건배 (geonbae)
Từ “cheers” khi dịch sang tiếng Việt có thể hiểu theo rất nhiều nghĩa: sự cổ vũ, chúc mừng, nâng ly cạn chén trên bàn tiệc,.. Trong tiếng Hàn, chúng ta sẽ đi tìm hiểu một số từ tiêu biểu cho ý nghĩa của “Cheers”. Từ đầu tiên là 건배 (geonbae), nó có nghĩa đen là một chiếc ly rỗng, có nghĩa là khi cụng ly thì bạn phải uống hết 100%.
Người biết tiếng Trung và tiếng Nhật sẽ nhận thấy sự tương đồng giữa từ 건배 (geonbae) và từ “cheers” trong các ngôn ngữ đó ('ganbei' trong tiếng Trung và 'kanpai' trong tiếng Nhật). Điều này là do 건배 (geonbae) dựa trên các ký tự Trung Quốc, ghi nhớ ý nghĩa của các ký tự này có thể giúp bạn học từ vựng nhanh chóng khi tiếng Hàn của bạn đạt tới trình độ trung cấp.
Để sử dụng từ 건배 (geonbae) trong trường hợp thích hợp nhất, hãy nâng ly của bạn lên cao, nói 건배 (geonbae) và cụng ly với bạn bè của mình. Từ này ngụ ý rằng bạn nên uống cạn ly của mình nhưng nó hoàn toàn không cần thiết.
Từ 건배 (geonbae) thường chỉ được nói một mình, không phải là một phần của cụm từ hay câu nào khác. Khi ai đó nói 건배 (geonbae) với bạn, câu trả lời thích hợp là nói lại 건배 (geonbae) với họ.
Mẫu câu ví dụ
건배할까요? (geonbaehalkkayo)
Tôi có thể nâng cấp lời chúc mừng không?
우리의 건강을 위하여 건배 (uriui geongangeul wihayeo geonbae)
Vì sức khỏe của chúng ta, hãy uống hết ly này!
1. 위하여 (wihayeo)
Từ này có nghĩa là 'vì lợi ích của'. Bạn có thể gặp từ 위해서 (wihaeseo) trong các bài học ngữ pháp. 위하여 được sử dụng tương tự như 건배 nhưng ít phổ biến hơn và thường được sử dụng bởi doanh nhân sau khi có bài phát biểu dài và khi uống rượu.
Sinh viên và cựu sinh viên của Đại học Hàn Quốc thường sử dụng 고 thay vì 여 ở cuối từ này để tạo thành 위하고 (wihago).
2. 원샷! (wonsyat)
Từ này xuất phát từ các từ tiếng Anh 'one shot', có ý nghĩa là bạn phải uống hết một lần. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này khi uống rượu vì có thể gây đau đầu vào sáng hôm sau.