Với xe ô tô, mỗi biểu tượng trên bảng điều khiển đều mang ý nghĩa và chức năng riêng. Việc hiểu rõ ý nghĩa của những biểu tượng này không phải là điều đơn giản, ngay cả đối với những tài xế có kinh nghiệm. Do đó, việc nhận biết và ghi nhớ ý nghĩa của các biểu tượng thực sự quan trọng, giúp người lái xe biết được tình trạng của xe để có thể điều chỉnh.
- Ý nghĩa của các biểu tượng cảnh báo trên xe ô tô cần biết
- Cách nhận biết các nút điều khiển trên xe ô tô
- Cách sử dụng đèn xi nhan báo rẽ đúng cách
Có nhiều lý do khách quan và chủ quan khiến người dùng xe không hiểu hết các biểu tượng đèn báo vì có nhiều loại và vị trí khác nhau trên xe ô tô ngày nay, cùng với sự không đồng nhất về ký hiệu của các hãng xe. Thậm chí, cùng một dòng xe của cùng một thương hiệu cũng có sự khác biệt về đèn báo khi phân phối ở từng khu vực trên thế giới.
Việc nhận biết các biểu tượng sẽ giúp người lái biết được vấn đề của xe đang gặp phải để có thể xử lý kịp thời, tránh những tình huống xấu xảy ra cho xe và người lái. Hơn nữa, hiểu ý nghĩa của các biểu tượng sẽ giúp phát hiện và khắc phục các vấn đề kịp thời, tránh tình trạng xe hỏng khi đang di chuyển trên đường. Với tổng cộng 64 biểu tượng khác nhau xuất hiện trên bảng điều khiển của xe hơi, thường xuất hiện trên các dòng xe của 15 thương hiệu phổ biến trên toàn thế giới.
Người lái xe cần nắm rõ ý nghĩa của 64 biểu tượng trên bảng điều khiển xe hơi
Thường các biểu tượng sẽ có ý nghĩa riêng, kèm theo các ký hiệu trên bảng điều khiển để người lái biết khi xe gặp vấn đề hay không. Người lái cũng cần ghi nhớ và hiểu rõ ý nghĩa của các biểu tượng để có thể nhận biết khi các đèn báo được bật.
Đèn cảnh báo phanh tay
Khi đèn báo phanh tay sáng lên, đó là tín hiệu cảnh báo người lái vẫn đang giữ phanh tay (dù là phanh tay cơ hoặc điện tử).
Đèn cảnh báo nhiệt độ
Nếu đèn cảnh báo nhiệt độ động cơ sáng lên, đó là tín hiệu cho biết nhiệt độ động cơ cao hơn mức tiêu chuẩn, có thể do hết nước làm mát hoặc hệ thống làm mát gặp sự cố. Bạn cũng cần kiểm tra bộ ổn nhiệt hoặc quạt làm mát để đảm bảo động cơ hoạt động bình thường.
Đèn cảnh báo áp suất dầu thấp
Khi đèn cảnh báo áp suất dầu sáng lên, đó là dấu hiệu cho thấy áp suất dầu động cơ quá thấp. Điều này cảnh báo người lái về tình trạng bôi trơn của động cơ, cần phải kiểm tra và xử lý ngay để tránh gây hậu quả nghiêm trọng đến hoạt động của động cơ.
Đèn cảnh báo trợ lực lái điện
Cảnh báo cho người lái về các cảm biến trợ lực có thể gặp lỗi hoặc hỏng, hệ thống trợ lực lái điện EPS gặp vấn đề và cần kiểm tra ngay lập tức.
Đèn báo túi khí
Hệ thống túi khí gặp sự cố và có thể dẫn đến việc túi khí không hoạt động khi xe va chạm.
Đèn cảnh báo lỗi ắc quy, máy giao điện
Khi đèn báo lỗi ắc quy, máy giao điện sáng lên, đó là tín hiệu cho biết xe gặp vấn đề ở hệ thống ắc quy hoặc máy phát điện. Tài xế cần phải đưa xe đi kiểm tra và sửa chữa ngay lập tức vì những sự cố này có thể khiến xe không thể khởi động.
Đèn báo khóa vô lăng
Cảnh báo tài xế về sự cố của hệ thống trợ lực lái vô lăng và vô lăng sẽ bị khóa lại như khi tắt máy.
Đèn báo kích hoạt công tắc khóa điện
Đèn báo kích hoạt công tắc khóa điện bật sáng để cảnh báo người lái rằng công tắc khóa điện đã được bật.
Đèn báo chưa cài dây an toàn
Đây là cảnh báo cho người lái cần cài dây an toàn ngay lập tức. Một số hãng xe hiện nay đã áp dụng chế độ chỉ kích hoạt túi khí khi dây an toàn đã được cài. Điều này cần được lưu ý để đảm bảo an toàn cho bản thân và hành khách trên xe.
Đèn báo cửa xe mở
Khi đèn báo mở cửa sáng lên, đây là cảnh báo cho người lái biết cửa xe hiện đang mở hoặc chưa đóng chặt. Người lái cần kiểm tra trước khi khởi động xe để đảm bảo an toàn cho xe và người đi đường.
Đèn báo nắp cốp
Khi đèn báo này sáng lên, đó là dấu hiệu xe đang mở hoặc chưa đóng cửa chặt. Người lái cần kiểm tra lại trước khi khởi động xe.
Đèn báo mở cửa cốp xe
Khi thấy đèn báo mở cửa cốp xe sáng lên và chưa đóng kín, người lái cần phải đóng cửa cốp lại để đèn báo tắt đi.
Các biểu tượng cần thông báo và lỗi xe cần kiểm tra
Những biểu tượng này thường được báo hiệu bằng đèn màu xanh lá cây hoặc xanh dương.
37. Đèn báo nhấn chân côn: Thông báo rằng tài xế đang sử dụng chân côn không đúng cách, hoặc chân côn bị kẹt hoặc không được nhấn hết.
38. Đèn cảnh báo nước rửa kính ở mức thấp: Thông báo rằng nước rửa kính của xe đang ở mức thấp và cần được nạp thêm.
39. Đèn báo sương mù (phía sau): Thông báo rằng đèn sương mù phía sau đang được bật.
40. Đèn báo sương mù (phía trước): Thông báo rằng đèn sương mù phía trước đang được bật.
41. Đèn báo kích hoạt hệ thống điều khiển hành trình: Thông báo rằng chức năng điều khiển hành trình (Cruise Control) đang được kích hoạt.
42. Đèn báo nhấn chân phanh: Nhắc nhở người lái cần nhấn mạnh vào chân phanh để khởi động xe.
43. Đèn báo cạn nhiên liệu: Cảnh báo rằng dung tích nhiên liệu sắp cạn và cần được bổ sung.
44. Đèn báo xi-nhan: Thông báo rằng đèn xi-nhan đang được bật.
45. Đèn báo chế độ lái mùa đông: Thông báo rằng xe đang ở chế độ lái mùa đông (đường có tuyết và trơn trượt).
46. Đèn báo hiển thị thông tin: Thông báo rằng chiếc xe của bạn đang truyền đạt thông tin qua tín hiệu hoặc hiển thị trên bảng điều khiển.
47. Đèn báo sương giá: Thông báo rằng cảm biến thời tiết của xe phát hiện điều kiện thời tiết ngoài trời có sương giá.
48. Đèn báo pin chìa khóa thông minh yếu: Cảnh báo rằng pin của chìa khóa thông minh sắp cạn và cần phải thay mới.
49. Đèn cảnh báo khoảng cách: Cảnh báo rằng khoảng cách giữa xe của bạn và xe phía trước quá gần.
50. Đèn cảnh báo đèn pha sáng: Thông báo rằng đèn pha của xe đang được bật, điều này có thể gây mất tầm nhìn cho các xe khác hoặc vi phạm quy định giao thông nếu di chuyển trong khu đô thị hoặc khu dân cư.
51. Đèn báo thông tin đèn xi-nhan.
52. Đèn cảnh báo lỗi hệ thống đánh lửa: Cảnh báo rằng hệ thống chuyển đổi xúc tác của xe gặp sự cố. Nguyên nhân thường là do hệ thống đánh lửa yếu khiến nhiên liệu không đốt cháy đủ.
53. Đèn báo kích hoạt phanh đỗ xe: Thông báo rằng phanh tay đang được kích hoạt.
54. Đèn báo hỗ trợ đỗ xe: Thông báo rằng các cảm biến trước, sau và xung quanh xe đang hoạt động để hỗ trợ việc đỗ xe.
55. Đèn báo bảo dưỡng xe: Thông báo rằng chiếc xe cần phải được bảo dưỡng sau một thời gian sử dụng dài.
56. Đèn báo nước vào bộ lọc nhiên liệu: Cảnh báo rằng có nước đã lọt vào bộ lọc nhiên liệu.
57. Đèn báo tắt hệ thống túi khí: Cảnh báo rằng hệ thống túi khí đang bị tắt.
58. Đèn báo sửa chữa: Thông báo rằng một phần trên xe đang gặp sự cố và cần được kiểm tra.
59. Đèn báo đèn cos đang sáng: Thông báo rằng đèn chiếu sáng gần đang được kích hoạt.
60. Đèn báo lọc gió bẩn: Thông báo rằng hệ thống lọc gió của xe bị bẩn.
61. Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu: Thông báo rằng xe đang ở chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu.
62. Đèn báo kích hoạt hệ thống hỗ trợ đổ đèo: Thông báo rằng xe đang kích hoạt hệ thống hỗ trợ đổ đèo.
63. Đèn cảnh báo lỗi lọc nhiên liệu: Cảnh báo rằng bộ lọc nhiên liệu của xe gặp sự cố và cần được kiểm tra.
64. Đèn báo giới hạn tốc độ: Cảnh báo rằng xe có thể đang chạy vượt quá tốc độ.
Với người lái xe, đây là các biểu tượng quan trọng để nhận biết và khắc phục sự cố trên xe. Hãy ghi nhớ ý nghĩa của các biểu tượng này để lái xe an toàn hơn. Nếu bạn gặp phải vấn đề không nhận diện được tín hiệu hoặc đèn báo không hoạt động, hãy đưa xe vào gara để kiểm tra và khắc phục sự cố.