“bàn” là 식탁 (shiktak)
Tuy nhiên, từ phổ biến thứ 3 được sử dụng cho “bàn” là 식탁 (shiktak) lại có một chút khác biệt. Khi ai đó sử dụng từ này, thường họ đang muốn đề cập đến bàn ăn hoặc bàn bếp. Bàn ăn hoặc bàn ăn tối còn có thể được gọi là 밥상 (babsang).
Từ vựng liên quan
식탁 예법 (shiktak yebeob) = table manners: phép tắc ăn uống
phép tắc ăn uống (teibeul maeneo) = table manners: phép tắc ăn uống
ngồi tại bàn (shiktak-e anhda) = sit at the table: ngồi vào bàn
đặt bàn (shiktak-eul charida) = set the table: đặt bàn
được phục vụ tại bàn (shiktak-e ohruda) = be served at the table: được phục vụ tại bàn
dọn bàn (shiktak-eul chiuuda) = clear the table: dọn bàn
Mẫu câu
Tiêu chuẩn câu
사람들이 테이블 주위에 모여 있어요 (saramdeuri teibeul juwie moyeo isseoyo)
Mọi người đang tập trung xung quanh bàn.
Một người đàn ông đang lau chùi bàn (eotteon namjaga takjareul dakko isseoyo)
Một người đàn ông đang lau sạch bàn.
사람들이 테이블 주위에 앉아 보드게임을 하고 있어요 (saramdeuri teibeul juwie anja bodeugeimeul hago isseoyo)
Mọi người đang ngồi quanh bàn chơi một ván cờ.
Câu thân thiết
어떤 재료를 사용해서 이 테이블을 만들었어? (eotteon jaeryoreul sayonghaeseo i teibeuleul mandeureosseo?)
Bạn đã dùng các vật liệu nào để làm bàn này?
Em có thể dọn bàn được không?
Cho em xin dọn bàn với nhé?