Cách thông dụng nhất để diễn đạt từ “wow” trong tiếng Hàn là ‘와’ (wa). Phần chữ “a” được phát âm dài hơn bình thường, tạo thành âm thanh như “waah”, từ này có âm thanh kéo dài hơn so với từ thông thường. Ngoài ra còn một số biến thể khác của từ “wow”. Bạn có thể nghe được 우와 (uwa) và 와우 (wau [tương tự như từ tiếng Anh ‘wow’]) được sử dụng bởi người Hàn Quốc. Tất cả đều có nghĩa là “wow” trong tiếng Hàn, nhưng 와 (wa) là phổ biến nhất.
Bạn có thể tự cảm thấy “wow” với chính mình, thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc bình thường.
Nếu bạn nói với chính mình, thường sẽ kết thúc câu bằng 다 (da).
와, 사람들이 정말 많네요! (wa, saramdeuri jeongmal manneyo)
Wow, có rất nhiều người!
우와, 그런 얘기는 처음 들어봐요! (uwa, geureon yaegineun cheoeum deureobwayo)
Wow, tôi chưa bao giờ nghe câu chuyện đó trước đây!
Ví dụ:
우와! 너 진짜 멋져! (uwa neo jinjja meotjyeo)
Wow! Bạn trông thật là tuyệt vời!
와, 7년이나 긴 시간이네! (wa, chilnyeonina gin siganine)
Wow, 7 năm, thực sự là một khoảng thời gian dài!
와! Nghe có vẻ thú vị! (wa! nge co ve thu vi)
Wow, thật là thú vị!