Ngôn ngữ Hàn Quốc không chỉ đẹp mà còn phức tạp. Tuy nhiên, việc đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Hàn lại khá đơn giản, tùy thuộc vào hoàn cảnh và đối tượng cụ thể mà bạn muốn đếm. Dưới đây là cách đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Hàn dựa trên hai hệ thống số khác nhau: hệ thống số đếm thuần Hàn và hệ thống số đếm Hán Hàn.
Các bước
Tìm hiểu hai hệ thống số đếm

Luyện tập sử dụng hệ thống số đếm thuần Hàn. Bạn sẽ tiếp cận hai hệ thống số đếm khác nhau trong tiếng Hàn, một hệ thống dựa vào từ ngữ thuần Hàn và hệ thống còn lại liên quan đến tiếng Trung (Hán Hàn). Trong phần lớn các trường hợp, nếu chỉ đơn thuần đếm từ 1 đến 10 (và không đếm tiền hay bất kỳ đồ vật đặc biệt nào khác), bạn sẽ cần sử dụng hệ thống số đếm thuần Hàn (điều này cũng đúng trong môn võ Taekwondo).

Thành thạo hệ thống số đếm Hán Hàn. Số đếm Hán Hàn được sử dụng cho ngày tháng, số điện thoại, số tiền, địa chỉ, và các số trên 60.
- 1 일 (phát âm là il)
- 2 이 (i)
- 3 삼 (sam)
- 4 사 (sa)
- 5 오 (ô)
- 6 육 (yuk)
- 7 칠 (chil)
- 8 팔 (pal)
- 9 구 (gu)
- 10 십 (síp)
- Hệ thống số đếm Hán Hàn cũng được sử dụng khi mô tả đai của một người trong môn võ Taekwondo. Ví dụ, nhất đẳng huyền đai trong tiếng Hàn phát âm là “il-đan,” sử dụng số đếm Hán Hàn cho 1 (“il”).

Luyện tập số 0. Có hai từ chỉ số 0, tuy nhiên cả hai đều thuộc hệ số đếm Hán Hàn.
- Sử dụng 영 khi nói về số điểm nhận được hoặc mất đi, ví dụ như trong trò chơi hay chương trình đố vui, để nói về nhiệt độ và các số trong toán học.
- Sử dụng 공 khi nói về số điện thoại.
Thành thạo trong phát âm

Phát âm từ ngữ chuẩn xác. Tùy thuộc vào từ mà bạn đang nói, bạn có thể nhấn mạnh một âm tiết để phát âm chính xác hơn. Một vài trang trực tuyến cho phép bạn nghe cách người bản xứ phát âm từng từ một. Bạn cũng có thể tự ghi âm để so sánh.
- Nhấn đúng trọng âm. Ví dụ, bạn cần nhấn vào âm tiết thứ hai ở các từ 'ha-na', 'đa-sót' và 'yo-sót'.
- Tuy nhiên, bạn cần nhấn vào âm tiết thứ nhất trong các từ 'il-gốp', 'yo-đol' và 'a-hốp'.
- Đừng bất ngờ khi bạn thấy nhiều cách phiên âm số đếm khác nhau ở các trang trực tuyến. Có nhiều cách viết khác biệt trong quá trình phiên âm từ tiếng Hàn sang tiếng La-tinh.

Thành thạo phong cách đếm số trong môn võ Taekwondo. Khi đếm số trong môn Taekwondo, âm tiết không phải là trọng âm gần như biến mất (như khi nói “han” thay cho 'ha-na' và “đas” thay cho 'đa-sót').
- Làm tròn âm 'l' trong 'chil' và 'pal'. Âm này sẽ nghe giống âm “l” trong từ “let” của tiếng Anh hơn là âm “ll” trong từ “tall” của tiếng Anh.
- Âm 's' trong từ “síp” được phát âm như tiếng Việt. Sẽ là thảm họa nếu bạn phát âm 's' như từ “ship” trong tiếng Anh. Từ mà bạn nói khi đó sẽ ám chỉ quan hệ tình dục!

Phân biệt âm câm và chữ cái tương tự. Trong tiếng Hàn, có nhiều trường hợp mà các chữ cái trong từ không được phát âm. Bạn cần phải nhận biết những trường hợp này để phát âm đúng.
- Âm 't' ở cuối từ gần như là âm câm, ví dụ như trong các từ “sết” và “nết”.
- Chữ 'đ' trong tiếng Hàn thường được phát âm như 't' khi là phụ âm đầu và cuối, và chữ 'l' được phát âm như 'r' khi là phụ âm đầu. Còn nhiều nguyên tắc khác mà bạn cần phải tìm hiểu.
- Người nói tiếng Anh thường kết thúc từ bằng một âm thanh. Ví dụ, họ phát âm chữ 'p' trong từ “trip” bằng một hơi thở nhẹ ở cuối. Người Hàn không kết thúc từ bằng hơi thở nhẹ như vậy. Họ kết thúc từ khi miệng vẫn đang ở vị trí cũ, như khi họ phát âm phụ âm cuối cùng trong từ.
Học từ vựng tiếng Hàn mới

Sử dụng từ ngữ Taekwondo trong tiếng Hàn. Khi luyện tập Taekwondo, việc học các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các đòn đá và lệnh trong môn võ này.
- Đòn đá thẳng gọi là “Áp-cha-gi”. 'Cha-gi' là đòn đá. Đòn đá vòng cầu được gọi là “Đồ-li-ô cha-gi”.
- Một số lệnh quan trọng trong Taekwondo bao gồm: Nghiêm - 'Cha-ri-ót'; Trở về tư thế chuẩn bị - 'Ba-rô' và Hô - 'Ki-háp'.
- Một số câu tiếng Hàn phổ biến được sử dụng trong Taekwondo bao gồm: Cảm ơn (“Cam-sa-ham-ni-đa”); Xin chào (“An-nhoong-ha-sê-yô”); và Tạm biệt (“An-nhoong-hi ga-sê-yô”).

Đếm các số lớn hơn 10 trong tiếng Hàn. Có thể bạn muốn học cách đếm các số lớn hơn 10. Việc này khá dễ dàng nếu bạn hiểu rõ một số khái niệm cơ bản.
- “Yol” nghĩa là 10 trong tiếng Hàn. Ví dụ, để nói số 11, bạn kết hợp “yol” với từ tương ứng cho số 1, 'ha-na': yol ha-na. Tương tự, số từ 11 đến 19 cũng được cách tương tự.
- Số hai mươi được phát âm là “sư-mul.”
- Để nói các số từ 21 đến 29, bạn bắt đầu từ tiếng Hàn cho số 20, sau đó thêm từ tương ứng cho số 1: sư-mul ha-na, và tiếp tục như vậy.
- Cách này cũng áp dụng cho các số lớn hơn, với các từ như: ba mươi (đọc là 'so-rưn'); bốn mươi ('ma-hưn'); năm mươi ('suyn'); sáu mươi ('yê-sun'); bảy mươi ('i-rưn'); tám mươi ('yo-đưn'); chín mươi ('a-hưn'); một trăm ('béc').

Tìm hiểu sự khác biệt giữa tiếng Hàn và các ngôn ngữ khác. Mặc dù chữ cái tiếng Hàn có vẻ giống với chữ tiếng Trung hoặc tiếng Nhật đối với người chưa học, nhưng thực sự chúng hoàn toàn khác biệt và dễ hơn để học hơn các ngôn ngữ khác.
- Bảng chữ cái Hangul của tiếng Hàn chỉ gồm 24 chữ và một số biến thể đơn giản. Trong khi đó, các ngôn ngữ châu Á khác đều phức tạp hơn nhiều, đòi hỏi phải ghi nhớ hàng ngàn chữ tượng hình.
- Mỗi chữ trong Hangul đều là một âm tiết khi viết. Tất cả các âm tiết trong tiếng Hàn đều bắt đầu bằng một phụ âm.
- So với tiếng Anh, việc học tiếng Hàn ít khó hơn, vì một từ như 'read' trong tiếng Anh có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trái lại, tiếng Hàn không có tính đa nghĩa như vậy!
Mẹo hữu ích
- Thử nhờ một người Hàn Quốc giảng dạy tiếng Hàn cho bạn, vì bạn sẽ không thể phát âm chính xác từ ngữ khi chưa nghe chúng.
- Phát âm chính xác là rất quan trọng, đặc biệt là vị trí của các phụ âm.
- Tải xuống các tài liệu âm thanh vào máy tính hoặc điện thoại để luyện tập.
- Bạn có thể cần cài đặt một tiện ích trình duyệt web để hiển thị bảng chữ cái Hangul, bảng chữ cấu tạo thành từ ngữ trong tiếng Hàn.