Như thường lệ, phương pháp tốt nhất để nhớ từ “chó” trong tiếng Hàn là áp dụng nó vào các ví dụ thực tế. Hãy cùng xem dưới đây nhé!
Làm sao để chó nói?
Câu mẫu
이 개를 chúng ta hãy coi như thành viên trong gia đình (i gaereul uri sikguro saenggakaeyo)
Tôi coi chú cún này như một thành viên trong gia đình của chúng tôi.
Tôi cũng đang nuôi một con chó.
Tôi cũng có một con chó nuôi.
Con chó ấy đã theo tôi suốt đoạn đường về nhà.
Con chó kia đã đi theo tôi đến nhà.
Các từ vựng khác liên quan đến “chó”
강아지 (gangaji) = puppy: cún con
멍멍 (meongmeong) = woof woof (aka how dogs in Korea ‘bark’): gâu gâu (tiếng sủa của những chú chó trong tiếng Hàn)
멍멍이 (meongmeongi): nó không phải là một từ chính thức, nhưng đây là cách gọi dễ thương nhất để mô tả một chú cún khi bạn nhìn thấy, đặc biệt là trẻ em Hàn Quốc rất thích cách gọi này.
Thường thì 개 (gae) được sử dụng để đếm các đơn vị và quân cờ, vì vậy đừng bị nhầm lẫn nếu bạn thấy từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khác ngoài “chó”.