Phương pháp phổ biến nhất để nhấn mạnh rằng bạn hiểu những gì người khác đang nói là sử dụng động từ 이해하다 (ihaehada). Nó kết hợp từ 알다 (alda), có nghĩa là biết và 듣다 (deutda), có nghĩa là nghe, làm cho nghĩa đen của nó gần hơn với “tôi không thể nghe thấy những gì bạn nói”, động từ này thường được sử dụng trong thì quá khứ.
Một cách khác để nhấn mạnh bạn hiểu điều người khác nói là 이해하다 (ihaehada). Việc sử dụng động từ này không giới hạn chỉ đơn giản là đáp ứng cho dù bạn đã làm hay không hiểu những gì ai đó nói, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống.
Vậy làm sao để nói “không hiểu” một cách chính xác trong tiếng Hàn? Rất đơn giản chỉ cần thêm 못 (mot) vào trước động từ (못알아듣다) hoặc giữa danh từ và động từ (이해 못하다).
Chúng ta sẽ cùng khám phá những cách khác mà bạn có thể nói về cụm từ “tôi không hiểu” trong tiếng Hàn nhé!
Ví dụ:
Xin lỗi, tôi không hiểu những gì bạn nói.
(joesonghajiman, dangsinui malsseumeul ihae mothaetseumnida)
Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể hiểu những gì bạn đang nói.
1. Tôi không hiểu (ihae mothaeyo)
2. Tôi không hiểu rồi (ihae mothaesseoyo)
3. Tôi không nghe được (mot aradeureosseoyo)
Ví dụ:
Cho em xin lỗi, anh có thể nói lại một lần nữa được không? Em không nghe được những gì anh nói.
(geu mareul dasi hanbeon hae jusillaeyo mwol malhaenneunji mot aradeureosseoyo)
Bạn có thể làm ơn nói lại một lần nữa được không? Tôi không thể hiểu những gì bạn nói.
Bạn có thể sử dụng 줄래요 thay thế cho 주실래요.
Ví dụ:
Tôi không thể hiểu tại sao chúng ta lại ở trong tình huống này.
(uri sanghwangi wae ireoke doen geonji ihae mot hagesseo)
Tôi không hiểu vì sao tình hình của chúng ta lại trở nên như vậy.
당신의 말이 무슨 의미인지 모르겠어요 (neoui mari museun tteusinji moreugesseo)
Tôi không hiểu ý nghĩa của bạn.
난 이해가 안돼 (nan ihaega andwae)
Tôi không thể hiểu *
*: Cụm từ này có thể được áp dụng trong mọi tình huống bất kể chủ đề của nó là gì.