1 - Trợ từ 「まで」
* Miêu tả phạm vi, điểm kết thúc của thời gian và địa điểm. (時や場所の到達点や範囲を表す「まで」)
Ví dụ:
この店は何時までやっていますか。
Cửa hàng này mở cửa đến mấy giờ?
* Phó trợ từ mức độ. (副助詞「まで」<程度>)
Ví dụ:
夢にまで見る。
Tôi thấy thậm chí trong giấc mơ cũng vậy.
2 - Trợ từ 「へ」
* Miêu tả hướng đi. (方向を表す「へ」)
Ví dụ:
「Bạn đi đâu (・vào) 」「Mua sắm đến Shinjuku」
「Bạn đi đâu? - Đi đến Shinjuku mua sắm.
♦ Có thể thay へ bằng trợ từ に. Tuy nhiên, へ được sử dụng để chỉ phương hướng, hướng di chuyển, trong khi đó に chỉ điểm đích, địa điểm.
* Miêu tả đối tượng của hành động. (動作の対象を表す「へ」)
Ví dụ:
先生へ(・に)よろしくお伝えください。
Hãy gửi lời hỏi thăm tới thầy giáo.
3 - Trợ từ 「より」
* Miêu tả tiêu chuẩn so sánh. (比較の基準を表す「より」)
Ví dụ:
東京は大阪より人口が多い。
Tokyo thì đông hơn Osaka.
* Miêu tả điểm khởi đầu của phạm vi, thời gian, không gian. (thường được sử dụng trong đối thoại chính thức, thư từ…) (時間・空間・範囲の起点を表す「より」(改まった会話で使う))
Ví dụ:
試験は9時より(・から)始めます。
Kỳ thi sẽ bắt đầu từ 9 giờ.
♦ Tương tự và có thể thay thế bằng から
Dưới đây là cách sử dụng các trợ từ 「まで」「へ」「より」được chia sẻ bởi Mytour. Hy vọng thông qua bài chia sẻ này sẽ giúp bạn áp dụng hiệu quả trong việc học tiếng Nhật của bạn nhé!