Ngũ hành bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Những yếu tố này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự tương sinh, tương khắc của từng mệnh. Vậy bạn thuộc mệnh gì? Làm thế nào để biết mình hợp và kỵ màu gì? Hãy đọc bài viết của Mytour để tìm câu trả lời chính xác!

I. Hướng dẫn chi tiết cách xác định mệnh chính xác cho bản thân
Để khám phá thêm về bản thân, từ cung mệnh, ngũ hành đến tướng số và ứng dụng phong thủy giúp mang lại tài lộc, may mắn, Mytour xin chia sẻ với bạn 3 phương pháp để nhận biết mệnh của mình.
1. Cách xác định mệnh của bạn theo ngũ hành
Một cách khác để xác định mệnh của bạn là dựa vào Ngũ Hành. Ngũ Hành bao gồm 5 yếu tố chính: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, và vận mệnh của mỗi người được hình thành từ những yếu tố này. Bạn có thể sử dụng phương pháp tính mệnh qua Can Chi và đối chiếu với bảng quy ước Ngũ Hành để tìm ra mệnh của mình.
BẢNG QUY ƯỚC NGŨ HÀNH |
|
Số đại diện |
Nguyên tố |
1 |
Kim |
2 |
Thủy |
3 |
Hỏa |
4 |
Thổ |
5 |
Mộc |
- Bước 1: Xác định Can Chi của bạn
- Bước 2: Tìm ra Địa Chi tương ứng
- Bước 3: Tính mệnh theo công thức: Mệnh = Can + Chi, nếu kết quả lớn hơn 5 thì trừ đi 5
- Bước 4: Tham khảo bảng Ngũ Hành để xác định mệnh của bạn

2. Cách xác định mệnh của bạn theo năm sinh
Để tính mệnh theo năm sinh, bạn cần biết chính xác năm sinh âm lịch của mình. Lưu ý, nếu bạn sinh vào đầu năm, năm âm lịch của bạn có thể thuộc năm trước. Vì vậy, việc xác định đúng năm sinh là rất quan trọng để tránh sai sót trong việc tính toán mệnh. Dưới đây là các bước để xác định mệnh của bạn theo năm sinh:
- Bước 1: Xác định năm âm lịch chính xác
- Bước 2: Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh lại với nhau
- Bước 3: Chia tổng số vừa tính cho 9, lấy phần dư để tra bảng đối chiếu mệnh
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
Nữ | Cấn | Càn | Đoài | Cấn | Ly | Khảm | Khôn | Chấn | Tốn |
Nam | Khảm | Ly | Cấn | Đoài | Càn | Khôn | Tốn | Chấn | Khôn |
Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1967, cộng các chữ số 1 + 9 + 6 + 7 = 23, chia cho 9 ta được phần dư 5, vậy mệnh của người này sẽ là Cấn.

3. Hướng dẫn cách xác định mệnh sinh của bạn
Bạn có thể tính mệnh sinh của mình dựa vào năm sinh Dương lịch hoặc Âm lịch, nhưng tính mệnh theo năm Âm lịch là phương pháp chính xác nhất. Để làm được điều này, bạn cần xác định Thiên Can và Địa Chi của mình.
Thiên Can bao gồm các tên như Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý, còn Địa Chi là các con giáp. Dựa vào bảng quy ước về số đại diện Can Chi và Ngũ Hành, bạn có thể tính toán và xác định mệnh sinh của mình.
Để tính mệnh sinh, bạn áp dụng công thức Mệnh = Can + Chi theo các bảng quy ước của Can Chi
Số giá trị | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Hàng Can | Giáp, Ất | Bính, Đinh | Mậu, Kỷ | Canh, Tân | Nhâm, Quý | |
Hàng Chi | Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | Dần, Mão, Thân, Dậu | Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
- Nếu kết quả lớn hơn 5, trừ đi 5
- Nếu kết quả nhỏ hơn hoặc bằng 5, giữ nguyên giá trị. Sau đó, bạn có thể tra bảng Ngũ Hành như đã hướng dẫn để tìm mệnh sinh của mình.
Ví dụ: Người sinh năm 1996 (Bính Tý), Can Chi có giá trị 2 và Địa Chi có giá trị 0, ta tính 2+0 = 2. Theo bảng Ngũ Hành, người này mang mệnh Thủy.

II. Cách xác định mệnh của bạn hợp với màu gì?
Việc chọn màu sắc phù hợp với bản mệnh rất quan trọng, vì nếu bạn chọn màu hợp, nó sẽ mang lại may mắn, tài lộc. Ngược lại, màu sắc kỵ sẽ dễ gây ra tai ương, bệnh tật cho bạn và gia đình.
Vì vậy, việc biết mệnh của bạn và nguyên tố bạn thuộc sẽ giúp bạn lựa chọn màu sắc phù hợp. Mời bạn theo dõi phần tiếp theo để biết thêm chi tiết.
1. Màu sắc phù hợp với mệnh Kim
Nguyên tố Kim tượng trưng cho sự mạnh mẽ và sắc bén. Những người mệnh Kim có tính cách kiên định, tinh tế và thanh khiết. Màu sắc phù hợp với mệnh Kim gồm vàng ánh kim, ghi, bạc (xám), và trắng. Ngoài ra, màu nâu đất cũng rất hợp với mệnh Kim và mang lại nhiều may mắn và tài lộc.
Với những màu sắc này, bạn có thể áp dụng vào việc lựa chọn màu sơn cho nhà, trang trí nội thất, hay thậm chí chọn trang phục, giày dép phù hợp.

2. Màu sắc hợp với mệnh Mộc
Mệnh Mộc trong Ngũ Hành tượng trưng cho thiên nhiên và những giá trị tinh túy mà đất trời ban tặng. Người mệnh Mộc có tính cách nhân hậu, vị tha, vì thế luôn được mọi người yêu quý và tôn trọng.
Những người mệnh Mộc sẽ hợp với các màu sắc đại diện cho thiên nhiên như xanh lá cây, xanh lục và xanh dương. Mệnh Mộc cũng rất hợp với màu đen, bạn có thể dùng màu này cho trang trí nội thất hoặc chọn sơn nhà.

3. Màu sắc phù hợp với mệnh Thủy
Mệnh Thủy tượng trưng cho sự thanh khiết của nước, nhẹ nhàng và dễ chịu. Người mệnh Thủy có tính cách hiền hòa, dễ dàng thích ứng với mọi hoàn cảnh. Các màu sắc phù hợp với mệnh Thủy gồm xanh biển và xám trắng, vì mệnh Thủy yêu thích các gam màu trung tính nhẹ nhàng.
Nếu bạn muốn làm nổi bật không gian sống, các gam màu ánh kim hoặc bạc sẽ rất phù hợp với mệnh Kim. Những màu này không chỉ tăng thêm vẻ đẹp cho nội thất mà còn mang lại may mắn và tài lộc cho gia chủ.

4. Màu sắc phù hợp với mệnh Hỏa
Khi xác định mệnh của mình, bạn sẽ biết nguyên tố nào chi phối bản mệnh. Mệnh Hỏa đại diện cho sự mạnh mẽ và nhiệt huyết, những người mang mệnh này thường có tính cách quyết đoán và đầy đam mê.
Mệnh Hỏa phù hợp với những màu sắc rực rỡ và nổi bật như đỏ, cam, hồng và tím. Ngoài ra, người mệnh Hỏa cũng có thể sử dụng thêm màu xanh lá. Việc chọn màu sắc hợp mệnh giúp gia chủ thu hút thành công và thăng tiến trong công việc.

5. Màu sắc phù hợp với mệnh Thổ
Mệnh Thổ mang trong mình sự ôn hòa, trầm lắng và ý chí kiên định. Người mệnh Thổ có sức mạnh nội tâm rất vững vàng. Màu sắc đại diện cho mệnh Thổ là nâu đất và vàng, những màu này rất phù hợp cho trang trí nhà cửa, giúp mang lại vận khí tốt. Ngoài ra, các màu tương sinh với mệnh Thổ như đỏ, tím, hồng cũng giúp gia chủ thêm phần may mắn.

III. Cách nhận biết mệnh của mình hợp với ai?
Khi tìm hiểu về cách để xác định mệnh của mình, nhiều người còn quan tâm đến việc mệnh của mình hợp với ai. Biết được người hợp mệnh giúp bạn dễ dàng trong công việc và gia đình. Hãy cùng khám phá thêm phần tiếp theo!
1. Dựa trên ngũ hành bản mệnh
Mối quan hệ trong ngũ hành thể hiện sự tương sinh và tương khắc giữa các mệnh. Nếu là tương sinh, các mệnh này sẽ giúp đỡ, hỗ trợ và cùng nhau phát triển. Ngược lại, nếu là tương khắc, các mệnh sẽ ngăn cản, hạn chế sự thăng tiến của nhau.
Những cặp mối quan hệ tương sinh bao gồm:
- Thổ sinh Kim
- Kim sinh Thủy
- Mộc sinh Thủy và Hỏa
- Hỏa sinh Mộc
- Thổ sinh Hỏa và Kim
Những mối quan hệ tương khắc là:
- Thủy khắc Hỏa
- Hỏa khắc Kim
- Kim khắc Mộc
- Mộc khắc Thổ
- Thổ khắc Thủy

2. Dựa vào Thiên Can
Thiên Can là một khái niệm phong thủy cổ xưa, thường đi đôi với Địa Chi. Theo quy luật Ngũ Hành Âm Dương, Thiên Can bao gồm 10 yếu tố: Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý, Giáp, Ất và Bính.
Giống như mối quan hệ tương sinh và tương khắc trong ngũ hành, các Thiên Can cũng được chia thành 5 cặp tương sinh và tương khắc lẫn nhau, cụ thể là:
Quan hệ tương sinh
- Giáp tương hợp với Kỷ
- Đinh tương hợp với Nhâm
- Ất tương hợp với Canh
- Bính tương hợp với Tân
- Mậu tương hợp với Quý
Quan hệ tương khắc
- Giáp khắc với Mậu
- Ất khắc với Kỷ
- Bính khắc với Canh
- Đinh khắc với Tân
- Mậu khắc với Nhâm
- Kỷ khắc với Quý
- Tân khắc với Ất
- Canh khắc với Giáp
- Nhâm khắc với Bính
- Quý khắc với Đinh

3. Dựa vào Địa Chi
Địa Chi đơn giản là sự biểu thị của 12 con giáp, đại diện cho các năm trong chu kỳ, bao gồm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Các con giáp được phân chia thành hai nhóm: dương chi (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất) và âm chi (Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi).
Quy tắc hợp khắc trong Địa Chi thể hiện qua các cặp tam hợp và tứ hành xung, cụ thể như sau:
Bốn cặp tam hợp
- Hợi, Mão, Mùi
- Thân, Tý, Thìn
- Tỵ, Dậu, Sửu
- Dần, Ngọ, Tuất
Ba cặp tứ hành xung
- Dần, Thân, Tỵ, Hợi
- Tý, Ngọ, Mão, Dậu
- Thìn, Tuất, Sửu, Mùi

4. Dựa vào cung phi
Để xác định ai hợp hoặc kỵ với mệnh của mình, bạn có thể sử dụng cung phi. Cung phi được tính theo hệ Bát Trạch, mỗi người có một cung phi riêng biệt. Để tính chính xác cung phi, bạn cần biết tuổi âm lịch của mình, vì tuổi âm sẽ giúp bạn biết được mệnh của mình một cách chuẩn xác nhất. Sau đó, bạn có thể tra cứu theo quy luật Ngũ Hành để biết những ai hợp hay kỵ với mình.

IV. Sự khác biệt giữa cung mệnh và sinh mệnh
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa cung mệnh và sinh mệnh, dẫn đến việc tính toán sai mệnh của mình. Tuy nhiên, đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau, mỗi khái niệm mang một ý nghĩa riêng biệt. Hãy cùng Mytour khám phá sự khác biệt giữa cung mệnh và sinh mệnh qua phần tiếp theo.
1. Sinh mệnh là gì?
Trong phong thủy, sinh mệnh (hay mệnh cung sinh) được tính dựa vào năm sinh của mỗi người. Ví dụ, người sinh năm 1996 thuộc mệnh Thủy, thì mệnh cung sinh của họ là Giản Hạ Thủy. Mệnh cung sinh giúp chúng ta lựa chọn ngày giờ tốt để thực hiện các nghi lễ như cúng kiếng, cưới hỏi, hoặc xây dựng nhà cửa. Việc hiểu mệnh cung sinh là một cách để xác định được mệnh của mình.
Theo quy luật tuần hoàn, những người sinh cùng năm sẽ có cùng một mệnh cung sinh. Vòng tuần hoàn này kéo dài 60 năm, sau mỗi chu kỳ 60 năm, mệnh cung sinh sẽ quay lại. Ví dụ, nếu mệnh cung sinh của một người là Giản Hạ Thủy vào năm 1996, thì mệnh cung sinh của họ sẽ lặp lại vào năm 2056.

2. Mệnh cung phi là gì?
Ngoài mệnh cung sinh, bạn còn có thể tra cứu mệnh cung phi của mình. Mệnh cung phi chính là cung mệnh, được tính toán từ Cung Phi Bát Trạch trong Kinh Dịch.
Để xác định chính xác mệnh cung phi, bạn cần dựa vào ba yếu tố quan trọng: mệnh, cung và hướng, cùng với giới tính của bản mệnh. Do đó, dù sinh cùng năm và cùng mệnh cung sinh, mệnh cung phi giữa nam và nữ sẽ có sự khác biệt.

3. Phân biệt mệnh cung sinh và cung phi
Mệnh cung sinh và mệnh cung phi có những sự khác biệt rõ rệt. Thông thường, khi muốn xác định mệnh của mình, mọi người thường sử dụng mệnh cung sinh vì phương pháp này đơn giản và quen thuộc.
Mệnh cung sinh thường được áp dụng trong các lĩnh vực phong thủy như xem tuổi xây nhà, cưới hỏi, hợp tuổi,… vì nó mang tính ổn định và không thay đổi suốt đời.
Mặc dù ít được sử dụng do cách tính phức tạp, nhưng mệnh cung phi lại giúp xác định chính xác tính cách của một người, và đặc biệt, mệnh cung phi thay đổi theo sự vận hành của vũ trụ, không mang tính cố định.

V. Bảng tra cứu Sinh mệnh và Cung mệnh chi tiết
Để hiểu rõ về mệnh của mình, bạn cần tham khảo các bảng tra cứu Sinh mệnh và Cung mệnh. Bảng dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn dễ dàng tra cứu hơn.
