1. 아버님 (abeonim)
Ví dụ:
아버님은 năm nay đã 60 tuổi.
Bố tôi sắp đến tuổi nghỉ hưu trong năm nay.
1. 아버지 (abeoji)
Đây là thuật ngữ chuẩn cho 'cha' trong tiếng Hàn. Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về cha của mình, nhưng thay vì nói 'cha tôi', bạn nên nói 'cha của chúng tôi': 우리 아버지 trong tiếng Hàn.
Ví dụ:
Cha hiểu con cái mình là cha thông minh.
(jagi jasigeul aneun abeojineun hyeonmyeonghan abeojiida)
Đó là một người cha thông minh hiểu rõ những đứa con của mình.
1. 아빠 (appa)
Từ 아빠 có ý nghĩa tương tự như bố trong tiếng Việt, và nên được dùng để chỉ cha của mình. Bạn hãy nhớ sử dụng từ 우리, nghĩa là “của chúng tôi” thay vì từ “của tôi” khi nói về cha của mình.
Ví dụ:
Appa đã nói với bạn đừng làm như vậy.
Cha nói rằng không nên kể cho bạn nghe.