Key takeaways |
---|
|
Cách đọc phân số trong tiếng Anh
Một phân số sẽ bao gồm tử số (số nằm phía trên) và mẫu số (số nằm phía dưới).
Ví dụ:
1/5 → Tử số là 1, mẫu số là 5
3/4 → Tử số là 3, mẫu số là 4
Tuy cùng là số nhưng cách đọc tử số và mẫu số sẽ khác nhau.
Cách đọc tử số trong tiếng Anh
Cách đọc tử số rất đơn giản, người học chỉ cần đọc chữ số đó như số đếm bình thường - one, two, three,…
Ví dụ:
1/5 → Tử số đọc là “one”
4/9 → Tử số đọc là “four”
Cách đọc mẫu số trong tiếng Anh
Khác với cách đọc tử số, mẫu số sẽ được đọc theo số thứ tự - first, second, third,…
Ví dụ: 1/5 → Mẫu số đọc là “fifth”
Ghép cách đọc của tử số và mẫu số lại sẽ được cách đọc hoàn chỉnh của một phân số. Tuy nhiên, để xác định cách đọc phân số chuẩn xác, người học cần để ý liệu tử số có lớn hơn 1 hay không.
Nếu Tử số = 1:
¼ → one quarter
1/5 → one fifth
1/3 → one third
1/9 → one ninth
Nếu Tử số > 1: Thêm “s” vào đằng sau mẫu số.
Ví dụ:
2/3 - “two thirds”
Người đọc có thể hình dung như sau cho dễ nhớ: 2/3 tức là 2 lần của 1/3 ⇒ Phải chia số nhiều và do vậy thêm “s”.
Tương tự:
-
3/5 - three fifths
2/7 - two sevenths
3/4 - three forths / three quarters

Cách đọc hỗn số trong tiếng Anh
Hỗn số được kết hợp bởi một số đứng trước và một phân số đứng sau.
Ví dụ: 3 ¾
Với kiểu số này, hãy đọc số đứng trước theo số đếm bình thường + “and” + phân số như đã hướng dẫn ở phía trên. “And” nhằm mục đích phân tách số tự nhiên và phân số phía sau.
Ví dụ:
3 ¾ - three and three quarters
8 ⅖ - eight and two fifths
Các trường hợp đặc biệt
Ngoài ra, có một số trường hợp phân số đặc biệt sau đây mà người học cần lưu ý về cách đọc.
1/2 - a half
3/4 - three quarters
1/100 - a hundredth (đáng lẽ đọc là a one-hundredth nhưng do quá dài dòng nên người bản xứ có xu hướng đọc luôn là a hundredth).
1/1000 - a thousandth
Một số cách sử dụng đặc biệt
Ví dụ:
½ giờ đồng hồ → an hour and a half
1/8 của một cái bánh → one eighths of a cake
Ví dụ trong từng câu:
Hannah is only half as tall as her sister. (Hannah chỉ cao bằng một nửa chị gái.)
Jack phoned half an hour ago.
The glass is half empty. (Ly cạn một nửa.)
The tree is two thirds the height of the house. (Cây cao bằng 2/3 chiều cao của ngôi nhà.)
Hurry up! The train leaves in a quarter of an hour.

Phân loại động từ theo sau bởi phân số
Nếu danh từ không đếm được thì chia động từ số ít.
Nếu danh từ đếm được và ở dạng số nhiều thì chia động từ số nhiều.
Ví dụ:
Two thirds of the land has been sold
Three quarters of the students have left the class.
Khi chia động từ / danh từ theo hỗn số: chia theo số nhiều.
Ví dụ:
Keep going one and a half kilometers. (hoặc “one kilometer and a half”)
She had been waiting for him for three and a half hours. (“three hours and a half”)
→ Để ý rằng Kilometer và hour chia số nhiều theo cách đọc của hỗn số.
Bài tập áp dụng
9 ¾:
8/3:
9/2:
7/100:
364 ¾:
19/1000:
80/51:
Bài tập 2: Viết số tương ứng với cách viết dưới đây:
Two and a half
Three quarters
Nine thirteenths
Seventy ninety-ninths
Three fifths
Đáp án tham khảo:
Bài tập 1:
9 ¾: nine and three quarters
8/3: eight thirds
9/2: nine halves
7/100: seven hundredths
364 ¾: three hundred and sixty four and three quarters
19/1000: nineteen thousandths
8/5: eight fifths
Bài tập 2:
Two and a half: 2 ½
Three quarters: 3/4
Nine thirteenths: 9/13
Seventy ninety-ninths: 70/99
Three fifths: 3/5