Ký tự đặc biệt trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Ký tự trong tiếng Anh được gọi là Character. Ký tự có thể là số, chữ cái, dấu câu hoặc thậm chí là những ký tự đặc biệt, được sử dụng để biểu đạt những ý nghĩa cụ thể, nhất định của câu.

Ngoài từ Character, bạn có thể dùng các từ như “chữ cái” hay “nghiêng”. Khi muốn nói về các kí hiệu đặc biệt trong tiếng Anh trên văn bản, bạn chỉ cần gõ chúng từ bàn phím.
Bên cạnh các số như 0, 1, 2, 3… hay các chữ cái như A, B, C, D… người ta cũng sử dụng các kí hiệu đặc biệt khác như @, %, *, &….
Vậy làm sao để đọc các kí hiệu đặc biệt trong tiếng Anh? Hãy tiếp tục đọc nội dung dưới đây để biết thêm chi tiết.
Phương pháp đọc các kí hiệu đặc biệt trong tiếng Anh như người bản ngữ
Cách phát âm các kí hiệu đặc biệt trong tiếng Anh
Dưới đây là một số kí hiệu đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong văn bản, hợp đồng, email,…

Ký tự | Cách đọc | Ý nghĩa | Ví dụ |
* | Asterisk | Sử dụng khi muốn bổ sung hoặc nhấn mạnh ý | Please enter a valid email address (please enter a valid email address, followed by an asterisk) |
& | Ampersand | Và, thêm vào, thay cho chữ “và” | Bread & butter (bread and butter) |
¢ | Cent sign | ||
¥ | Yen sign | Đơn vị tiền tệ của Nhật | |
£ | Pound | Đơn vị tiền tệ của Anh | |
$ | Dollar | Đơn vị tiền tệ của Mỹ | The price is $10 (the price is ten dollars) |
@ | Hash | My email is [email protected] | |
“ | Second | Biểu trưng giây | |
°C | Degree | Nhiệt độ | |
∞ | Infinity | Vô cực | |
BBC | Blind carbon copy | Thường dùng trong email, cho phép người dùng gửi mail tới những email khác nhưng không hiển thị tên email đó. | |
CC | Carbon copy | Cho phép gửi bản sao nội dung đến các email khác | |
§ | Section sign | Chia các đoạn, chương, mục trong văn chương | |
™ | Trademark | Chỉ một thương hiệu đã được công nhận bản quyền |
Cách đọc các dấu câu trong tiếng Anh
Ngoài các ký tự này, các dấu câu cũng được coi là ký tự đặc biệt. Dưới đây là cách phát âm của các dấu câu phổ biến trong tiếng Anh.
Ký hiệu | Cách đọc | Cách phát âm |
Dấu phẩy (,) | Comma | / ˈkɑːmə / |
Dấu chấm (.) | Full stop, period | /ˈpirēəd / |
Dấu chấm trong các số nguyên | Dot | |
Dấu hai chấm (:) | Colon | / ˈkoʊlən / |
Dấu ba chấm (…) | Ellipses | |
Dấu chấm phẩy (;) | Semicolon | / ˈsemikoʊlən / |
Dấu hỏi chấm (?) | Question markVí dụ: Do you know what time it is? (Do you know what time it is question mark) | / ˈkwestʃən mɑːrk / |
Dấu chấm than (!) | Exclamation markVí dụ: Stop! (Stop exclamation mark) | / ekskləˈmeɪʃn mɑːrk / |
Một số cách đọc ký tự khác
Bên cạnh các ký tự trên, dưới đây là một số ký tự đặc biệt khác cũng được sử dụng phổ biến khi viết các văn bản, bạn có thể tham khảo.
Phương pháp đọc các ký tự đặc biệt trong tiếng Anh
- Inverted exclamation mark /ɪnˈvɜːrt ekskləˈmeɪʃn mɑːrk/: ¡
- Inverted question mark / ɪnˈvɜːrt ˈkwestʃən mɑːrk/: “¿”
- Numero sign /ˈnʌmər saɪn /: “№”
- Ordinal indicator /ˈɔːrdənl ˈɪndɪkeɪtər : “º, ª”
- Percent /pər ˈsent /: %. Ví dụ 50% (fifty percent)
- Pilcrow /ˈpɪl kroʊ /: ¶
- Prime /praɪm /: ′
- Registered trademark /ˈredʒɪstər ˈtreɪdmɑːrk /: ®
- At sign/ ət saɪn /: @
- Percent / pər ˈsent /: %
- Caret /ˈkærət /: ^
- Bullet /ˈbʊlɪt /: •
- Asterisk /ˈæstərɪsk /: *
- Ditto mark /ˈdɪtoʊ mɑːrks/:〃
- Guillemots/ ˈɡɪlɪmɑːts/: «…»
- Olidus, / ˈsɑːlɪdəs /: /. Ví dụ www.example.com/home (www dot example dot com slash home)
- Number sign/ˈnʌmbər saɪn / = pound / paʊnd / = hash / hæʃ/: # (Ví dụ #1 (number one))
- Equals: Dấu bằng (=)
- Multiplication: Dấu nhân (x)
- Division sign: Dấu chia (:)
- Plus sign: Dấu cộng (+)
- Minus sign: Dấu trừ (-)
- Underscore: Dấu gạch dưới (_)
- Backslash: Dấu gạch chéo ngược (\). Ví dụ: C:\Program Files (C colon backslash Program Files)
- Hyphen: Dấu gạch ngang (-)
Cách rèn luyện phát âm ký tự đặc biệt trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Để học và phát âm ký tự đặc biệt trong tiếng Anh hiệu quả nhất, bạn cần thực hiện những bước sau đây:

Hiểu rõ điều bạn muốn mô phỏng khi học phát âm
Đầu tiên, bạn cần xác định giọng đọc phù hợp. Trên thế giới có hai giọng Anh và Mỹ được xem là chuẩn. Mặc dù cùng nói tiếng Anh nhưng mỗi giọng có nét đặc trưng riêng, thậm chí có những từ mà người Anh và người Mỹ phát âm và sử dụng khác nhau.
Dù bạn phát âm theo giọng nào, bạn cần đặt ra mục tiêu rõ ràng và kiên trì theo đuổi lâu dài. Chỉ khi đó, bạn mới có thể học cách phát âm tiếng Anh như người bản xứ một cách hiệu quả.
Đọc to và ghi âm lại giọng nói của bạn
Khi tự đọc, bạn không thể tự đánh giá được phát âm của mình là đúng hay sai. Vì vậy, bạn nên ghi âm lại giọng nói của mình và sau đó nghe lại để phát hiện và sửa các sai sót.
Theo dõi các trang web, kênh Youtube và Podcast bằng tiếng Anh
Chỉ khi bạn nghe mẫu chuẩn, bạn mới có thể phát âm chính xác. Do đó, kỹ năng nghe là rất quan trọng. Hiện nay, có nhiều nền tảng miễn phí để luyện nghe tiếng Anh như website, Youtube và Podcasts,… Hãy theo dõi những tài khoản này để nâng cao tiếng Anh của bạn nhé!
Xem tin tức hàng ngày bằng tiếng Anh
Việc đọc tin tức hàng ngày bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn là cách luyện nghe hiệu quả mỗi ngày. Hầu hết các chương trình tin tức tiếng Anh thường nói chậm và rõ ràng để người nghe dễ dàng hiểu và tiếp thu. Vì thế, nếu bạn là người mới và muốn cải thiện từng bước kỹ năng nghe nói, bạn có thể tham khảo phương pháp này.
Nói chậm và rõ ràng hơn là cố gắng nói nhanh
Phát âm tiếng Anh đúng không phải là nói nhanh như chớp. Vì vậy, khi mới bắt đầu, thay vì cố gắng nói nhanh để thể hiện, bạn nên học cách nói từng từ một, chậm và rõ ràng để tránh nhầm lẫn với các từ đồng âm.
Ngoài ra, nói chậm giúp bạn nhận ra những âm thanh sai lầm để có thể cải thiện. Sau khi quen, bạn có thể tăng tốc độ nói một cách tự nhiên giống như người bản xứ.Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu cách phát âm kí tự đặc biệt trong tiếng Anh một cách chính xác nhất. Mytour mong rằng những thông tin chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng phần IELTS Speaking của mình hơn.