1. Call up là gì?
Theo từ điển Cambridge và Oxford, Call up là một cụm động từ mang những nghĩa cơ bản sau đây:
- Call up: To use the phone to talk to someone (Sử dụng điện thoại để nói chuyện với ai đó)
Ví dụ: My dad called me up to tell me the good news. (Bố tôi gọi điện báo tin vui cho tôi.)
- Call up: To order someone to join a military organization (Ra lệnh cho ai đó gia nhập vào một tổ chức quân sự)
Ví dụ: He was called up when the war began. (Anh ta được gọi nhập ngũ khi chiến tranh bắt đầu.)
- Call up: To give somebody the opportunity to play in a sports team, especially for their country (Mang đến cho ai đó cơ hội chơi trong một đội thể thao, đặc biệt là cho đất nước của họ)
Ví dụ: Lucie Saint was called up for the final against Brazil. (Lucie Saint được ra sân vào trận chung kết gặp Brazil.)
2. Cấu trúc Call up
- Call someone up: Gọi cho ai đó
Ví dụ: I can't call her up in the middle of the night. (Tôi không thể gọi cô ấy dậy vào lúc nửa đêm được.)
- Call up something: Tìm và hiển thị thông tin trên màn hình máy tính
Ví dụ: You can use the search facility to call up all the occurrences of a particular word in a document. (Bạn có thể sử dụng tiện ích tìm kiếm để hiển thị tất cả những lần xuất hiện của một từ cụ thể trong tài liệu.)
- Call up something: Làm cho một cái gì đó xuất hiện
Ví dụ: She can call up the spirits of the dead. (Cô ấy có thể gọi hồn người chết.)
- Call up something: Gợi nhớ điều gì đó trong tâm trí
Ví dụ: The smell of the sea called up memories of her childhood. (Mùi biển gợi lên ký ức tuổi thơ của cô ấy.)
3. Một số từ đồng nghĩa với Call up
- Telephone: Gọi điện
Ví dụ: She telephoned all the major donors to ask for more cash. (Cô gọi điện cho tất cả các nhà tài trợ lớn để yêu cầu thêm tiền mặt.)
- Conscript: Ra lệnh cho ai đó theo luật gia nhập lực lượng vũ trang
Ví dụ: He was conscripted into the army in 1939. (Ông nhập ngũ vào năm 1939.)
- Draft: Gọi nhập ngũ
Ví dụ: They were drafted into the army. (Họ đã được đưa vào quân đội.)
- Recall: Gợi nhớ
Ví dụ: His paintings recall the style of Picasso. (Những bức tranh của ông gợi lại phong cách của Picasso.)
- Evoke: Gợi nhắc lại
Ví dụ: Her face, though sad, still evoked a feeling of serenity. (Gương mặt cô ấy tuy buồn bã nhưng vẫn gợi lên cảm giác thanh thản.)
4. Phân biệt Call up với Call-up
Ngoài Call up là gì, người học tiếng Anh sẽ còn bắt gặp cả từ Call-up. Vậy Call up và Call-up có điểm gì khác nhau?
Call up là một cụm động từ, trong khi đó Call-up là một danh từ mang những nghĩa sau đây:
- Call-up: An order to join a military organization (Lệnh nhập ngũ)
Ví dụ: She was very upset when her boyfriend received his call-up (papers). (Cô ấy rất buồn khi bạn trai của cô nhận được giấy nhập ngũ.)
- Call-up: An opportunity or invitation to play for a professional sports team, especially a national one (Một cơ hội hoặc lời mời chơi cho một đội thể thao chuyên nghiệp, đặc biệt là một đội tuyển quốc gia)
Ví dụ; Le Tissier was delighted when he received his England call-up. (Le Tissier rất vui mừng khi được gọi vào đội tuyển Anh.)
TẤT CẢ CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐỀU ĐƯỢC TRÌNH BÀY MỘT CÁCH ĐẦY ĐỦ NHẤT!
100+ BÀI TẬP LIÊN QUAN ĐẾN ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH VỚI ĐÁP ÁN HẤP DẪN VÀ CHI TIẾT NHẤT
5. Bài tập áp dụng với Call up
Bài tập 1. Sử dụng Call up viết lại các câu sau (không làm thay đổi nghĩa của câu)
- I decided to telephone the doctor.
- He was conscripted three months after war broke out.
- He was drafted at age 18.
- This scene reminded her of her days in France.
- The music evoked memories of her youth.
Đáp án:
- I decided to call the doctor up. (Tôi quyết định gọi điện cho bác sĩ.)
- He was called up three months after war broke out. (Cậu ta đã bị gọi nhập ngũ ba tháng sau khi chiến tranh nổ ra.)
- He was called up at age 18. (Anh ấy đã được gọi nhập ngũ ở tuổi 18.)
- This scene called up her days in France. (Cảnh tượng này khiến cô nhớ lại những ngày ở Pháp.)
- The music called up memories of her youth. (Âm nhạc gợi lên ký ức tuổi trẻ của cô ấy.)
Bài tập 2. Sắp xếp trật tự từ để được các câu hoàn chỉnh
- Call/ up/ at/ me/ home/ if/ like./ you
- You/ can/ and/ call up/ leave/ a/ if/ I'm/ message/ out.
- He/ to/ call/ used/ me/ up/ in/ middle/ the/ the/ of/ night.
- She/ her/ called up/ last/ of/ reserves/ strength.
- He/ was/ at/ called up/ the/ of/ the/ beginning/ war.
Đáp án:
- Call me up at home if you like. (Hãy gọi cho tôi ở nhà nếu bạn muốn.)
- You can call up and leave a message if I'm out. (Bạn có thể gọi và để lại tin nhắn nếu tôi ra ngoài.)
- He used to call me up in the middle of the night. (Anh ấy thường gọi tôi dậy vào lúc nửa đêm.)
- She called up her last reserves of strength. (Cô ấy huy động sức lực cuối cùng của mình.)
- He was called up at the beginning of the war. (Anh ta được triệu tập vào đầu cuộc chiến.)
Bài tập 3. Nối hai vế phù hợp để được câu hoàn chỉnh
1. Airplane mechanics use laptops and a wireless network |
A. and asked if I wanted to work on the project. |
2. Six months later, he called me up |
B. but it didn’t have the information I was looking for. |
3. I called up their website, |
C. that can instantly call up repair manuals, parts lists, airplane records, etc. |
4. Charlie called his mom up |
D. since his call-up papers had come |
5. It was nearly two months |
E. to tell her about his problem yesterday. |
Đáp án:
1 + C: Airplane mechanics use laptops and a wireless network that can instantly call up repair manuals, parts lists, airplane records, etc. (Thợ cơ khí máy bay sử dụng máy tính xách tay và mạng không dây có thể truy cập ngay hướng dẫn sửa chữa, danh sách bộ phận, hồ sơ máy bay, v.v.)
2 + A: Six months later, he called me up and asked if I wanted to work on the project. (Sáu tháng sau, anh ấy gọi cho tôi và hỏi liệu tôi có muốn tham gia dự án này không.)
3 + B: I called up their website, but it didn’t have the information I was looking for. (Tôi đã tra cứu trên trang web của họ nhưng không có thông tin mà tôi đang tìm kiếm.)
4 + E: Charlie called his mom up to tell her about his problem yesterday. (Charlie đã gọi điện cho mẹ anh ấy để kể cho bà nghe về vấn đề của anh ấy ngày hôm qua.)
5 + D: It was nearly two months since his call-up papers had come. (Đã gần hai tháng kể từ khi giấy triệu tập của anh ấy đến.)
Vì thế, bài viết trên của Mytour đã tóm tắt khá tỉ mỉ về các kiến thức về cụm từ Call up. Mong rằng mọi người sẽ thấy có ích và đừng quên luyện tập sử dụng Call up thường xuyên để ghi nhớ rõ nghĩa của nó nhé!