Cấu trúc càng càng là một loại so sánh kép được sử dụng phổ biến trong các bài tập Tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Trên trang web của chúng tôi, hãy khám phá thêm về công thức và cách dùng của cấu trúc này!
I. Ý nghĩa của cấu trúc càng càng là gì?
Cấu trúc càng càng, hay còn gọi là cấu trúc “The more… the more…”, là một loại so sánh kép phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc càng càng được sử dụng để diễn đạt sự tăng dần của một yếu tố và ảnh hưởng của nó lên yếu tố khác, với ý nghĩa là “Càng… càng…”.
Ví dụ:
-
- The more newspapers Anna reads, the more information she knows. (Anna càng đọc nhiều tạp chí, cô ấy càng biết nhiều thông tin.)
-
- The more science TV shows Jenny watch, the more knowledge she can collect. (Jenny càng xem nhiều chương trình khoa học, cô ấy càng thu thập được nhiều kiến thức.)
II. Các cấu trúc càng càng trong tiếng Anh
Sau cụm từ “the more” trong cấu trúc càng càng có thể là một tính từ dài, trạng từ dài, danh từ hoặc một mệnh đề. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về từng cấu trúc càng càng với “the more” ngay sau đây nhé!
1. Ý nghĩa của cấu trúc càng càng “The more…, the more…”
Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc càng càng sử dụng “The more… the more…” với ý nghĩa là “càng nhiều…, càng nhiều…”.
Cấu trúc càng càng | Công thức | Ví dụ |
Với tính từ dài và trạng từ dài | The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2… = Càng…, càng… |
|
Với danh từ | The more + N1 + S1 + V1…, the more + N2 + S2 + V2… = Càng nhiều…, càng nhiều… |
|
Với mệnh đề | The more + S1 + V2…, the more + … = Càng làm gì đó nhiều…, càng… |
|
2. Ý nghĩa của cấu trúc càng càng “The more…, the less…”
Ngược lại với cấu trúc càng càng sử dụng “The more…, the more…”, cấu trúc càng càng với “the more…, the less…” mang ý nghĩa là “càng nhiều…, càng ít…”. Cụ thể từng công thức như sau:
Cấu trúc càng càng | Công thức | Ví dụ |
Với tính từ dài và trạng từ dài | The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the less + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2… |
|
|
|
|
Với mệnh đề | The more + S1 + V2…, the less + … = Càng làm gì đó nhiều…, càng ít… |
|
Chú ý: Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể đảo vị trí của “the more” và “the less” trong câu để tạo thành cấu trúc mới mang nghĩa là “càng ít…, càng nhiều…”.
Ví dụ:
- The less beautiful Hanna is, the more difficult Hanna can become a model. (Hanna càng kém xinh đẹp, cô ấy càng khó có thể trở thành một người mẫu.)
- The less food Martin eats, the more hungry he feels. (Martin càng ăn ít thức ăn, anh ấy càng cảm thấy đói.)
3. Ý nghĩa của cấu trúc càng càng “The more…, the adj/ adv-er…”
Bạn có thể kết hợp cấu trúc càng càng với tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài trong cùng một câu so sánh kép, với ý nghĩa không đổi: “càng…, càng…”.
Cấu trúc càng càng | Ví dụ |
The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the + adj/adv-er + S2 + V2… Trong đó:
| The more careful Hanna is, the easier she will get a high score. (Hanna càng cẩn thận, cô ấy càng dễ đạt điểm cao.) |
The + adj/adv-er + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2… | The harder Jenny studies, the more successful she will become. (Jenny càng học chăm chỉ, cô ấy sẽ càng trở nên thành công.) |
4. Một số cấu trúc càng càng khác
Ngoài cấu trúc càng càng đi với “The more”, chúng ta còn gặp một số cấu trúc khác thường thấy như sau:
Cấu trúc càng càng | Ví dụ |
The short adj + S1 + V1 + the more + long adj + S2 + V2 | The shorter the distance is, the more picturesque the landscape is. (Khoảng cách càng ngắn, phong cảnh nhìn càng ấn tượng) |
The + adj + S1 + V1, the + adj + S2 + V2 | The harder Martin focuses on studying, the better his grades are. (Martin càng tập trung học hành, điểm của anh ấy càng cao) |
The + short adj + S1 + V1, the + short adj + S2 + V2 | The older Harry gets, the poorer his hearing ability is. (Harry càng nhiều tuổi, khả năng nghe của anh ấy càng kém.) |
The less + adj + S1 + V1, the less + adj + S2 + V2 | The less indecisive Jenny is, the less successful she becomes. (Jenny càng thiếu quyết đoán, khả năng thành công của cô ấy càng ít đi.) |
III. Ý nghĩa của cấu trúc ngày càng trong tiếng Anh
Bên cạnh cấu trúc càng càng, trong tiếng Anh còn tồn tại cấu trúc ngày càng được dùng để diễn đạt sự phát triển ngày càng của một vật hoặc sự việc về chất lượng, số lượng.
Công thức cấu trúc ngày càng như sau:
short adj/adv- er and short adj/adv- er
more and more + long adj/ adv
Cấu trúc này thay đổi tùy thuộc vào tính từ là tính từ ngắn hay tính từ dài.
Ví dụ:
-
- Martin runs faster and faster. (Martin chạy càng ngày càng nhanh hơn.)
-
- Anna and John meet more and more frequently. (Anna và John gặp nhau ngày càng thường xuyên hơn.)
-
- Sara looks more and more beautiful! (Nhìn Sara ngày càng đẹp!)
-
- Hanna’s clothes are more and more fashionable. (Quần áo của Hanna càng ngày càng thời trang.)
Ngoài ra, “more and more” cũng có thể đi với danh từ, cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:
-
- More and more tourists will come to Korea in 2023. (Ngày càng nhiều du khách tới Hàn Quốc năm 2023.)
-
- Jenny is earning more and more money. (Jenny đang kiếm ngày càng nhiều tiền hơn.)
IV. Idiom của cấu trúc càng càng
Cấu trúc càng càng cũng có một idiom phổ biến mà Mytour muốn chia sẻ với bạn đó là: “the more the merrier”.
Thành ngữ “The more the merrier” có thể hiểu là “càng đông càng vui”, khuyến khích nhiều người tham gia vào một hoạt động/sự kiện nào đó.
Thực chất, thành ngữ đầy đủ là “The more there are, the merrier it is”. Tuy nhiên, vì mệnh đề phía sau “the more” và “the merrier” khá chung chung, bạn có thể lược bỏ và viết gọn thành “the more the merrier”.
Ví dụ:
-
- “Do you mind if I invite Hanna to your birthday party?” – “No, I don’t mind. The more the merrier”. (“Bạn có phiền nếu tôi mời Hanna đến bữa tiệc sinh nhật của bạn?” – “Không, tôi không phiền. Càng đông càng vui”.)
-
- The boss wants to hire more employees – the more the merrier. (Người chủ muốn thuê thêm nhân viên – càng đông càng tốt.)
Ngoài ý nghĩa phổ biến trên, thành ngữ này cũng có thể hiểu là “số lượng của cái gì đó càng nhiều thì càng tốt”.
Ví dụ:
-
- Harry needs a loan – the more the merrier. (Harry cần một khoản vay – càng nhiều càng tốt.)
V. Bài tập về cấu trúc càng càng
Sau khi đã học về lý thuyết của cấu trúc càng càng trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng thực hành bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ nhé:
Bài tập: Chọn câu trả lời đúng
- The _____ the driver goes, the _____ we are.
-
- A. faster - more dangerous
- B. more fast - more dangerous
- C. faster - dangerous
- The _____ we are, the _____ our projects are.
-
- A. more careful - perfecter
- B. more careful - more perfect
- C. less careful - more perfect
- The _____ the plan, the _____ you will be.
-
- A. more detailed - more successful
- B. detaileder - more successful
- C. more detailer - more successful
- The _____ it is, the _____ I feel.
-
- A. less colder - healthier
- B. less colder - more comfortable
- C. less cold - more comfortable
- The _____ you buy, the _____ you spend.
-
- A. more food - more money
- B. more food - less money
- C. more food - fewer money
Câu trả lời:
-
- A
- B
- A
- C
- A
VI. Tóm Tắt
Dưới đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc so sánh càng càng mà Mytour đã tổng hợp cho bạn, bao gồm các công thức và ví dụ cụ thể. Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ được cấu trúc so sánh này, hãy đăng ký ngay cho mình một lộ trình học tiếng Anh của Mytour bên dưới và đồng hành cùng thầy cô nhé.
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi TOEIC
- Luyện thi tiếng anh THPTQG