Khái niệm về “In case” (cấu trúc In case)
In case có nghĩa là “đề phòng, trong trường hợp, phòng khi”.
In case được dùng để nói về những việc nên làm, nhằm chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Có thể hiểu, cụm từ này được sử dụng khi chúng ta thể hiện cách đề phòng cho khả năng xảy ra điều gì đó.
Trong câu, “In case” được sử dụng như một liên từ để nối hai mệnh đề. Trong đó, một vế thể hiện hành động, vế kia thể hiện lý do. “In case” dùng trước mệnh đề chỉ lý do.
In case + S + V, S +V
S + V, in case S + V
Ví dụ:
- I think we should leave a little early, in case there’s a lot of traffic. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi sớm, đề phòng bị tắc đường.)
- In case you were wondering, the guy in the black shirt is my husband. (Trong trường hợp bạn còn thắc mắc, thì ông mặc áo đen là chồng tôi.)
Lưu ý:
- Mệnh đề chứa “in case” thường dùng với hiện tại đơn, ít khi dùng với tương lai đơn.
- Đôi khi, “in case” có thể đứng cuối câu. Lúc này, ta thường dùng cụm “just in case”. Mệnh đề có “in case” lúc này được ẩn nội dung đi. Ví dụ:
Ví dụ: I don’t think I’ll need any money but I’ll bring some just in case. (Tôi không nghĩ tôi cần thêm tiền, nhưng tôi sẽ mang đi đề phòng.)
=> Câu đủ có thể hiểu là: I don’t think I’ll need any money but I’ll bring some in case I need money. Tuy nhiên, do trùng với nội dung mệnh đề đầu tiên nên có thể ẩn đi.
Phân biệt “In case” và “In case of”
Cấu trúc In case thường bị nhầm lẫn với cấu trúc In case of. Dưới đây là cách giúp bạn phân biệt 2 cấu trúc này dễ dàng nhất.
Công thức của cấu trúc In case of
In case of + N, S + V
Như vậy, trong cấu trúc này, “In case of” không đứng trước một mệnh đề như “in case”, mà đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.
Nghĩa của hai cấu trúc này tương đương nhau, tuy nhiên “in case” là một liên từ hoặc trạng từ trong khi “In case of” là một giới từ.
Ví dụ: In case of fire, ring the alarm bell. (Trong trường hợp có đám cháy, hãy rung chuông cảnh báo).
= In case there is a fire, ring the alarm bell
Bài tập
Điền In case hoặc In case of vào chỗ trống
- Take an umbrella ____ it rains.
- The fire alarm will ring ____ fire.
- I’m going to wait a bit longer ____ she rings.
- I’ll leave you my mobile number ____ there’s an emergency while I’m away.
- Call me ____ any emergency.
- The march will be stopped ____ trouble.
- I don’t think anyone will come, but I’ll leave a note just ____.
- Take some cash ____ they don’t accept credit cards.
- Give this to her ____ she cries.
- I’ll take a dictionary to the exam ____ they don’t provide them.
Đáp án:
1. in case | 6. in case of |
2. in case of | 7. in case |
3. in case | 8. in case |
4. in case | 9. in case |
5. in case of | 10. in case |
Tạm kết
Trên đây là tất cả kiến thức về cách sử dụng cấu trúc In case mà Mytour tổng hợp lại. Mong rằng những thông tin hữu ích này sẽ giúp các bạn có thêm tài liệu tham khảo để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình ngày càng tốt hơn.
Ngoài ra, nếu bạn cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cần thiết cho bản thân, hãy ghé thăm Mytour để trải nghiệm các buổi học thực tế hữu ích nhé.