Từ vựng:
yesterday – 어제 (eoje)
Ví dụ:
Ngày hôm qua tôi đã trở lại Hàn Quốc.
Eoje hanguk dorawasseoyo.
Ngày hôm qua bằng tiếng Hàn?
Từ dùng để diễn đạt “hôm qua” trong tiếng Hàn là 어제 (eoje), rất đơn giản và ngắn gọn. Mặc dù nó không phải là từ duy nhất có nghĩa là “hôm qua” trong tiếng Hàn, nhưng lại là từ thường được sử dụng nhiều nhất.
Nếu mục đích học của bạn chỉ để giải trí hoặc bạn muốn để lại ấn tượng với bạn bè Hàn Quốc, thì ngoài từ 어제 (eoje) ra, còn có hai từ khác có nghĩa tương tự “hôm qua” mà bạn có thể sử dụng. Từ đầu tiên là 작일 (jagil), tuy nhiên nó có nguồn gốc từ Trung Quốc nên không được sử dụng thường xuyên. Từ thứ hai là 어저께 (eojeokke), mặc dù ý nghĩa và cách sử dụng không khác nhiều so với 어제 (eoje), nhưng bạn sẽ thấy nó được sử dụng rất ít.
Để nhớ từ 어제 (eoje) một cách đơn giản nhất, bạn có thể liên tưởng tới từ OJ (Orange Juice) vì chúng có phát âm tương tự nhau.
Ví dụ:
We ran out of O.J. yesterday. (어제 / eoje)Chúng tôi đã hết cam vào hôm qua.
Mẫu câu
어제 하루 종일 회의에 참석했어요. (eoje haru jongil hoeuie chamsakhaesseoyo.)
Ngày hôm qua, tôi đã dành cả ngày cho một cuộc họp kinh doanh.
그 때의 한 번의 cãi vã, 바로 어저께 일어난 것처럼 기억해요. (geu ttaeui han beonui cai va, baro eojeokke ireonan geotcheoreom gieokaeyo.)
Tôi nhớ rằng cuộc đấu chỉ mới như ngày hôm qua.
어제 아침에 학교를 안 갔는데 어디 있었어? (eoje achime hakgyoreul an gassneunde eodi isseosseo?)
Bạn đã ở đâu vào buổi sáng hôm qua thay vì đi học?
어제 술을 많이 마셔서 오늘 머리가 아파. (eoje sureul mani masyeoseo oneul meoriga apa.)
Tôi đã uống quá nhiều ngày hôm qua nên giờ đầu tôi đau.
어제 날씨가 너무 좋았는데 갑자기 왜 비가 오고 있지? (eoje nalssiga neomu joanneunde gapjagi wae biga ogo itji?)
Thời tiết hôm qua thật tuyệt vời, vậy sao bỗng nhiên lại có mưa?
Xin lỗi nhưng cơ thể tôi bị đau từ hôm qua nên liệu chúng ta có thể hoãn lại cuộc hẹn được không? (mianhande nae momeun bi dau teo hoaenrae chung ta hoan lai cuoc hen deok eobnida?)
Tôi rất xin lỗi nhưng cơ thể tôi đã bị tổn thương từ hôm qua, vậy chúng ta có thể thay đổi kế hoạch của mình không?
Bây giờ bạn có thể tự tin khi nói về “ngày mai”, “hôm nay” và “hôm qua” bằng tiếng Hàn rồi phải không? Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các cụm từ tiếng Hàn khác, hãy đừng bỏ lỡ những bài viết tiếp theo của Hàn ngữ Mytour!