I. ĐOẠN HỘI THOẠI (Hàn + Việt)
A. 아주머니! 어서 오세요. 여기 앉으세요. [Xin mời vào. Mời ngồi ở đây ạ]B. 뭘 드릴까요? [Tôi giúp được gì ạ?/Quý khách dùng gì ạ?]A. 메뉴 좀 주세요. [Cho tôi xem thực đơn]B. 윌슨 씨, 무엇을 먹을까요? [Wilson, ăn gì nhỉ?]C. 불고기를 먹읍시다. [Ăn thịt nướng đi]A. 좋아요. 냉면도 먹을 까요? [Được. Ăn mì lạnh không?]B. 네, 아주머니, 불고기하고 냉면 두 그릇 주세요. [Ừ, cô ơi, cho cháu thịt nướng và hai tô mì lạnh nhé]
II. GIẢI THÍCH NGỮ PHÁP
1. Động từ -(으)ㄹ 까요?
- Nếu động từ kết thúc có Batchim thì sẽ loại bỏ 다 và thêm 을 까요
- Ngược lại nếu động từ kết thúc không có Batchim thì sẽ loại bỏ 다 và thêm ㄹ 까요
Ý nghĩa: có tính rủ rê, có cả người nói cùng tham gia vào việc gì đó : “sẽ cùng….nhé, sẽ cùng…nhỉ”
Ví dụ:
** Đi thư viện, sẽ cùng đến nhé?
–[Sẽ cùng đến thư viện nhé?]
** Đọc sách, sẽ đọc sách nhé?
–[Sẽ đọc sách nhé?]
** Ăn gì đây?
–[Ăn gì đây nhỉ?]
2. V(으)ㅂ시다.
- Nếu động từ kết thúc có Batchim thì sẽ loại bỏ 다 và thêm 읍시다
- Ngược lại nếu động từ kết thúc không có Batchim thì sẽ loại bỏ 다 và thêm ㅂ시다
Ý nghĩa: “cùng….đi”, “Hãy cùng….làm gì đó”
Ví dụ:
** (Chúng ta) Đi rạp chiếu phim nhé.
–[(Chúng ta) Hãy cùng đi đến rạp chiếu phim đi]
** Đọc sách nhé.
–[Chúng ta cùng đọc sách đi]
** Ăn gì nhỉ?
–[Chúng ta ăn gì nhé?]
–[Ăn thịt nướng đi]
** Khi nào sẽ gặp nhau nhỉ?
–[Khi nào sẽ gặp nhau đây?]
–[Ngày mai gặp nhau đi]
3. (Danh từ 1) 에게 (Danh từ 2)을/를 주다
Ý nghĩa : Dành cho ai cái gì đó
——— [Cho + (Danh từ 1) + (Danh từ 2)]
Ví dụ:
** Tôi đưa quả táo cho Wilson.
–[Tôi cho Wilson táo]
** Cheol Su đã biếu hoa cho Yeong Hee.
–[Cheol Su đã cho Yeong Hee hoa]
** (Hãy) Cho tôi cây viết đó nhé.
4. (Danh từ 1) 께 (Danh từ 2)을/를 드리다.
Ý nghĩa: Tặng, đưa, dâng, cho, trao (Danh từ 1) , (Danh từ 2)
———Biếu, tặng ai cái gì (Đây là đuôi câu tôn kính)
Ví dụ:
** Tôi sẽ biếu quyển sách này cho bà.
–[Cháu sẽ biếu cho cô quyển sách này]
** Chị muốn dùng gì?
–[Ah chị dùng gì ạ?]
–Cho tôi ly cà phê.
5. Món : Cái gì (đóng vai trò là tân ngữ trong câu)
———Món = cái gì
———Người = người nào
———Cái = cái gì
** Cái gì bạn đang làm?
–[Đang làm gì đấy?]
** Đang chờ ai?
–[Đang chờ ai đấy?]
5. N (을/를) 먹다. : Ăn cái gì đó
Ví dụ:
** Cheol Su đang ăn táo.
–[Cheol Su đang ăn táo]
** Đã ăn cơm chưa?
– [Đã ăn cơm chưa?]
** Ăn mì lạnh nhé?
–[Ăn mì lạnh nhé?]
** Ăn gì đấy?
–[Ăn gì đấy?]
6. Danh từ 1 và Danh từ 2
Ý nghĩa: Dùng để liệt kê 2 danh từ trở lên, không phân biệt danh từ có Batchim hay không có Batchim: VÀVí dụ:** 불고기하고 냉면 주세요.–[Cho tôi thịt nướng và mì lạnh]** 공책하고 볼펜을 윌슨 씨에게 주었어요.–[Tôi đã tặng Wilson sổ tay và bút bi]Danh từ 1 (와/과) Danh từ 2Ý nghĩa: Dùng để liệt kê 2 danh từ trở lên : VÀ———Nếu Danh từ 1 kết thúc có Batchim thì + 과 để nối với danh từ 2———Nếu Danh từ 1 không có Batchim thì + 와 để nối với Danh từ 2.Ví dụ:** ** 불고기와 냉면 주세요.–[Cho tôi thịt nướng và mì lạnh]** 공책과 볼펜을 윌슨 씨에게 주었어요.–[Tôi đã tặng Wilson sổ tay và bút bi]
TỪ MỚI TRONG BÀI:
뭘 : Cái gì드리다 : Biếu, tặng (kính ngữ)_(으)ㄹ까요? : Sẽ cùng… nhé!앉다 : Ngồi메뉴 : Menu / thực đơn불고기 : Thịt nướng냉면: Mì lạnh하고 / 과/ 와: Và누굴: Ai (đóng vai trò tân ngữ trong câu)뭐: Cái gì잔: Ly우유: Sữa