Thực tế, nhiều người ở Hàn Quốc muốn được coi là 'đáng yêu', và sẽ hành xử theo cách 'đáng yêu'. Điều này được gọi là 애교 (aegyo). Những người có hành vi như vậy sẽ rất vui khi được khen là 'đáng yêu', vì vậy hãy học từ này để dễ dàng hơn trong việc kết bạn ở Hàn Quốc nhé!
Để diễn đạt 'dễ thương' như trong 'Thật là dễ thương' hay 'cô ấy thật dễ thương', bạn có thể sử dụng từ 귀엽다 (gwiyeopda).
Nếu bạn đang nói chuyện với chính mình (ví dụ như khi bạn đang đi dạo và thấy một con chó hoặc mèo đáng yêu), bạn có thể sử dụng từ này. Tuy nhiên, khi nói chuyện với người khác, hãy nhớ giữ mức lịch sự phù hợp.
1. 귀엽습니다 (gwiyeopseumnida)
Bạn có thể nghe thuật ngữ này trong một bài thuyết trình về tính dễ thương, trong một cuộc phỏng vấn hoặc trong một thông báo.
Ví dụ:
이 가수는 rất dễ thương (i gasuga gwiyeopseumnida)
Ca sĩ này thực sự dễ thương.
1. 귀여워요 (gwiyeowoyo)
Biểu thức này thường được sử dụng khi nói chuyện với những người lớn tuổi hoặc những người không quá quen thuộc với bạn.
Ví dụ:
강아지 này thật là dễ thương (gangajiga neomu gwiyeowoyo)
Con chó con rất đáng yêu.
1. 귀여워 (gwiyeowo)
Cụm từ này thường được sử dụng với những người rất gần gũi với bạn, ví dụ như bạn gái của bạn.
Ví dụ:
너 완전 귀여워! (neoneun wanjeon gwiyeowo)
Bạn thực sự dễ thương [theo nghĩa đen - bạn 'hoàn toàn' dễ thương]
Nếu muốn diễn đạt “dễ thương” như “Chú chó con đáng yêu” thì nên dùng từ 귀여운 (gwiyeoun).
Ví dụ:
Chú chó con dễ thương (귀여운 강아지 - gwiyeoun gangaji)
Em bé dễ thương (귀여운 아기 - gwiyeoun agi)
Người phụ nữ dễ thương (귀여운 여자 - gwiyeoun yeoja)
Trong công viên có nhiều chú chó con dễ thương lắm (공원 안에 귀여운 강아지가 많아요 - gongwon ane gwiyeoun gangajiga manayo)
Tại công viên có rất nhiều chú chó dễ thương.