Từ “bạn” trong tiếng Hàn là 친구 (chingu). Bạn sẽ nghe thấy từ này rất nhiều khi ở Hàn Quốc, tuy nhiên cách sử dụng của nó có một chút khác biệt trong tiếng Hàn so với tiếng Việt, điều này là do người Hàn Quốc thưởng chỉ sử dụng từ này cho những người cùng tuổi.
Nếu có ai đó già hơn hoặc trẻ hơn bạn, thì họ thường được gọi là “anh trai” hoặc “em trai”. Do đó các từ dưới đây cũng có thể được sử dụng cho nghĩa “bạn” trong một số tình huống.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn |
Một người trẻ hơn người nói | 동생 (dongsaeng) |
Người đàn ông lớn tuổi hơn người nói (nam) | 형 (hyeong) |
Người phụ nữ lớn tuổi hơn người nói (nam) | 누나 (nuna) |
Người đàn ông lớn tuổi hơn người nói (nữ) | 오빠 (oppa) |
Người phụ nữ lớn tuổi hơn người nói (nữ) | 언니 (eonni) |
cac tinh huong khac
Trong khi từ 친구 chỉ có nghĩa là “bạn” trong tiếng Hàn, nó cũng được kết hợp dựa trên hai từ “bạn trai” và “bạn gái”.
Khi bạn muốn nói “bạn trai” bằng tiếng Hàn, bạn có thể thêm từ 남자 (namja) vào từ 친구 (chingu) để thành ra từ 남자친구 (namjachingu).
Nếu bạn muốn nói “bạn gái” trong tiếng Hàn, bạn có thể bổ sung từ 여자 (yeoja) vào từ 친구 (chingu) để hình thành từ 여자친구 (yeojachingu).
Ví dụ:
Tôi đã có một người bạn trai rồi.
Tôi đã có bạn trai.
저는 이미 제 남자친구가 있어요 (jeoneun imi je namjachinguga isseoyo)
Tôi đã có bạn trai rồi.
그는 내 친구의 친구예요 (geuneun nae chinguui chinguya)
Anh ấy là bạn của một người bạn của tôi.
나는 우리가 친구로 생각했어 (nan uriga chinguro saenggakaesseo)
Tôi nghĩ chúng ta đã là bạn thân.