Cách thông dụng và đơn giản nhất để diễn đạt 'cây' trong tiếng Hàn là 나무 (namu). Đặc biệt khi chỉ nói về một cây cụ thể, bạn có thể sử dụng từ 나무. Tuy nhiên, đôi khi khi nói về nhiều cây trong rừng, từ 수목 (sumok) sẽ thích hợp hơn nhiều.
Ngoài ra, từ 나무 (namu) cũng được dùng để chỉ 'gỗ'. Ví dụ, để nhấn mạnh vật liệu làm từ gỗ, bạn có thể sử dụng từ này, như là 'củi' chẳng hạn.
나무 (namu)
Từ vựng liên quan
상수리나무 (sangsurenamu) – Chestnut tree: cây hạt dẻ
Bóng mát dưới tán cây (bong mat duoi tan cay) – The shade of a tree: bóng dưới tán cây
Phủ kín cây (phu kin cay) – Tree-covered: được phủ kín bởi cây cối
Mẫu câu ví dụ
Mẫu câu chuẩn
Hôm nay gia đình chúng tôi sẽ trồng một cây mới.
Cây đó đã bị chặt gần đây.
Gần đây chúng tôi đã chặt cái cây đó.
Một cây mới sẽ được trồng vào ngày hôm nay bởi gia đình tôi.
Chúng tôi đi dọc theo một con đường giữa những cây.
Các món đồ nội thất trong nhà của chúng tôi đa phần được làm từ gỗ.
Nhà của chúng tôi có rất nhiều đồ nội thất làm từ gỗ.
Cây này đã trải qua rất nhiều thăng trầm.
Cây này đã chịu đựng được nhiều điều suốt một thời gian dài.
Cây này đã tồn tại suốt rất nhiều năm.
Ở công viên, cây xanh mọc um tùm.
Công viên có rất nhiều cây xanh tươi mát.
Câu gần gũi
Dưới gốc cây đó, tôi ngồi một lát.
Hãy nghỉ ngơi một chút dưới bóng cây đó