Từ vựng tiếng Hàn dành cho các dịch vụ Spa
각질 loại bỏ: phương pháp tẩy da chết
도미나: kem chống nám
클리시아: kem chống mụn
클렌징크림: sữa rửa mặt làm trắng
마스크팩: mặt nạ dưỡng da
인삼 마스크팩: mặt nạ sâm hàn quốc
미백크림: kem làm trắng da
피부톤업크림: kem cải thiện nám da
잡티&개선: tàn nhang & nám
필링젤컨실러: kem che khuyết điểm
다크서클: quầng mắt thâm
영양크림: kem dưỡng ẩm
클렌징크림: kem tẩy trang
스분크림: kem dưỡng ẩm
마스크팩: mặt nạ dưỡng da
바디로션: kem dưỡng da toàn thân
앰플: dung dịch dưỡng da
립글로스: son bóng môi
립밤: son dưỡng môi
뷰러: cọ kẹp mi
파우데이션: kem lót nền trang điểm
메이크업베이스: kem lót trang điểm dạng nước
미스트: nước cung cấp ẩm cho da
향수: nước hoa
컨실러: kem che khuyết điểm
피부가 깨끗해지다: da trở nên sáng hơn
상담에 찾아오다: đến để nhận tư vấn
얼굴의 모공이 너무 크다: lỗ chân lông trên mặt quá to
얼굴에 많은 흉터가 있다: trên mặt có nhiều vết sẹo
얼굴에 기미가 있습니다: trên mặt có nhiều tàn nhang
여드름 흉터: vết sẹo do mụn
피부 재생 관리: quản lý tái tạo da mặt
피부 탄력 관리: quản lý độ đàn hồi
개선을 촉진하다: được cải thiện
고주파 레이디오: sóng điện tần cao
여드름 흉터: vết sẹo do mụn
탁월한 치료 효과를 나타내다: hiệu quả điều trị xuất sắc được thể hiện rõ rệt
Giao tiếp trong Spa cho khách hàng
Dưới đây Hàn Ngữ Mytour sẽ giới thiệu một số mẫu câu giao tiếp cơ bản cho khách hàng giúp bạn có thể diễn tả được yêu cầu và mong muốn của bản thân với nhân viên spa.
요즘 얼굴에 여드름이 nhiều quá, làm sao đây?
Dạo này mặt tôi có rất nhiều mụn trứng cá, làm thế nào cho hết được ạ?
주름 때문에 고민 중입니다.
Tôi lo lắng vì làn da của tôi bị nhăn.
Có những tác dụng phụ nào không?
Có phải là có tác dụng phụ không ạ?
Cho tôi xem hướng dẫn sử dụng được không?
Có hướng dẫn sử dụng nào không ạ?
Phương pháp điều trị sẽ như thế nào ạ?
Quá trình điều trị sẽ tiến hành ra sao vậy?
Da tôi có nhiều tàn nhang.
Tôi bị đầy tàn nhang.
내 피부는 부드럽고 탄력 있는 편이에요.
Da của tôi mềm mại và đàn hồi lắm.
피부색이 많이 하얗지 않아요.
Da của tôi không được trắng lắm.
치료에 소요되는 시간은 얼마나 되나요?
피부에 주근깨가 나왔어요?
Có thấy được tàn nhang không ạ?
Phải điều trị bao lâu là hết?
Trên da của tôi có mụn đáng kể.
Da tôi có nhiều mụn trứng cá.
Giao tiếp với khách hàng trong Spa
Mụn nổi trên khuôn mặt của tôi.
Đây là tàn nhang ạ.
Da tôi rất trắng!
Da bạn quá trắng!
과도한 각질 제거는 피부를 자극할 수 있습니다.
Quá trình tẩy da chết quá mức có thể gây hại cho da.
Da mềm mại và có độ đàn hồi.
Da của tôi mềm mại và đàn hồi.
Da rất trắng.
Da chị thật trắng ạ!
Chị đã từng đến spa trước đây chưa ạ?
Chị muốn lựa chọn dịch vụ nào ạ?
Da mặt chị có mụn đã lâu chưa ạ?
Chị đã ghé qua spa trước đây chưa ạ?
Mong bạn quan tâm đến vùng da nào?
Bạn muốn chăm sóc phần da nào ạ?
Bạn muốn chọn gói dịch vụ nào ạ?
Bạn bị mụn từ bao lâu rồi?
Spa của chúng tôi có phòng xông hơi.
Spa của chúng tôi có dịch vụ xông hơi.
Bạn có muốn sử dụng hơi nước sau khi chăm sóc da không?
Chị có muốn xông hơi sau khi chăm sóc da không ạ?
Bạn đã có mụn lâu chưa?
Da chị bị mụn đã lâu chưa ạ?
치료 과정은 한 달 동안 진행됩니다.
Điều trị kéo dài một tháng nhé ạ.
Tuần sau vui lòng ghé lại để kiểm tra da mặt nhé!
Tuần sau chị có thể ghé lại để kiểm tra lại làn da mặt nhé!
Tiếng Hàn trong lĩnh vực Spa không quá khó để học. Hàn Ngữ Mytour chúc các bạn học tiếng Hàn thành công và hiệu quả!