1. 피곤해요 (pigonhaeyo)
1. 피곤해 (pigonhae)
1. 졸려요 (jollyeoyo)
Trang trọng: 졸려 (jollyeo)
Tiêu chuẩn: 졸리다 (jollida)
Thân mật: 졸립니다 (jollimnida)
Cụm từ này có nghĩa là “cảm thấy buồn ngủ”. Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong khi nghe một bài giảng hoặc bài phát biểu trong một căn phòng ấm áp khi bạn vẫn chưa ngủ nhiều.
2. 지치다 (jichida)
Formal: 지칩니다 (jichimnida)
Standard: 지쳤어요 (jichyeosseoyo)
Informal: 지쳤어 (jichyeosseo)
Cụm từ này có nghĩa là 'mệt mỏi hoặc kiệt sức'. Bạn có thể sử dụng để mô tả cảm giác của bạn sau khi bạn đã học liên tục trong 18 giờ cho một bài kiểm tra!