Một cách cơ bản để diễn đạt khi muốn ngừng một hoạt động là 그만하다 (geumanhada), cụm từ này diễn tả việc bạn ngừng hoặc bỏ một việc gì đó và thường được sử dụng để yêu cầu ai đó ngừng làm việc. Trái lại, 멈추다 (meomchuda) cũng có nghĩa là dừng lại, nhưng thường được sử dụng để mô tả hành động ngừng lại của một chuyển động cụ thể.
Bạn có biết?
1. 멈춥니다 (meomchumnida)
2. 멈췄습니다 (meomchwotseumnida)
3. 그만합니다 (geumanhamnida)
4. 그만 뒀습니다 (geuman dwotseumnida)
Ví dụ:
Không nhận được phản hồi tích cực từ quảng cáo, chúng tôi đã ngừng thực hiện
(gwanggoe joeun baneungeul mot eodeoseo geuman dwotseumnida)
Chúng tôi đã dừng chạy quảng cáo vì chúng tôi không thể nhận được phản hồi tích cực về nó.
1. 멈춰요 (meomchwoyo)
2. 멈췄어요 (meomchwosseoyo)
3. 그만해요 (geumanhaeyo)
4. 그만 뒀어요 (geuman dwosseoyo)
Ví dụ:
Xe buýt đã dừng lại vì kẹt xe.
Xe buýt dừng lại vì giao thông.
1. 멈춰 (meomchwo)
2. 멈췄어 (meomchwosseo)
3. 그만해 (geumanhae)
4. 그만 뒀어 (geuman dwosseo)
Ví dụ:
Bây giờ tôi sẽ ngừng chuyện phiếm như thế này.
Hãy ngừng bàn luận về điều này ngay lập tức.
Tôi đã dừng lại với công việc đó vì nó quá khó khăn.
Tôi bỏ cuộc với công việc đó vì nó quá khó.
1. 그만두다 (geumanduda)
Ý nghĩa của cụm từ này về cơ bản giống như 그만하다, nhưng được thay thế 하다 bằng 두다, từ 그만 nhấn mạnh hơn và từ này thực sự có ý nghĩa là từ bỏ/ dừng lại một cái gì đó để tốt hơn. 그만두다 được sử dụng nhiều hơn 그만하다, được nghe khi ai đó mô tả việc đang bỏ công việc của họ.
2. 중단 (jungdanhada)
Đây là cụm từ để chỉ việc ngừng lại một hoạt động nào đó, như sản xuất hàng hóa. Cả 멈추다 và 그만하다 đều có thể thay thế nhau với 중단하다 trong trường hợp này, tuy nhiên 중단하다 đặc biệt chỉ mang nghĩa dừng lại.
3. 끝나다 (kkeunnada)
Động từ này cũng có nghĩa là dừng lại, giống như khi mô tả sự kết thúc của một bài giảng ở trường học hoặc một mối quan hệ. Nếu muốn nhấn mạnh việc đã kết thúc một việc gì đó, động từ có thể thay đổi thành 끝내다 (kkeunnaeda).