Có hai từ được dùng để diễn tả “niềm vui” trong tiếng Hàn, từ đầu tiên là 행복하다 (haengbokada) và từ thứ hai là 기쁘다 (gippeuda). Từ điển thường dịch chúng là “vui mừng” thay vì “hạnh phúc”, tuy nhiên ý nghĩa của chúng vẫn xoay quanh khái niệm “hạnh phúc”.
1. 행복합니다 (haengbokamnida)
2. 기쁩니다 (gippeumnida)
Ví dụ:
A: 행복합니까? (haengbokamnikka)
Bạn cảm thấy thế nào?
B: 네, tôi cảm thấy rất hạnh phúc. (ne, haengbokamnida)
Vâng, tôi rất hạnh phúc.
1. Tôi cảm thấy hạnh phúc (haengbokhaeyo)
2. (gippeoyo)
Ví dụ:
A: Bạn cảm thấy hạnh phúc chứ? (haengbokaseyo)
Bạn có cảm thấy hạnh phúc không?
B: Vâng, tôi đang rất hạnh phúc. (ne, haengbokaeyo)
Có, tôi cảm thấy rất hạnh phúc.
Nếu ở bên người đó, bạn cảm thấy hạnh phúc không? (geu saramgwa isseumyeon haengbokaeyo)
Bạn cảm thấy hạnh phúc khi ở gần anh ấy không?
1. Tôi rất hạnh phúc (haengbokae)
2. Tôi cảm thấy vui (gippeo)
Ví dụ:
A: Bạn thấy vui không? (gippeo)
Bạn có cảm thấy hạnh phúc không?
B: Vâng, tôi cảm thấy vui. (eung, gippeo)
Có, tôi hạnh phúc.
Tôi rất hạnh phúc. (naneun aju haengbokae)
Tôi rất hạnh phúc.
Nếu bạn muốn sử dụng từ “hạnh phúc” để mô tả một danh từ, thì bạn phải thay đổi hình thức của nó một lần nữa. 행복하다 trở thành 행복한 và 기쁘다 trở thành 기쁜.
Ví dụ:
사람 hạnh phúc (haengbokan saram): người hạnh phúc
기쁜 남자 (gippeun namja): người đàn ông hạnh phúc
행복한 여자 (haengbokan yeoja): người phụ nữ hạnh phúc
그때가 내 인생에서 가장 hạnh phúc 시기였다.
(geuttaega nae insaengeseo gajang hạnh phúc 시기였다)
Đó là thời gian hạnh phúc nhất trong cuộc đời tôi.
** Danh từ “niềm hạnh phúc”: Để nói về danh từ niềm hạnh phúc bạn có thể dùng 행복(haengbok) hoặc 기쁨 (gippeum).