Bảng phân tích tan là một trong những kiến thức quan trọng trong chương trình Hóa học từ lớp 8 đến lớp 12.
Bảng phân tích tan hóa học chứa đựng nhiều kiến thức và quy tắc, điều này làm cho việc ghi nhớ không hề dễ dàng. Vì thế, hãy tham khảo kỹ lưỡng để có thể tự giải và xử lý các vấn đề hóa học hay khi thực hiện các thí nghiệm. Hơn nữa, bạn cũng cần kết hợp việc làm nhiều bài tập, thực hành sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất tan của một số chất phổ biến. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn quen thuộc với bảng phân tích tan các muối và các chất khác, giúp việc nhớ kiến thức trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là toàn bộ kiến thức về bảng phân tích tan kèm theo cách học, mời bạn đọc cùng tham khảo.
I. Bảng phân tích tan là gì?
Bảng phân tích tan bao gồm các hàng và cột. Cột chứa các cation kim loại, trong khi hàng chứa các anion của axit (hoặc OH-). Với một chất nhất định, ta có thể xác định ion dương và ion âm, dựa trên hàng và cột tương ứng để biết trạng thái của chất đó tại một ô cụ thể.
Để giải các bài toán hóa học liên quan đến tính tan, kết tủa và bay hơi trong phòng thí nghiệm, học sinh cần có phiếu tính tan. Vì vậy, để thành thạo, bạn cần phải hiểu rõ các kiến thức trong bảng tính tan.
II. Chất tan và chất không tan
Trong nước có cả chất tan và chất không tan, có chất tan ít và có chất tan nhiều.
Tính tan của một số axit, bazơ, muối
– Bảng tính tan của Axit: Hầu hết axit đều tan trong nước, trừ axit silicic.
– Bảng tính tan của Bazơ: Đa số các bazơ không tan trong nước, trừ một số như: KOH, NaOH,..
– Bảng tính tan của Muối:
- Các muối natri, kali đều tan.
- Các muối nitrat đều tan.
- Đa số các muối clorua, sunfat tan được. Tuy nhiên, đa số các muối cacbonat không tan.
III. Độ tan của một chất trong nước
1. Định nghĩa độ tan
Độ tan (được kí hiệu là S) của một chất trong nước là lượng chất đó hòa tan trong 100 gam nước để tạo thành dung dịch bão hòa ở một nhiệt độ nhất định.
2. Những yếu tố ảnh hưởng đến độ tan
– Độ tan của chất rắn trong nước phụ thuộc vào nhiệt độ, trong nhiều trường hợp, khi nhiệt độ tăng thì độ tan cũng tăng theo. Tuy nhiên, trong số ít trường hợp, nhiệt độ tăng độ tan lại giảm.
– Độ tan của chất khí trong nước phụ thuộc vào nhiệt độ và áp suất. Độ tan của chất khí trong nước sẽ tăng nếu giảm nhiệt độ và tăng áp suất.
IV. Đặc tính tan trong nước của Axit, Bazơ và Muối
Các hợp chất khác nhau có tính chất tan khác nhau, có thể rút ra tổng hợp như sau:
- Axit: Hầu hết các axit đều tan trong nước, trừ Axit Silicic [SiOx(OH)4-2x]n như H2SiO3, H4SiO4,…
- Bazơ: Các bazơ hầu hết không tan trong nước trừ một số hợp chất như : KOH, NaOH…
- Muối: Muối kali, natri đều tan; muối nitrat đều tan; hầu hết muối clorua, sunfat đều tan được nhưng hầu như các muối cacbonat đều không tan.
Mẹo nhỏ:
Có một bài thơ ngắn về tính chất tan như thế này:
Loại muối tan tất cả,
là muối nitrat.
Và muối axetat,
Bất kể kim loại nào.
Một số muối hầu hết tan,
Như clorua, sunfat,
Ngoại trừ bạc, clorua chì,
Và bari, sunfat chì.
Một số muối không hòa tan,
Cacbonat, photphat,
Sunfua và sunfit,
Ngoại trừ kiềm, amoni.
V. Ý nghĩa của bảng tính tan
Bảng tính tan giúp chúng ta biết được tính chất tan của các chất trong nước: chất nào tan được, chất nào không tan, chất nào ít tan, chất nào dễ phân hủy, bay hơi... Từ đó, chúng ta có thể thực hiện các bài nhận biết và các bài toán có liên quan.
Ví dụ: Nhận biết dung dịch muối sắt (III) bằng dung dịch NaOH tạo thành kết tủa màu nâu đỏ Fe(OH)3
FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl
VI. Bảng tính tan hóa học
Hiểu rõ về bảng tính tan là điều quan trọng khi giải các bài toán hóa học. Ở điều kiện nhiệt độ phòng, áp suất 1atm, chúng ta có bảng tính tan hóa học như sau:
Đặc biệt:
- t – tan;
- k – không tan;
- b– bay hơi;
- i – tan ít;
- “-” là hợp chất không tồn tại trong nước.
VII. Bảng tính tan của muối và hiđroxit
VIII. Phương pháp nhớ bảng tính tan
Hợp chất | Tính chất | Trừ |
Axit (xem ở cột ion H | Đều tan. | H2SiO3 |
Bazo (xem ở hàng ion OH- và các cation tương ứng). | Không tan. | LiOH, NaOH, KOH, Ca(OH)2, Ba(OH)2, NH4OH. |
Muối liti Li+ Muối natri Na+ Muối kali K+ Muối amoni NH4+ | Đều tan. | |
Muối bạc Ag+ | Không tan (thường gặp AgCl). | AgNO3, CH3COOAg. |
Muối nitrat NO3- Muối axetat CH3COO- | Đều tan. | |
Muối clorua Cl- Muối bromua Br- Muối iotua I- | Đều tan. | AgCl: kết tủa trắng AgBr: kết tủa vàng nhạt AgI: kết tủa vàng PbCl2, PbBr2, PbI2. |
Muối sunfat SO42- | Đều tan | BaSO4, CaSO4, PbSO4: trắng Ag2SO4: ít tan |
Muối sunfit SO32- Muối cacbonnat CO32- | Không tan | Trừ muối với kim loại kiềm và NH4+ |
Muối sunfua S2- | Không tan | Trừ muối với kim loại kiềm, kiềm thổ và NH4+ |
Muối photphat PO43- | Không tan | Trừ muối với Na+, K+ và NH4+ |
IX. Muối nào hòa tan trong nước và muối nào không?
- Muối chứa gốc axit với nguyên tử hydro còn lại là muối axit. Đa số các muối này tan tốt trong nước, ví dụ như (-HCO3, – HSO3, – HS).
- Muối nitrat, muối axetat tan tốt trong nước
- Các muối Photphat (-PO4)3- của kim loại kiềm tan, còn lại không tan.
- Các muối Cacbonat (- CO32-) thường không tan, ngoại trừ muối của kim loại kiềm. Các kim loại Hg, Al, Cu, Fe
X. Màu sắc của một số Hidroxit không tan
- Cu(OH)2: tạo kết tủa màu xanh lam
- Fe(OH)2: tạo kết tủa màu lục nhạt
- Fe(OH)3: tạo kết tủa màu nâu đỏ
- Mg(OH)2: tạo kết tủa màu trắng không tan trong dung dịch kiềm dư.
- Al(OH)3, Zn(OH)2, Pb(OH)2, Sn(OH)2: tạo kết tủa màu trắng tan trong dung dịch kiềm dư.
XI. Mẹo nhớ nhanh bảng tính tan
a. Học thuộc các quy tắc ghi nhớ về tính tan
Như đã trình bày trước đó về khả năng tan của muối, axit, bazo trong nước. Bạn có thể sử dụng các thông tin này để nhớ các đặc điểm về tính tan của các hoạt chất này trong nước. Cụ thể như sau:
*Đối với muối
- Muối có gốc halogen như -Cl, -Br, -F… đa phần đều tan trong nước.
- Muối gốc Silicat (SiO3), Sunfit (SO3), Cacbonat (CO3) hoặc Sunfua (S) thường không tan hoặc khó tan trong nước. Tuy nhiên, lưu ý rằng khi các gốc này kết hợp với kim loại có tính kiềm sẽ tạo ra các hợp chất muối tan trong nước.
- Đối với các kim loại kiềm như K, Na, Li… sau khi kết hợp thành muối đều có thể tan trong nước. Điều này có thể thấy khi nhìn vào các hàng có chứa kim loại kiềm, chúng được ký hiệu bằng chữ T, tức là dễ tan.
- Muối gốc Sunfat (SO4) thường tan trong nước, trừ muối sunfat của kim loại bari không tan.
- Muối có gốc halogen như F, Cl, Br, I thường tan trong nước. Đặc biệt, khi bạc tác dụng với các nguyên tố trong nhóm này, sẽ tạo ra kết tủa có màu đặc trưng. Điều này giúp nhận biết các nguyên tố nhóm halogen dễ dàng khi làm các bài toán nhận biết nguyên tố hóa học. Trên bảng tính tan, kết tủa bạc với Cl được đánh dấu bằng chữ k, nghĩa là không tan trong nước.
Lưu ý: Có một số muối không tồn tại hoặc có thể bị phân hủy ngay trong nước, được ký hiệu bằng dấu “-“ trong bảng tính tan. Các trường hợp này không nhiều nên bạn cần nhớ chúng khi học.
*Đối với axit và bazo
- Phần lớn axit đều tan dễ dàng trong nước. Chỉ có H2CO3 dễ bị phân hủy trong nước và các axit có gốc silicic như H2SiO3, H4SiO4… không tan.
- Về các bazo thì hầu như không tan trong nước. Riêng bazo của kim loại kiềm như Li, K, N tan trong nước và các bazo của kim loại nhóm 2 ít tan trong nước.
b. Học thuộc bảng tính tan qua thơ
Bazơ, những chú không tan:
Đồng, nhôm, crôm, kẽm, mangan, sắt, chì
Ít tan là của canxi
Magie cũng không điện li dễ dàng.
Muối kim loại kiềm đều tan
Cũng như nitrat và “nàng” hữu cơ
Để nhớ, hãy làm thơ!
Thí nghiệm làm ngay bây giờ coi,
Kim loại nhóm IA, chúng ta biết rồi,
Còn các kim loại khác chúng ta tìm kiếm
Photphat vào nước, im lìm đứng yên (trừ nhóm IA)
Sunfat một số, đứng yên như im lìm:
Bari, chì với S-r
Ít tan bao gồm bạc, canxi “chàng khờ”
Còn muối clorua thì
Bạc kết tủa, anh chì cố tan (giống Br- và I-)
Muối khác thì dễ nhớ:
Gốc SO3 không tan chút nào! (trừ nhóm IA)
Gốc S thì sao? (giống muối CO32-)
Nhôm không tồn tại, các chú khác đều tan
Trừ đồng, thiếc, bạc, mangan, thuỷ ngân, kẽm, sắt không tan cùng chì
Đến đây thì đủ rồi,
Chúc bạn thành công trên mọi lĩnh vực!