Nó thực sự rất đẹp
Những từ này có thể được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, 아름답다 thường được dùng nhiều hơn để miêu tả phong cảnh và 예쁘다 thường được sử dụng nhiều hơn để miêu tả người hoặc vật. 예쁘다 đôi khi được viết là 이쁘다, có nghĩa tương tự nhưng có nhiều từ lóng khác nhau.
1. 아름답습니다 (areumdapseumnida)
2. 예쁩니다 (yeppeumnida)
Ví dụ:
설악산 thực sự là một địa điểm rất đẹp (seoraksani jeongmal areumdapseumnida)
Núi Seorak thật sự rất xinh đẹp.
Hoạt thật đẹp (kkochi yeppeumnida)
Những đoá hoa thật đẹp.
1. Areumdawoyo (areumdawoyo)
2. Yeppeoyo (yeppeoyo)
3. Ippeoyo (ippeoyo)
Bạn có thể sử dụng biểu thức này khi trò chuyện với những người lớn tuổi hoặc không quá quen thuộc với bạn. Từ lóng 예쁘다 có thể được sử dụng, nhưng thay vào đó nên sử dụng từ 이쁘다.
Ví dụ:
그 사람은 rất xinh đẹp (geu sarameun areumdawoyo)
Người đó thật là đẹp.
Thực sự là rất đẹp! (jinjja yeppeoyo)
Nó thực sự rất đẹp đấy!
1. Areumdawo (areumdawo)
2. Yeppeo (yeppeo)
3. Ippeo (ippeo)
Ví dụ:
Wow, thật là đẹp! (wa, yeppeo!)
Ôi, xinh quá!
전망이 정말 멋져요 (jeonmangi jeongmal meotjyeoyo)
Cảnh thật là đẹp.
Nếu bạn muốn nói 'đẹp' như trong cụm từ “quý cô xinh đẹp” thì bạn nên nói 아름다운 (areumdaun) hoặc 예쁜 (yeppeun).
Ví dụ:
아름다운 꽃 (areumdaun kkot) – hoa đẹp
아름다운 여성 (areumdaun yeoseong) – người phụ nữ xinh đẹp
예쁜 여성을 만나고 싶어요 (yeppeun yeongseongeul mannago sipeoyo)
Tôi muốn gặp một người phụ nữ xinh đẹp.
멋진 곳에 갑시다 (meotjin gose gapsida)
Chúng ta hãy đi đến một nơi tuyệt vời.