Bạn có thể dùng thuật ngữ “quốc gia” theo hai cách sau đây:
나라 (nara): Đây là một thuật ngữ đơn giản để bạn học, tuy nhiên 나라 (nara) chỉ đơn thuần là thuật ngữ chỉ đất nước chung, bạn sẽ cần học riêng biệt từng tên gọi của từng quốc gia vì thuật ngữ này không tương ứng với bất kỳ ngôn ngữ nào trong số đó. Tuy nhiên, đây vẫn là một thuật ngữ hữu ích để bổ sung vào vốn từ vựng của bạn.
Bạn có biết đây là nơi nào?
국가 (gukga): Sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này là 국가 (gukga) có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, có cách phát âm khó hơn và thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và báo chí.
Trong khi đó 우리 나라 được sử dụng thường xuyên hơn trong các cuộc trò chuyện hoặc khi nói các cụm từ như “đất nước của chúng ta”, trong tiếng Hàn là 우리 나라 (uri nara).
Danh sách các quốc gia được ghi lại trong tiếng Hàn
Dưới đây là danh sách các quốc gia mà bạn có thể cần để bổ sung vào kho từ vựng của chính mình.
South Korea – 한국 (hanguk): Hàn Quốc
North Korea – 북한 (bukan): Bắc Triều Tiên
United States – 미국 (miguk): Hoa Kỳ
Japan – 일본(ilbon): Nhật Bản
China – 중국 (jungguk): Trung Hoa
Hong Kong – 홍콩 (hongkong): Hồng Kông
United Kingdom – 영국 (yeongguk): Vương quốc Anh
England – 잉글랜드 (inggeullaendeu): Anh quốc
Ireland – 아일랜드 (aillaendeu): Ai-len
Germany – 독일 (dogil): Đức quốc
France – 프랑스 (peurangseu): Pháp quốc
Spain – 스페인 (seupein): Tây Ban Nha
Italy – 이탈리아 (itallia): Ý quốc
Brazil – 브라질 (beurajil): Brasil
Mexico – 멕시코 (meksiko): Mexico
Thailand – 태국 (taeguk): Thái Lan
Indonesia – 인도네시아 (indonesia): Indonesia
Vietnam – 베트남 (beteunam): Việt Nam
India – 인도 (indo): Ấn Độ
South Africa – 남아프리카 (namapeurika): Nam Phi
Sample sentence
Formal sentence
어느 나라에서 왔어요? (eoneu naraeseo wasseoyo)
Bạn đến từ quốc gia nào?
Standard sentence
어느 나라에서 오셨어요? (eoneu naraeseo osyeosseoyo)
Bạn đến từ đất nước nào?
Friendly question
내가 가장 가고 싶은 나라는 필리핀이야 (naega gajang gago sipeun naraneun pillipiniya)
Philippines là quốc gia mà tôi muốn đến thăm nhất.