Từ vựng:
가게 – shop (gage): cửa hàng
매장 – branch store (maejang): cửa hàng chi nhánh
~점 – ~type of store (jeom): loại cửa hàng
Cửa hàng trong tiếng Hàn là gì?
Ví dụ:
Việc vận hành một cửa hàng có khó khăn không?
Gagereul unyeonghaneun geosi eoneujeongdo himdeuseyo?
Làm thế nào để điều hành một cửa hàng?
Trong tiếng Hàn có hai từ để chỉ “cửa hàng”, từ đầu tiên là 가게 (gage), bạn có thể sử dụng từ này để chỉ mọi loại cửa hàng, chỉ cần thêm loại cửa hàng trước từ 가게 (gage). Ví dụ, nếu đó là cửa hàng quần áo thì sẽ là 옷가게 (otgage). Mặc dù mỗi loại cửa hàng có từ riêng để chỉ rõ, nhưng bạn có thể dùng 가게 (gage) như từ chung để nói về tất cả các loại cửa hàng khi không nhớ hết từng loại.
Một từ khác để chỉ “cửa hàng” trong tiếng Hàn là 매장 (maejang). Tuy nhiên từ này thường được dùng để chỉ một cửa hàng hoặc chi nhánh thương mại (ví dụ như siêu thị, cửa hàng thuốc, hay nhà hàng).
Đối với 점 (jeom), không có ý nghĩa đặc biệt nào. Khi đặt jeom sau một từ khác, nó chỉ đơn giản là mô tả loại cửa hàng hoặc vị trí cửa hàng đó.
Các câu mẫu về chủ đề mua sắm
그 가게는 mấy giờ đóng cửa? (geu gageneun myeotsie muneul dadayo?)
Cửa hàng đó đóng cửa vào lúc nào?
Ngày mai cửa hàng sẽ mở cửa không? (naeil gagemuneul yeollilgeoya?)
Cửa hàng có mở cửa vào ngày mai không?
Nghe nói chưa? Từ ngày mai, cửa hàng thời trang yêu thích của chúng ta sẽ bắt đầu cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà cho khách hàng.
Bạn đã nghe tin tức gì chưa? Cửa hàng quần áo ưa thích của chúng ta sẽ bắt đầu cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà cho khách hàng từ ngày mai.