1. Cách phát âm tử số trong phân số
Trong phân số được chia thành 2 phần gồm tử số và mẫu số, mỗi loại sẽ có một cách phát âm riêng. Để phát âm tử số trong phân số, chúng ta chỉ cần phát âm theo cách đọc số thứ tự bình thường. Ví dụ, số 1 sẽ được phát âm là one, số 2 sẽ được phát âm là two, và tiếp tục như vậy.
2. Cách phát âm mẫu số trong phân số
Đối với mẫu số, chúng ta cần chú ý đến các số đặc biệt như sau:
- 2 sẽ được đọc là half
- 3 sẽ được đọc là third
- 4 sẽ được đọc là quarter
- 5 sẽ được đọc là fifth
- 8 sẽ được đọc là eighth
- 10 sẽ được đọc là tenth
Hãy lưu ý rằng nếu tử số là số 1 thì các mẫu số đều được sử dụng theo cách phát âm số thứ tự như đã đề cập. Tuy nhiên, nếu tử số khác 1, mẫu số sẽ bắt buộc phải thêm 's' vào sau, tương tự như quy tắc của danh từ số nhiều.
Ví dụ: 1/ 5 = one fifth nhưng 2/ 5 phải là two/ fifths (ký tự s được thêm vào sau chữ fifth).
3. Cách đọc phân số trong tiếng Anh và ví dụ chi tiết
Sau khi đã hiểu cách phát âm tử số và mẫu số, chúng ta có thể kết hợp chúng bằng từ over hoặc and. Nếu mẫu số là số thập phân, chúng ta sẽ phát âm từng chữ số một. Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm phân số trong tiếng Anh:

- 1/2: one half hoặc one over two
- 2/5: two fifths hoặc two over five
- 3/4: three fourths hoặc three over four
- 5/8: five eighths hoặc five over eight
- 7/10: seven tenths hoặc seven over ten
Chú ý: Trong trường hợp tử số và mẫu số có nhiều hơn một chữ số, chúng ta áp dụng một quy tắc hoàn toàn khác như sau – sử dụng số đếm để phát âm từng thành phần riêng lẻ, và giữa hai thành phần sẽ là từ 'over'
Ví dụ:
- 23/423 = twenty three over four two three
- 11/23 = eleven over twenty three
4. Cách phát âm hỗn số trong tiếng Anh
Chắc chắn không thể bỏ qua khái niệm về hỗn số. Nếu chưa từng gặp phải, không ít thí sinh sẽ bối rối không biết nên đọc phần nào của hỗn số trước. Mytour muốn chia sẻ cách đơn giản nhất để phát âm hỗn số như sau:

- Bước 1: đọc phần nguyên, dùng số đếm để đọc như bình thường
- Bước 2: thêm chữ “and”
- Bước 3: đọc nối tiếp phần phân số theo đúng với các quy tắc đọc phân số trong tiếng Anh ở trên.
Ví dụ:
- 8 ¼ = eighth and one fourth
- 1 ⅖ = one and two fifths
- 3 ⅝ = three and five eighths
5. Cách phát âm số thập phân trong tiếng Anh
Song song với phân số và hỗn số, số thập phân là một dạng số phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc. Tiếng Anh gọi số thập phân là Decimal. Khi phát âm số thập phân, cần tuân thủ các nguyên tắc sau đây.

- Phần nguyên: đọc như số đếm bình thường
- Phần dấu chấm: đọc là “point”. Lưu ý là dấu chấm chứ không dùng dấu phẩy (comma)
- Phần thập phân: đọc riêng lẻ từng số một
- Trường hợp đặc biệt: nếu phần thập phân lặp lại tuần hoàn, bạn có thể dùng từ “recurring” để chỉ sự tuần hoàn đó.
- Trường hợp đặc biệt: phần nguyên là số không, bạn có thể dùng từ “nought” để biểu đạt số không đó.
Ví dụ:
- 14.6 = fourteen point six
- 2.75 = two point seven five
- 0.5 = nought point five
- 2.13131313 = two point one three recurring
6. Cách phát âm số phần trăm trong tiếng Anh
Phần trăm trong tiếng Anh được gọi là Percentage. Cách phát âm số phần trăm khá đơn giản, không cần phải tuân theo quá nhiều quy tắc toán học và số đếm. Cụ thể, bạn chỉ cần thêm từ “percent” vào sau mỗi con số phần trăm là được.

- 4.12% = four point one two percent
- 5% = five percent
7. Bài tập luyện đọc phân số trong tiếng Anh
Ex 1. Đọc các phân số sau đây
- 3/5
- 4/7
- 1/3
- 5/6
- 2/9
Ex 2. Chọn phân số đúng trong các phân số sau
- One third / Two third: 1/3
- Two fifths / Two fifth: 2/5
- Three fourths / Four fourths: 3/4
- Five eighths / Five ninths: 5/8
- Seven tenths / Eight tenths: 7/10
Ex 3. Sử dụng các phân số sau trong câu để luyện đọc và phát âm
- 2/3: two thirds
- 4/5: four fifths
- 3/8: three eighths
- 7/8: seven eighths
- 1/6: one sixth