1. Chuẩn số đo huyết áp và nhịp tim
Tổ chức Y tế Thế giới đã xác định một mức chuẩn cho huyết áp và nhịp tim ở những người khỏe mạnh. Đây là điểm chuẩn để đánh giá sức khỏe của bạn.
Mức huyết áp bình thường
Mỗi người có huyết áp riêng, nhưng có mức chuẩn cho huyết áp dựa trên nhiều yếu tố như thời điểm đo và độ tuổi.
- Huyết áp tâm thu nằm trong khoảng từ 90-140 mmHg và huyết áp tâm trương từ 60-90 mmHg được coi là bình thường.
Nếu huyết áp nằm trong phạm vi này, đó được coi là bình thường; nếu không, có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe.

Chỉ số huyết áp và nhịp tim bình thường ở người khỏe mạnh có giá trị cố định.
Chỉ số nhịp tim bình thường
Nhịp tim được tính là số lần tim co bóp trong 1 phút. Ở người khỏe mạnh, nhịp tim thay đổi tùy theo trạng thái và hoạt động của cơ thể.
Nhịp tim bình thường ở người trưởng thành khỏe mạnh là từ 60 - 90 lần/phút. Mức nhịp tim bình thường ở trẻ em cũng được xác định theo độ tuổi.
Những vấn đề liên quan đến huyết áp và nhịp tim có thể giúp bác sĩ đưa ra dự đoán sơ bộ về sức khỏe của bệnh nhân.
Chẩn đoán về tình trạng sức khỏe thường dựa vào chỉ số huyết áp và nhịp tim, và có thể phát hiện ra nhiều vấn đề khác nhau.
Vấn đề về huyết áp
Huyết áp thấp: Chỉ số huyết áp tâm thu < 90mmHg hoặc huyết áp tâm trương < 60mmHg. Huyết áp thấp có thể gây ra các triệu chứng như hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, thậm chí là ngất xỉu, buồn nôn và nôn mửa.
Huyết áp cao: là khi chỉ số huyết áp vượt quá mức bình thường. Đây thường xảy ra ở người cao tuổi và người có bệnh lý nền. Bệnh này được coi là 'sát thủ im lặng' vì có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như tai biến, đột quỵ, và tử vong.

Có nhiều căn bệnh có liên quan đến huyết áp
Các vấn đề liên quan đến tim mạch và nhịp tim
Chỉ số đo huyết áp và nhịp tim thường ảnh hưởng lẫn nhau. Biến đổi về huyết áp thường gây ra nhịp tim không bình thường. Các bệnh về huyết áp thường đi kèm với các vấn đề về tim mạch. Chỉ số nhịp tim là một dấu hiệu quan trọng cho tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Chúng thường phản ánh những vấn đề như:
- Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim không đều, tần số nhịp tim biến đổi nhanh hoặc chậm không ổn định.
- Nhịp tim chậm: Tim đập dưới 60 nhịp/phút. Dẫn đến triệu chứng như cảm thấy mệt mỏi, khó thở, ngất xỉu,…
- Nhịp tim nhanh: Tim đập nhanh hơn bình thường gây cảm giác hồi hộp, lo âu, cảm giác như đang đánh trống ngực, khó thở, cảm thấy mệt mỏi, đau thắt ngực.
Nguyên nhân chính gây ra rối loạn nhịp tim thường là do bất kỳ bất thường nào trong cấu trúc của tim, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, đái tháo đường, bệnh tim bẩm sinh, cường giáp,… hoặc các yếu tố khác.

Vấn đề về tim mạch luôn là mối quan tâm hàng đầu ở người cao tuổi
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp và nhịp tim
Chỉ số đo huyết áp và nhịp tim luôn có mối liên kết chặt chẽ với nhau. Cả hai chỉ số này luôn biến đổi theo từng người và không cố định ở một mức cố định nào đó. Chúng đều bị ảnh hưởng bởi các yếu tố cả nội và ngoại vi như:
Vì các vấn đề y tế
Những người mắc bệnh thường có chỉ số huyết áp và nhịp tim không ổn định. Thường là huyết áp cao và rối loạn nhịp tim. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh, chỉ số huyết áp và nhịp tim có thể biến đổi khác nhau. Nếu bệnh nhân có huyết áp không ổn định, thì thường nhịp tim cũng sẽ không đạt ở mức chuẩn.
Vì tình trạng cơ thể
Những người thừa cân, béo phì thường có chỉ số đo huyết áp và nhịp tim cao hơn mức bình thường. Ngược lại, những người gầy gò, ốm yếu thường có huyết áp thấp hơn. Đây đều là tình trạng sức khỏe không tốt và cần được cải thiện.
Vì thói quen sinh hoạt
Thói quen hàng ngày ảnh hưởng sâu sắc đến huyết áp và nhịp tim của chúng ta. Người thường xuyên tiêu thụ thuốc lá, chất kích thích hoặc rượu bia thì huyết áp của họ thường cao hơn bình thường. Nhịp tim cũng theo đó mà tăng cao.

Thói quen sinh hoạt hàng ngày có ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp và nhịp tim
Do lối sống
Việc duy trì thói quen vận động thể chất thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh là cách hàng đầu để duy trì huyết áp và nhịp tim ổn định. Đây cũng là biện pháp tốt nhất để bảo vệ sức khỏe của mỗi người.
Chỉ số huyết áp và nhịp tim đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe của một người. Những người có nguy cơ cao về huyết áp cao hoặc vấn đề về tim mạch nên theo dõi đều đặn các chỉ số này để phòng tránh bệnh tật hoặc xử lý kịp thời những tình huống cấp bách, tránh những hậu quả không mong muốn xảy ra.