Trong bài học này, Mytour sẽ hướng dẫn bạn phân biệt cách sử dụng của 같이 và 함께 - 2 thuật ngữ tiếng Hàn quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
I. Điểm tương đồng giữa 같이 và 함께:
1. Về ý nghĩa, 같이 và 함께 đều có nghĩa là 'và', 'cùng', 'với'.
⇒ Do đó, chúng ta có thể linh hoạt trong cách dịch. Ví dụ, khi gặp 같이, mình dịch là 'cùng', khi gặp 함께, mình vẫn dịch là 'cùng', thì vẫn được chấp nhận.
2. Về vai trò, 같이 và 함께 thường đi sau các từ nối như 와/과, 하고 hay (이)랑, giống như 'sợi dây' nối vế câu có sử dụng từ nối với động từ.
* 와/과 , 하고 và (이)랑 dùng để nối 2 danh từ và mang nghĩa "và"
Mình sẽ phân tích cụ thể ví dụ dưới đây để các bạn hiểu tại sao ta lại cần phải sử dụng "sợi dây" 같이/함께 để nối vế câu có sử dụng từ nối với động từ nhé :
'Tôi và bố mẹ sống chung.'
(Câu này nên được dịch chuẩn tiếng Việt là 'Tôi sống cùng bố mẹ', nhưng để phân tích rõ ràng như đã trình bày phía trên, tôi sẽ dịch 'một chút lủng củng' như thế này
Như các bạn thấy, câu này bao gồm phần chủ ngữ 'Tôi và bố mẹ' và phần động từ 'sống', đúng không?
Tuy nhiên, không thể áp dụng cách viết như '나와 부모님이 살아요.' được
Mà thay vào đó , ta đặt bé 같이/함께 vào giữa chủ ngữ và động từ , như mình đã nói ở trên , 2 bé này giống như sợi dây nối giúp câu văn trở nên chặt chẽ , tự nhiên hơn vậy :
" Tôi và bố mẹ + 같이/함께 + sống"
"부모님과 같이/함께 살아요"
3. Về cách bày tỏ, có lẽ các bạn đã từng phân vân không biết nên đặt 같이/함께 ở đâu trong câu đôi lúc phải không ạ?
Ừ thì đúng rồi , 같이/함께 chẳng phải chủ ngữ , tân ngữ cũng không , mà chắc chắn động từ thì lại càng không-bao-giờ phải rồi. Thế là em nó lại khiến chúng mình phải act cool đứng hình mất 500 giây không biết nên đặt nó ở đâu thì nó mới vừa lòng
Tuy nhiên, có một mẹo, luôn luôn sử dụng đúng lúc là chuẩn mực:
Mẹo 1 : Nếu trong câu có bọn từ nối (ý mình là bọn 와/과 , 하고 , (이)랑) thì đừng để 같이/함께 xa rời tụi nó nhé , phải đặt sát gần nhau.
→ Mình đã chụp ảnh kỷ niệm với thầy Park Hang Seo.
→ 박항서 선생님과 cùng chụp ảnh kỷ niệm.
Mẹo 2 : Nếu bọn từ nối đi vắng , mình ghép đôi 같이/함께 với động từ.
→ Anh chị em mình đi (cùng nhau) nào!
→ 함께 가자!
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sự tương đồng giữa 같이 và 함께 rồi đấy. Bây giờ chuyển sang phần quan trọng thôi nào ~
II. Sự khác biệt giữa 같이 và 함께
1. 같이 (phát âm là 가치)
같이 chỉ có thể sử dụng với con người.
Ví dụ:
1. Đi cùng tao đi!
→ ê + cùng + đi
야, cùng đi nhé.
2. Anh em mình đi uống chén (rượu) nhé!
→ anh em mình/chúng mình + 같이 + làm chén
Chúng ta hãy cùng nhau uống một chén nhé.
3. Hôm qua Lee Minho mời tôi đi xem phim cùng anh ấy đấy.
→ hôm qua + Lee Minho + tôi + cùng + xem phim + đi.
Hôm qua Minjun mời tôi xem phim cùng anh ấy.
2. Cùng nhau
♦ Cùng nhau mang tính chất lịch sự, trang trọng. Chúng ta thường thấy cùng nhau trong sách, thơ văn...
♦ Con người hay vật thể, cùng nhau đều có thể đi đôi hết nhưng không phải là kiểu kì như với 같이.
♦ Tôi có thể nói '가방과 cùng nhau' nhưng không bao giờ nói '가방과 cùng'.
Ví dụ:
1. Anh sẽ đi cùng với em.
→ Em + cùng + sẽ đi
Cùng bạn đi nhé.
2. Em muốn ăn uống gì ?
→ (ăn) uống + cùng + bữa + gì ?
식사와 함께 음료는 어떤 걸로 드시겠어요?
3. Uống cùng với nước ấm có đúng không ạ?
→ nước ấm + cùng + uống
따뜻한 물과 함께 먹어야 할까요?
Như vậy, từ những phân tích ở trên, chúng ta rút ra được kinh nghiệm ngắn gọn như sau:
► 같이 được sử dụng trong văn nói, chỉ áp dụng giữa con người với nhau thôi nhé.
► 함께 dùng trong văn viết , có thể dùng với cả đồ vật/con vật.