tự Kanji và cách phát âm của các số từ 1 đến 5, bạn có thể học thêm 5 số tiếp theo. Thực hành cho đến khi bạn thành thạo như với 5 số đầu. Bây giờ bạn có thể đếm đến 10 bằng hệ Hán tự.
- Sáu (6) là 六 (roku, phát âm là 'loh-koo').
- Bảy (7) là 七 (shichi, phát âm là 'shee-chee'). Vì chữ này cũng phát âm như shi giống số bốn, cách phát âm nana thường được sử dụng để thay thế.
- Tám (8) là 八 (hachi, phát âm là 'hah-chee').
- Chín (9) là 九 (kyuu, phát âm là 'kyoo').
- Mười (10) là 十 (juu, phát âm là 'joo').
- Bạn cũng có thể sử dụng các chữ Kanji với kiểu đếm tiếng Nhật. Chỉ cần thêm ký tự 'tsu' (つ) sau chữ Kanji. Ví dụ, số 1 sẽ là 一つ. Bạn sẽ đọc số này là hitotsu, không phải là ichi.
Tạo ra các số lớn hơn bằng cách kết hợp các ký tự. Sau khi bạn đã biết cách đếm đến 10, việc đếm các số lớn hơn sẽ trở nên dễ dàng. Trái ngược với tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác, tiếng Nhật không có từ vựng mới cần phải học. Bằng cách chia số thành các phần và kết hợp các ký tự cho từng phần, bạn có thể đếm đến 99 với chỉ 10 từ.
- Ví dụ, 31 là 三十一: Ba mươi một. Bạn có thể đọc là san juu ichi. 54 là 五十四: Năm mươi bốn. Bạn sẽ đọc là go juu shi.
Thêm chữ 目 (me, phát âm là 'meh') để đếm số thứ tự. Nếu bạn muốn nói 'thứ nhất' hoặc 'thứ hai' thay vì đếm số bình thường, hãy thêm chữ 目 sau con số đó. Đọc số và chữ 目 theo sau.
- Ví dụ, 一 目 có nghĩa là 'thứ nhất.' Bạn sẽ đọc là ichi me (phát âm là 'ee-chee meh').
- Đếm tương tự với các số lớn hơn. Ví dụ, 三十一 目 có nghĩa là 'thứ ba mươi mốt.' Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ nói về lần thứ 31, chẳng hạn như lần thứ 31 hoặc sinh nhật thứ 31 của ai đó. Để nói điều này, bạn cần sử dụng một từ gọi là trợ từ đếm phù hợp với thứ đó.
Học các trợ từ đếm cơ bản
Đếm người kèm theo từ 人 (nin, phát âm là 'neen'). Trong khi nhiều trợ từ đếm có thể áp dụng cho nhiều thứ, nhưng không có trợ từ nào trong số đó áp dụng để đếm người. Khi đếm người, bạn luôn luôn phải thêm từ 人 sau con số đó.
- Ví dụ, 九 人 (kyuu nin, phát âm là 'kyoo neen') có nghĩa 'chín người.'
- Hai trợ từ đầu tiên là ngoại lệ. Nếu muốn chỉ 'một người', 一 人, bạn sẽ nói hitori (phát âm là 'hee-tohr-ee'). Nếu muốn chỉ 'hai người', 二 人, bạn sẽ nói futari (phát âm là 'foo-tah-lee'). Với tất cả các số còn lại, bạn chỉ cần thêm từ nin sau từ đếm số.
Sử dụng từ つ (tsu, phát âm là 'tsoo') để đếm các vật có 3 chiều. Mặc dù tiếng Nhật có hàng trăm trợ từ cụ thể, từ này có thể được sử dụng để đếm hầu như mọi thứ. Nó không chỉ dành cho các vật thể 3 chiều mà còn cho những thứ không có hình dạng cụ thể, như cái bóng hoặc sóng âm.
- Với các số từ 1 đến 10, つ được sử dụng trong hệ thuần Nhật, không sử dụng trong hệ Hán tự.
- Mặc dù từ này áp dụng cho các vật thể 3 chiều, nó cũng có thể được sử dụng cho những thứ trừu tượng như ý nghĩ, ý kiến, ý tưởng hoặc lý do.
- Sử dụng từ tsu khi bạn đặt hàng một thứ gì đó – từ một cốc cà phê đến các cuộn sushi hoặc vé xem buổi hoà nhạc.
Sử dụng trợ từ 個 (ko, phát âm là 'koh') để đếm các vật có ranh giới rõ ràng. Trợ từ ko cũng hữu ích tương tự như trợ từ tsu, và có nhiều điểm giao cắt giữa hai từ này. Tuy nhiên, ko có một số giới hạn mà tsu không có.
- Ví dụ, bạn có thể sử dụng ko để nói về sự chênh lệch tuổi tác giữa hai người, nhưng không dùng để nói về tuổi của một người.
- Nói chung, nếu bạn sử dụng ko hoặc tsu như một trợ từ, người nghe sẽ hiểu ý bạn muốn diễn đạt.
Thêm chữ 目 (me, phát âm là 'meh') sau một trợ từ để chỉ thứ tự. Khi kết hợp một số với một trợ từ, bạn đang diễn tả một số lượng. Nếu bạn thêm 目 sau trợ từ, nó sẽ chỉ thứ tự của mục đó (thay vì số lượng).
- Ví dụ, 一回 có nghĩa là 'một lần.' Tuy nhiên, nếu thêm 目 vào, bạn sẽ có 一回目, có nghĩa là 'lần đầu tiên.'
- Tương tự, 四人 có nghĩa là 'bốn người.' Khi thêm 目 vào, cụm từ này trở thành 四人目, có nghĩa là 'người thứ tư.'
Gợi ý
- Vì số '一' có thể dễ dàng thay đổi thành các số khác, các chữ Kanji phức tạp hơn thường được sử dụng để đề cập đến tiền bạc, tài liệu tài chính và pháp lý.
- Các số theo kiểu phương Tây và Ả Rập thường được sử dụng trong văn bản ngang, trong khi chữ Kanji thường được sử dụng trong văn bản dọc.
- Nếu khái niệm 'trợ từ' làm bạn cảm thấy khó hiểu và phức tạp, hãy nhớ rằng thực tế là tất cả các ngôn ngữ đều sử dụng các trợ từ. Ví dụ, trong tiếng Việt, bạn không thể nói bạn có 5 cái đất – mà phải nói bạn có 5 đống đất. Sự khác biệt duy nhất trong tiếng Nhật là mọi thứ đều có trợ từ, không chỉ là các vật có hình dạng không rõ ràng.