Mẹ và con
1. 어머님 (eomeonim)
Khi nhắc đến ai đó một cách trang trọng, chúng ta cần thêm ‘님’ (nim) sau tên (không bao giờ được gọi nguyên tên). Từ “mẹ” cũng không phải là ngoại lệ, vì vậy nếu muốn nói “mẹ” trong các tình huống trang trọng, chúng ta cần sử dụng 어머님. Đây là cụm từ thích hợp nhất khi nhắc đến các bà mẹ của người khác.
Ví dụ:
어머님께 안녕하신지 여쭤드릴게요 (eomeonimkke annyeonghasinji yeojjudeurilgeyo)
Xin chuyển lời chào đến mẹ của bạn giúp tôi nhé!
1. 어머니 (eomeoni)
Đây là cách tiêu chuẩn để gọi 'mẹ' trong tiếng Hàn. Bạn có thể dùng từ này trong hầu hết các hoàn cảnh khi nói đến mẹ của bạn. Nếu bạn nói về mẹ mình, bạn cần sử dụng từ 우리 (uri), có nghĩa là 'của chúng tôi', thay vì từ 'của tôi'.
Ví dụ:
어머니들 luôn yêu thương con cái mình không ngừng nghỉ.
(eomeonideureun jasikdeureul saranghagil jeoldae meomchuji anneunda)
Mothers never cease to love their offspring.
Các bà mẹ không bao giờ dừng yêu con cái của mình.
1. 엄마 (eomma)
Từ này có nghĩa tương tự như 'mẹ' trong tiếng Anh và chỉ nên được sử dụng khi nói chuyện với mẹ của bạn. Khi đề cập đến gia đình của bạn bằng tiếng Hàn, thay vì nói 'mẹ tôi', bạn nên nói 'mẹ của chúng tôi' (엄마 [uri eomma]).
Ví dụ:
엄마 부탁해요, 저는 하기 싫어요. (eomma butakhaeyo, jeoneun hagi sirheoyo)
Mẹ ơi, làm ơn, con không muốn.