Bệnh còi xương ở trẻ em là vấn đề khiến nhiều mẹ lo lắng, tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về bệnh này. Hãy cùng Mytour tìm hiểu kỹ về căn bệnh còi xương ở trẻ nhỏ để có biện pháp xử lý và phòng tránh kịp thời.
Bệnh còi xương là gì?
Còi xương ở trẻ em là tình trạng cơ thể bị rối loạn gây giảm khoáng hóa của đĩa sụn và xương. Bệnh còi xương có ba dạng chính:
- Còi xương dinh dưỡng.
- Còi xương do rối loạn chuyển hóa hoặc giảm hoạt động của vitamin D.
- Còi xương do rối loạn tái hấp thu phospho ở ống thận hoặc còn gọi là còi xương phosphonic di truyền.
Còi xương dinh dưỡng là trạng thái loạn dưỡng xương do thiếu hụt hoặc rối loạn chuyển hóa vitamin D. Điều này ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa hấp thu canxi và phospho để tạo xương ở trẻ.
Nguyên nhân gây còi xương ở trẻ
Thiếu ánh sáng mặt trời
Ánh sáng mặt trời hỗ trợ cơ thể tổng hợp vitamin D. Trẻ bị thiếu ánh sáng mặt trời vì nhiều nguyên nhân khác nhau như yếu tố địa lý, khí hậu, mùa đông, sống ở vùng núi, hoặc bị ảnh hưởng bởi sương mù dẫn đến hạn chế tiếp xúc da với ánh sáng mặt trời.
Thiếu vitamin D
Trẻ sơ sinh nhận được vitamin D chủ yếu qua nhau thai và sữa mẹ. Khi thiếu vitamin D, quá trình hấp thụ canxi ở ruột sẽ giảm, cơ thể không thể huy động canxi từ xương vào máu, gây rối loạn quá trình khoáng hóa xương. Nếu mẹ không bổ sung đủ vitamin D, trẻ có nguy cơ cao mắc còi xương.
Chế độ ăn uống
Trẻ uống sữa công thức dễ bị còi xương hơn so với trẻ được bú mẹ. Mặc dù hàm lượng vitamin D trong cả hai loại sữa đều thấp, nhưng trẻ dễ hấp thu vitamin D từ sữa mẹ hơn. Ngoài ra, việc cho trẻ ăn bột sớm cũng góp phần làm tăng nguy cơ còi xương, vì trong bột có nhiều axit phytic làm giảm hấp thu canxi và vitamin D ở ruột.
Trẻ uống sữa công thức dễ mắc còi xương hơn so với trẻ được bú mẹ
Tình trạng dinh dưỡng
Trẻ sinh nhẹ cân dễ mắc còi xương do cơ thể không tích trữ đủ muối khoáng và vitamin D trong thời kỳ thai nghén. Hơn nữa, hệ thống men tham gia chuyển hóa vitamin D của trẻ cũng yếu. Các bệnh như tiêu chảy kéo dài, nhiễm ký sinh trùng đường ruột, viêm gan tắc mật có ảnh hưởng đến việc hấp thu vitamin D, dẫn đến tình trạng còi xương ở trẻ.
Dấu hiệu trẻ bị còi xương
Giai đoạn ban đầu của trẻ bị còi xương
Giai đoạn này thường bắt đầu từ khoảng 6 tháng đầu đời. Trẻ thường khó ngủ, quấy khóc, đổ mồ hôi, rụng tóc ở vùng đỉnh đầu, da trẻ trở nên xanh xao hoặc có thể mắc viêm phổi tái phát nhiều lần.
Giai đoạn trẻ bị còi xương nặng
Trẻ đã mắc còi xương từ sớm nhưng không được chữa trị kịp thời, bệnh sẽ trở nặng. Trẻ sẽ có các triệu chứng như nôn mửa khi ăn, thở khò khè, co giật, thiếu máu, da trở nên xanh xao.
Giai đoạn trẻ em bị còi xương nặng
Với trẻ dưới 12 tháng tuổi, trẻ sẽ mọc răng chậm, răng mọc không đúng trật tự, xương sọ mềm hơn so với trẻ bình thường. Đầu của trẻ có thể biến dạng, trẻ sẽ chậm biết ngồi, bò, đứng, đi.
Trẻ lớn hơn sẽ có biểu hiện biến dạng như lồng ngực nhô ra phía trước, có vòng cổ tay và chân, chân có dạng vòng kiềng, xương chậu bị hẹp.
Phân biệt giữa trẻ bị còi xương và còi cọc
Nhiều mẹ thường nhầm lẫn rằng chỉ có trẻ suy dinh dưỡng, gầy ốm mới bị còi xương, trong khi trẻ béo phì thì không. Tuy nhiên, điều này không chính xác vì còi xương và còi cọc là hai tình trạng khác nhau:
- Trường hợp trẻ bị còi cọc: Trẻ em bị suy dinh dưỡng, có cân nặng và chiều cao dưới mức bình thường, tuy nhiên, trẻ cũng có thể bị còi xương hoặc không.
- Trường hợp trẻ bị còi xương: Có thể xảy ra ở cả trẻ béo phì do trẻ vẫn thiếu canxi, phospho hoặc vitamin D.
Vì vậy, để xác định chính xác trẻ bị còi xương dinh dưỡng, bác sĩ chuyên khoa sẽ dựa vào tiền sử bệnh lý, các dấu hiệu lâm sàng, kết quả xét nghiệm máu về hàm lượng vitamin D hoặc canxi, hoặc chẩn đoán còi xương thông qua kết quả X-Quang.
Ảnh hưởng của bệnh còi xương đối với trẻ
Nếu không được điều trị kịp thời, trẻ mắc bệnh còi xương sẽ đối diện với những biến chứng nguy hiểm và di chứng ảnh hưởng đến hình dáng ngoại hình. Cụ thể:
- Lồng ngực của trẻ biến dạng, cột sống cong, gù, hạn chế chức năng hô hấp.
- Chân tay của trẻ cong, chân hình vòng kiềng (chữ O) hoặc chân hình chữ X, dị tật răng.
- Khung xương chậu của trẻ bị hẹp, ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
- Phát triển chiều cao chậm, có nguy cơ suy dinh dưỡng, thấp còi.
- Loãng xương và nguy cơ gãy xương khi trưởng thành.
- Giảm miễn dịch, dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt là viêm phổi.
Bệnh còi xương sẽ ảnh hưởng đến quá trình phát triển về thể chất và hình dáng của trẻ
Cách điều trị cho trẻ mắc bệnh còi xương
Mang trẻ đến thăm bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
Ngoài việc đưa trẻ đi kiểm tra sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng, các bậc cha mẹ cần đưa con đến thăm bác sĩ khi phát hiện dấu hiệu còi xương hoặc suy dinh dưỡng. Chuyên gia dinh dưỡng sẽ lập kế hoạch điều trị để giúp trẻ phát triển toàn diện về cả thể chất lẫn tinh thần hoặc đặt lịch hẹn tái khám để theo dõi chế độ ăn uống.
Sử dụng thuốc
Đối với trẻ ít tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc trẻ sinh ra đã nhẹ cân, từ tuần thứ 2 sau khi sinh, nên cho trẻ uống vitamin D với liều lượng 400 đơn vị/ngày và duy trì trong năm đầu. Cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, vì dùng quá liều có thể gây tăng canxi trong máu, gây vôi hóa mạch máu và gây ra sỏi thận.
Cho trẻ tắm nắng
Mẹ nên cho trẻ ra nắng trước 9 giờ sáng và trong khoảng 10 – 30 phút. Đối với những khu vực ít ánh sáng, có thể đưa trẻ đến phòng trị liệu ánh sáng nhân tạo. Khi phơi nắng, không nên cho trẻ mặc quá nhiều quần áo để ánh sáng có thể tiếp xúc trực tiếp với da.
Có thể phòng tránh còi xương cho trẻ bằng cách tắm nắng
Cung cấp canxi và vitamin D
Trẻ cần được cung cấp hoặc tiêm vitamin D với liều khoảng 4000 IU/ngày trong khoảng 4 – 8 tuần. Các liều tiêm được lặp lại mỗi 3 tháng và kéo dài trong vòng 1 năm. Ngoài ra, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng vì mức độ vitamin D cần cho mỗi trẻ có thể khác nhau.
Mẹ có thể bổ sung canxi cho trẻ bằng các loại sản phẩm như ống canxi B1 – B2 – B6 dạng nước uống hoặc viên nang.
Mẹ nên lập kế hoạch dinh dưỡng hợp lý và khoa học cho trẻ. Đối với trẻ sơ sinh, việc nuôi bằng sữa mẹ hoàn toàn là quan trọng. Khi bé bắt đầu ăn dặm, mẹ cần bổ sung thêm thực phẩm giàu canxi. Đồng thời, mẹ cũng cần đảm bảo cung cấp đủ chất béo trong khẩu phần ăn của trẻ vì chúng giúp hấp thụ vitamin D.
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị còi xương
Với chế độ dinh dưỡng và điều trị phù hợp, tình trạng còi xương của trẻ sẽ cải thiện. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị còi xương cần cung cấp đầy đủ chất bột, đạm, chất béo, chất xơ, vitamin và khoáng chất nhưng cần tập trung vào đạm động vật và thực phẩm giàu vitamin D, canxi:
- Chọn các thực phẩm giàu canxi, đạm như sữa, lòng đỏ trứng, hải sản, thịt gà, thịt lợn, cua, tôm, cá.
- Thêm rau cải và hoa quả vào khẩu phần ăn giúp trẻ phát triển xương tốt vì chúng cung cấp nhiều dưỡng chất và ngăn ngừa táo bón.
- Bổ sung chất béo có ích theo nhu cầu và độ tuổi của trẻ.
- Hạn chế đồ chiên, rán, nước ngọt và thức ăn nhanh, bơ, bánh kẹo, socola.
Chế độ ăn của trẻ bị còi xương cần có nhiều chất xơ
Biện pháp phòng ngừa bệnh còi xương
Để ngăn ngừa bệnh còi xương, mẹ cần chú ý những điều sau:
- Trong thời kỳ mang thai, mẹ nên tắm nắng để hấp thụ vitamin D và duy trì chế độ ăn đủ chất để tránh sinh non và suy dinh dưỡng thai nhi.
- Sau khi sinh, trẻ cần được cho bú mẹ. Mẹ cần tiếp tục cho trẻ bú mẹ đầy đủ trong 6 tháng đầu tiên. Sau 6 tháng, mẹ có thể bắt đầu cho trẻ ăn thức ăn bổ sung.
- Phòng ở của trẻ cần có không gian thoáng và ánh sáng tự nhiên.
- Ngay từ tháng đầu tiên sau khi sinh, cả mẹ và trẻ cần tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nhưng phải tránh tình trạng lạnh hoặc nóng quá. Mẹ chỉ cần để da của trẻ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, thường là hai chân. Với trẻ lớn hơn, tắm nắng buổi sáng từ 5 đến 20 phút.
- Đối với trẻ ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, từ tuần thứ hai, mẹ nên cho trẻ uống vitamin D hàng ngày và duy trì trong năm đầu. Mẹ cần tránh cho trẻ dùng vitamin D với liều cao để tránh nguy cơ gây độc.
Thông điệp từ Mytour
Chăm sóc trẻ để tránh còi xương là điều không ai muốn thấy. Hy vọng rằng với những thông tin này, mẹ sẽ đủ kiến thức để bảo vệ trẻ khỏi bệnh còi xương hoặc biết cách điều trị phù hợp nếu trẻ gặp phải tình trạng này.
Lưu ý: Các thông tin từ Mytour/Vũ Trụ Bỉm Sữa chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn y tế chuyên nghiệp.
Tổng kết của Linh Linh