Thể mệnh lệnh của động từ trong tiếng Nhật 命令形 (めいれいけい) được dùng để ra lệnh, chỉ huy. Thể này thường được sử dụng để ra mệnh lệnh trong quân đội, ra lệnh cho tội phạm, để chỉ đạo hoặc đưa ra các lệnh trong tình huống khẩn cấp, cấp cứu. Trong giao tiếp hàng ngày, thể này chỉ nên được dùng khi cực kỳ tức giận, trong các cuộc trò chuyện thân mật, bố mẹ nói với con cái hoặc ra lệnh cho thú cưng. Đối với người thông thường, nên tránh dùng để tránh gây phản cảm, thiếu lịch sự hoặc bị đánh giá không tốt.
PHƯƠNG PHÁP CHIA THỂ MỆNH LỆNH 命令形 (めいれいけい)
Nhóm I: thay đổi đuôi từ 「u」sang e
(động từ dạng – masu thì loại bỏ – masu và thay đổi từ đuôi –i thành đuôi –e)
言う(いう)→ 言え (nói mau/ nói đi)
話す(はなす)→ 話せ (nói mau/ nói đi)
書く(かく)→ 書け (viết đi/ viết mau)
頑張る(がんばる)→ 頑張れ (hãy cố gắng)
Thể MASU | Thể mệnh lệnh |
TSUKAIMASU (sử dụng) | TSUKAE |
MACHIMASU (đợi) | MATE |
ATSUMARIMASU (tập trung) | ATSUMARE |
YOMIMASU (đọc) | YOME |
KAKIMASU (viết) |
KAKE |
ISOGIMASU (vội) | ISOGE |
IKIMASU (đi) | IKE |
Nhóm II: bỏ る và thêm ろ (động từ dạng – masu thì bỏ – masu và thêm – ro)
食べる(たべる)→ 食べろ (ăn đi/ ăn mau)
見る(みる)→ 見ろ (hãy nhìn)
起きる(おきる)→ 起きろ (hãy dậy mau)
Thể MASU | Thể mệnh lệnh |
TABEMASU (ăn) | TABERO |
OBOEMASU (nhớ) | OBOERO |
IMASU (có/tồn tại) | IRO |
MIMASU (nhìn) | MIRO |
KIMASU (đến) | KOI |
SHIMASU (làm) | SHIRO |
Nhóm III:
する → しろ (hãy làm đi, hãy làm mau)
来る(くる)→ 来い(こい) (hãy lại đây)
THỂ MỆNH LỆNH PHỦ ĐỊNH
Động từ thể cấm đoán trong ngữ pháp tiếng Nhật (禁止形(きんしけい))
Dạng phủ định của thể mệnh lệnh thường được dùng trên các biển báo, đặc biệt là tại những nơi nguy hiểm.
Thể cấm đoán: Vる + な
食べるな: Cấm ăn
言うな: Cấm nói
走るな(はしるな): Cấm chạy
入るな(はいるな): Cấm vào
CÁCH SỬ DỤNG THỂ MỆNH LỆNH VÀ THỂ CẤM ĐOÁN
Thể mệnh lệnh được sử dụng để sai khiến, ép buộc ai đó làm một việc gì đó và ngược lại, thể cấm đoán được dùng để ngăn cấm ai đó không làm gì. Cả hai thể này đều mang nghĩa ép buộc, là dạng câu mệnh lệnh ngắn nên phạm vi sử dụng khá hẹp, do đó nên hạn chế sử dụng chúng một mình ở cuối câu. Thông thường, nam giới sử dụng nhiều hơn.
Thể mệnh lệnh và cấm đoán có thể được sử dụng một mình hoặc ở cuối câu trong những trường hợp sau:
- Người nhiều tuổi nói với người ít tuổi hơn hoặc người địa vị cao nói với người có địa vị thấp hơn; bố mẹ nói với con cái…
① 早(はや)く寝(ね)ろ。 Hãy ngủ sớm.
② もっと勉強(べんきょう)しろ。 Phải học nhiều hơn.
③ 遅(おく)れるな。 Không được đến muộn.
- Giữa bạn bè thân thiết với nhau. Trong trường hợp này, よ được thêm vào cuối câu để làm mềm âm điệu.
① 明日(あした)うちへ来(こ)い[よ]。 Ngày mai anh hãy đến nhà tôi nhé.
② あまり飲(の)むな[よ]。 Anh đừng uống nhiều nhé.
Mẫu câu「~なさい」: [Động từ tiếng Nhật thể ます (loại bỏ ます)] + なさい
Mẫu câu này thể hiện lời yêu cầu, thường được sử dụng khi phụ huynh nói với con cái, giáo viên nói với học sinh, người lớn nói với trẻ em (khi muốn nhắc nhở). Ngoài những trường hợp này, thì chúng ta sử dụng thể 「~てください」khi muốn đưa ra yêu cầu lịch sự.
Câu 野菜(やさい)を食べなさい。 Ăn rau đi con.
Câu よく聞きなさい。Hãy lắng nghe thật chăm chú (bố mẹ nói với con cái/ thầy cô nhắc học sinh)
Trên đây là thể mệnh lệnh của động từ trong tiếng Nhật mà Trung tâm tiếng Nhật Mytour muốn chia sẻ tới các bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về ngữ pháp tiếng Nhật thì hãy để lại comment ngay dưới bài viết để được giải đáp nhanh nhất nhé.