Hệ thống điều hoà ô tô: Nguyên lý hoạt động và cách phát hiện sự cố
Dưới ánh nắng chói chang của mùa hè, khi bạn dừng lại bên cạnh một chiếc xe ô tô, cảm giác oi bức từng chút một bám vào cơ thể. Trong khi đó, chủ xe vẫn ngồi trong xe thư thái, không có dấu hiệu của sự nóng bức.
Hệ thống điều hoà trên ô tô đã trở thành trang bị bắt buộc. Vậy, nó hoạt động như thế nào và từ khi nào nó được sử dụng trên các phương tiện? Bài viết sau sẽ giải đáp những thắc mắc đó.
Lịch sử ra đời của điều hoà ô tô
Hệ thống điều hoà ô tô đã được sử dụng lần đầu trên các phương tiện vào năm 1940.
Trước khi điều hoà ô tô trở nên phổ biến, người ta thường sử dụng cách mở cửa sổ và chạy xe nhanh để làm mát. Đó là thời kỳ mà việc lái xe cảm giác như du hí giữa gió.
Vào năm 1940, Packard MMytourr Car (Mỹ) đã giới thiệu một mẫu xe với hệ thống điều hòa tiên tiến. Dù cồng kềnh nhưng đó vẫn là bước tiến lớn trong ngành ô tô.
Bước đột phá tiếp theo đến vào năm 1954, khi Harrison giới thiệu hệ thống điều hòa đầu tiên với tất cả các bộ phận được tích hợp gọn gàng dưới mui xe.
Năm 1967 chứng kiến sự xuất hiện của hệ thống 'trộn không khí', mở ra một thời đại mới cho ngành ô tô. Và đến năm 1969, hầu hết các xe mới bán ra tại Mỹ đều được trang bị điều hòa.
Cơ chế hoạt động của điều hòa ô tô
Cấu trúc cơ bản của hệ thống điều hòa ô tô.
Tương tự như hệ thống điều hoà thông thường, điều hoà trên ô tô có vai trò làm mát và loại bỏ độ ẩm khỏi không khí. Nguyên tắc hoạt động của điều hoà ô tô là một hệ thống tuần hoàn kín đáo với áp suất cao và thấp xen kẽ.
Đơn giản thì quá trình có thể được phân thành các bước như sau: Đầu tiên, máy nén khí truyền động bởi động cơ, đẩy khí lạnh vào dàn nóng. Ở đó, khí lạnh được làm lạnh và chuyển sang trạng thái lỏng.
Tại dàn nóng, chất làm lạnh dần dần hóa lỏng và đi vào van giãn nở nhiệt. Khi áp suất giảm, chất làm lạnh hóa hơi và làm cho nhiệt độ giảm xuống. Dàn lạnh tiếp tục làm lạnh khí xung quanh.
Sơ đồ hoạt động cơ bản của hệ thống điều hoà ô tô.
Khi khí lạnh đi qua dàn lạnh, nó hút nhiệt độ và làm lạnh không khí. Hơi lạnh sau đó được thổi vào trong cabin qua quạt gió, có thể là khí ngoài hoặc trong cabin.
Đối với các dòng xe lớn, thường có 2 dàn lạnh, một ở trước và một ở sau. Đôi khi, một dàn lạnh phụ cũng được trang bị để tăng hiệu suất làm lạnh.
Dấu hiệu cho thấy điều hoà ô tô gặp sự cố và cách khắc phục
Với khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam, trong mùa hè, điều hòa ô tô thường được sử dụng thường xuyên hơn. Nhưng đôi khi, hệ thống này có thể gặp phải các vấn đề khiến người lái và hành khách cảm thấy không thoải mái trong điều kiện nắng nóng.
Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy hệ thống điều hoà ô tô gặp vấn đề:
Hiện tượng | Nguyên nhân | Khắc phục | |
Điều hòa chỉ ra gió chứ không lạnh | - Thiếu ga. Nếu lượng gas không đủ thì máy sẽ chỉ có gió chứ không lạnh hoặc lạnh rất yếu. - Bộ lọc gió bị bám bụi. | - Bơm ga, nếu không hết thì cần tháo toàn bộ hệ thống ra để tìm nguyên nhân rò rỉ. - Vệ sinh bộ lọc gió. | |
AC đóng ngắt liên tục | Áp suất gas trong hệ thống cao hơn so với mức khuyến cáo của nhà sản xuất. Khi hệ thống tự động phát hiện được áp suất bất bình thường, hệ thống sẽ ngắt ly hợp lốc điều hòa để bảo vệ các bộ phận khác trong hệ thống. | Cần thay van điều khiển mới, kiểm tra các cảm biến đầu vào, cảm biến nào sai cần thay ngay. | |
Băng bám lạnh trong hệ thống điều hòa ô tô | Hệ thống điều hòa thiếu trầm trọng gas lạnh, áp suất trong các bình chứa giảm mạnh dẫn đến nhiệt độ sôi của gas giảm rõ rệt hơi nước trong không khí thổi qua dàn sẽ bị đóng băng trên bề mặt ống và các khe hở, các lá tản nhiệt của dàn. | Hãy vệ sinh, bảo dưỡng, hút chân không thật kỹ, sau đó nạp gas mới. | |
Hệ thống điều hòa làm việc bình thường nhưng có mùi khó chịu | Do hệ thống thông gió mát vào trong khoang xe (gồm dàn lạnh, lưới lọc gió, quạt gió, các cửa gió và cảm biến nhiệt độ dàn lạnh) đã bị bẩn hoặc bị trục trặc. Do người dùng xe để ca-bin bị bẩn lâu ngày với các tạp chất như mồ hôi, rác, mùi thuốc lá, mùi nước hoa, mùi thức ăn… bám cặn trong các ngóc ngách của nội thất xe. Khi máy lạnh hoạt động và lùa gió vào cabin, các tạp chất đó sẽ thừa cơ bốc ra. | Cần tiến hành dọn dẹp cabin xe, vệ sinh lưới lọc gió bằng các hóa chất vệ sinh nội thất ôtô chuyên dùng. Lọc gió điều hòa cần thay thế sau mỗi 20.000km hoặc sau 2 năm sử dụng. | |
Hệ thống bị lọt khí, trong xe chỉ hơi mát | Do quá trình hút chân không chưa đạt hoặc máy hút chân không bị yếu, hay khi nạp ga vào bị lọt không khí vào bên trong. | Hiện tượng này bạn cần xả ga ra, hút chân không cho kỹ. Nếu không khắc phục nhanh lỗi này sẽ khiến dầu lạnh bị biến chất, cô đặc không còn khả năng bôi trơn và làm hư hỏng máy. | |
Hư hỏng máy nén khí, tắc bầu ngưng. Xe không có hơi mát, khi sờ ống cao áp thấy hơi mát mà không ấm. Xả ga thấy mùi hôi và dầu chuyển sang màu tối đen. | Do máy nén bị hỏng (xilanh, piston bị mòn tạo ra khe hở trên piston và xilanh, gây ra hiện tượng không nén đủ áp suất). Ngoài ra, lỗi còn do van điều khiển máy nén bị kẹt, luôn mở (buồng cao áp thông với buồng điều khiển). | Cần thay máy nén với trường hợp đầu, trường hợp sau cần thay bầu ngưng. Ngoài ra, khi thay máy nén cần thay phin lọc ga, vệ sinh lại hệ thống để loại bỏ cặn bẩn, dầu bên trong, hút chân không và nạp gas. | |
Một số dấu hiệu hiện trên kính kiểm soát ga | Màu trắng đục như sữa | Có nước trong hệ thống. | Hãy vệ sinh, bảo dưỡng, hút chân không thật kỹ, sau đó nạp gas mới, dầu mới. |
Thỉnh thoảng có bọt nước hoặc bọt nổi liên tục | Thiếu chất làm lạnh (gas) hoặc bộ hút ẩm không giữ được hơi ấm. | Hút chân không kỹ, bơm chất làm lạnh (gas), thay bộ lọc. | |
Có vết sọc của dầu trên kính | Hệ thống không còn chất làm lạnh (gas). | Bơm chất làm lạnh (gas). |
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng điều hoà ô tô
Hy vọng rằng bài viết đã giải đáp phần nào các thắc mắc của bạn về điều hòa ô tô và giúp bạn nắm vững hơn về cách bảo dưỡng và xử lý các vấn đề liên quan đến nó.