Key takeaways: |
---|
|
Wish to là gì?
Would like được rút gọn thành: ‘d like
Ví dụ:
I would like to book a table for two at your restaurant for tonight. (Tôi muốn đặt một bàn cho hai người tại nhà hàng tối nay.)
Mary would like to join the tennis club to improve her skills. (Mary muốn tham gia câu lạc bộ quần vợt để cải thiện kỹ năng của mình.)
Cấu trúc và cách dùng Wish to trong tiếng Anh
Cấu trúc Wish to dùng để đề nghị hoặc đưa ra lời mời mang tính lịch sự
Cấu trúc:
Would you like + N/to V + …? |
---|
Theo sau would like có thể là một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ nguyên thể có “to” (to + V).Cấu trúc trên được dịch là: “Bạn có muốn … không?”
Ví dụ:
Would you like to go picnic with us this Saturday? (Bạn có muốn đi dã ngoại với chúng tôi vào thứ bảy này không?)
Would you like some coffee? (Bạn muốn một chút cà phê không?)
Để đáp lại lời đề nghị hay lời mời trên một cách lịch sự, người đọc nên trả lời theo cách sau đây:
Chấp nhận lời mời/đề nghị:
Yes, I would. (Vâng, tôi muốn.)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
Yes, I’d love to. (Vâng, tôi thích.)
Absolutely! (Chắc chắn rồi!)
Từ chối lời mời/đề nghị:
No, thank you so much. (Không, cảm ơn bạn nhiều.)
I’m sorry. I can’t. (Tôi xin lỗi. Tôi không thể.)
I would love to but … (Tôi rất muốn nhưng …)
Ví dụ:
A: Would you like to go out for dinner tonight? (Bạn có muốn ra ngoài ăn tối tối nay không?)
B: Yes, I would love to. Where do you have in mind? (Được chứ, tôi rất thích. Bạn có ý định ăn ở đâu?)
A: How about trying that new Italian restaurant downtown? (Hay là thử nhà hàng Ý mới mở ở trung tâm thành phố nhé?)
B: That sounds great. I would definitely like to give it a try. (Nghe tuyệt đấy. Tôi chắc chắn muốn thử.)
Cấu trúc Wish to dùng khi hỏi nguyện vọng của ai đó
Cấu trúc:
Wh- question + would + S + like (+ to + V)? |
---|
Ví dụ: What would you like for breakfast? (Bạn muốn dùng gì cho bữa sáng?)
Để trả lời cho câu hỏi trên, có thể sử dụng cấu trúc:
S + would like + N / to + V |
Ví dụ: I’d like some scrambled eggs and toast, please. (Tôi muốn một ít trứng bác và bánh mì nướng.)
Bên cạnh đó, người học có thể sử dụng cấu trúc S + would like + to have + V3 khi muốn diễn tả một việc mà chúng ta đã bỏ lỡ trong quá khứ.
Ví dụ: I’d like to have come to the party but I had a lot of homework to do. (Tôi muốn đến bữa tiệc nhưng tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm.)
Lưu ý những sai lầm thường gặp khi sử dụng Wish to
Chia sai động từ trong cấu trúc would like: Các động từ đi với would like có thể được theo sau bởi động từ ở dạng nguyên mẫu có “to”, hoặc to have + quá khứ phân từ. Người học cần nắm rõ ngữ cảnh của câu và cú pháp của từng cấu trúc để dùng cấu trúc đúng ngữ pháp.
Dạng phủ định của would like là wouldn’t like, tuy nhiên wouldn’t like có nghĩa là không ưa, không thích. Do đó, wouldn’t like không được dùng để đáp lại lời mời hoặc đề nghị, vì nó không được lịch sự, thay vào đó dùng don't like/don’t want hoặc một số từ khác.
Để đảm bảo tính lịch sự thì cả trong ngữ cảnh không trang trọng (bạn bè, người thân, …) thì khi đưa ra lời mời hoặc đề nghị, vẫn nên dùng would like. Khi đáp lại thì người dùng nên nói lời cám ơn, trong trường hợp từ chối lời mời, hãy nêu lí do nếu có thể.
Phân biệt Wish to và Like
Khác nhau:
Like + N/to V dùng để chỉ những sở thích, thói quen thông thường
Would like + N/to V được dùng khi đưa ra lời đề nghị, yêu cầu (tại thời điểm nói)
Ví dụ:
Do you like (to eat) popcorn? (Bạn có thích ăn bỏng ngô không?) → sở thích nói chung
Would you like (to eat) some popcorn? (Bạn có muốn ăn một chút bỏng ngô không?) → mời người khác ăn
Bài thực hành
Would you like something ____?
A. to eat
B. eating
C. have drunk
D. drinking
Where would you like ____ to?
A. travel
B. to travel
C. traveling
D. are travel
3. I would like ____ for breakfast.
A. some milk
B. a orange
C. some apple
D. a apple
4. Would you like some lemonade? – ______
A. Yes, thanks.
B. No, I’d love to.
C. Yes, please.
D. No, please.
5. I would like ____ a nap.
A. having
B. to go
C. take
D. to take
Bài 2: Đặt câu sử dụng Would You Like với các tình huống sau
You want to invite your friend to go to the park with you.
You want to ask if your friend wants to have lunch with your family.
You want to offer your friend a cup of coffee.
You want to ask whether your customer wants pudding for dessert or not.
You want to invite your crush to go to the prom with you.
Kết quả
Bài 1:
A
Wish to + to V → chọn A: Bạn có muốn thứ gì đó để ăn không?
B
Wish to + to V → chọn B: Bạn muốn đi du lịch ở đâu?
A
“Apple “ và “orange” bắt đầu bằng nguyên âm nên đi với “an” → loại B, D
“Apple” là danh từ đếm được nên khi đi với some phải ở dạng số nhiều → loại C
C
Tạm dịch: Vâng, làm ơn.
D
Wish to + to V → loại A, C
Cụm từ take a nap: chợp mắt, có một giấc ngủ ngắn
Bài 2:
Bạn có muốn đi cùng tôi đến công viên không?
Bạn có muốn đi ăn trưa cùng gia đình tôi không?
Bạn có muốn một cốc cà phê không?
Bạn có muốn pudding làm món tráng miệng không?
Bạn có muốn đi dự đại học cùng tôi không?