Phương pháp phổ biến nhất để diễn đạt “ôi trời ơi” trong tiếng Hàn là 세상에 (sesange). Thuật ngữ này bắt nguồn từ 세상 (sesang), có nghĩa là thế giới (một từ phổ biến khác cho “thế giới” là 세계 [segye]). Sesange có thể hiểu đơn giản là một điều mà tôi không mong đợi sẽ xảy ra trong thế giới này.
Một cách khác để diễn đạt “ôi trời ơi” trong tiếng Hàn là 맙소사! (mapsosa). Bạn có thể nhìn thấy cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong phụ đề tiếng Hàn của các bộ phim.
Thuật ngữ 이런 (ireon) thường có nghĩa là “cái này”, cũng có thể được sử dụng để diễn đạt “ôi trời ơi” trong tiếng Hàn. Ý nghĩa đen của nó là “làm thế nào mà điều đó có thể xảy ra” hoặc “làm thế nào mà nó lại xảy ra thế này?”
Cách phát âm của 어머 (eomeo) và 헐 (heol) đôi khi cũng có thể được hiểu là “ôi trời ơi” trong một số tình huống, thường là khi có chút thất vọng hoặc lo lắng khi gặp phải điều gì không ổn.
Câu mẫu
Ví dụ:
맙소사! Tôi không biết.
Ôi trời ơi! Tôi không biết!
오 이런, xin đừng làm như vậy với tôi.
Trời ơi, đừng làm vậy với tôi.
Câu thân mật, tự nhiên
세상에 tôi vừa giết một người đàn ông.
Trời ơi, tôi vừa giết một người đàn ông.
오 이런, tôi vừa dùng bàn chải đánh răng của bạn.
Trời ơi, tôi vừa dùng bàn chải đánh răng của bạn.
맙소사, 난 이 일이 좋아지 않아 (mapsosa, nan i iri joaja anha)
Trời ơi, tôi không thích công việc này.
오 이런, bạn thật sự nghiêm túc à? (o ireon, ban that su nghiêm túc à)
Trời ơi, bạn có đang nghiêm túc không?
Lưu ý:
Như bạn có thể thấy từ ví dụ “oh my god” khi được viết bằng tiếng Hàn, âm thanh của tiếng Hàn khác với tiếng Anh. Để có thể nghe giống tiếng Hàn tốt nhất, bạn nên học Bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangeul). Điều này giúp bạn nhận ra các âm thanh khác nhau được sử dụng trong tiếng Hàn và quen thuộc với cách phát âm tiếng Hàn.