1. Giới thiệu về bài hát Proud of you
Bài hát Proud of you là một trong những ca khúc phổ biến nhất của ca sĩ Fiona Fung tại Việt Nam. Với lời hát ngọt ngào và giai điệu nhẹ nhàng, bài hát “Proud Of You” của ca sĩ Fiona Fung đã trở nên rất quen thuộc với tuổi thơ của rất nhiều người.

Đây cũng là một trong những ca khúc được nhiều người lựa chọn để áp dụng phương pháp học tiếng Anh qua bài hát. Hơn nữa, việc lặp lại nghe bài hát yêu thích sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng luyện nghe tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy cùng Mytour khám phá ngay dưới đây nhé!
2. Lời bài hát Proud of you bằng hai ngôn ngữ
“Love in your eyes”
(Tình yêu trong ánh mắt của anh)
“Sitting silent by my side”
(Anh lặng lẽ ngồi bên cạnh em)
“Going on Holding hand”
(Rồi sau đó ta nắm tay nhau)
“Walking through the nights”
(Cùng nhau đi qua những đêm dài)
Điệp khúc:
“Hold me up Hold me tight”
(Anh đưa tay ra và ôm em thật chặt)
“Lift me up to touch the sky”
(Nhấc bổng em lên chạm tới bầu trời)
“Teaching me to love with heart”
(Dạy em cách yêu bằng cả trái tim)
“Helping me broaden my mind”
(Giúp em hiểu ra nhiều điều)
“I can soar”
(Em có thể bay lên)
“I’m proud to be able to fly”
(Em cảm thấy tự hào vì em có thể bay lên)
“To give my utmost”
(Để trao đi những thứ tốt đẹp từ mình)
“Until the end of time”
(Cho đến cuối cùng)
“Believe me, I can soar”
(Hãy tin rằng em có thể bay lên)
“I take pride in my ability to fly”
(Em cảm thấy tự hào vì em có thể bay lên)
“To offer my utmost”
(Để trao đi những thứ tốt đẹp từ mình)
“The celestial realm above”
(Đó thực sự là thiên đường trên bầu trời)
“Celestial bodies in the sky”
(Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời)
“Hoping once upon a time”
(Điều ước như ngày xửa ngày xưa)
“Grant me affection Make me grin”
(Gửi cho em tình yêu và khiến em cười)
“Until the conclusion of life”
(Đến suốt cuộc đời này)
(1)
“Don’t you trust that you illuminate my path”
(Anh có thể không tin là anh đã soi sáng cho con đường của em)
“No matter how my path is made smooth”
(Dù có thể nào đi nữa, anh chính là một điều tuyệt vời với em)
“I will never lose my belief”
(Niềm tin của em chẳng thể nào phôi phai)
“Witness me soar”
(Nhìn em bay này)
“I take pride in flying high”
(Em thật tự hào khi mình có thể bay thật cao)
“Reveal my finest to you”
(Để anh có thể thấy những điều tốt đẹp nhất từ em)
“Until the end of time”
(Cho đến cuối cùng)
“Trust me, I can soar”
(Hãy tin rằng em có thể bay lên)
“I sing among the clouds”
(Em đang ngân nga hát trên bầu trời)
“Reveal my finest to you”
(Để anh có thể thấy những điều tốt đẹp nhất từ em)
“The celestial realm in the sky”
(Đó thực sự là thiên đường trên bầu trời)
“Nothing can hinder me”
(Không có gì có thể ngăn em lại)
“Extend my wings so broadly”
(Dang thật rộng đôi cánh của em ra)
3. Vocabulary and structures from the lyrics Proud of you

3.1. Từ vựng trong ca khúc Proud of you
Proud [praʊd]: Tự hào, tự phụ, tự mãn
E.g: I am very proud of him. (Tôi rất tự hào về anh ấy)
Touch [tʌtʃ]: Sự chạm vào, sự sờ mó, sự đụng vào
E.g: A hand touched him on the shoulder. (Có một bàn tay chạm lên vai của anh ấy)
Silent [ˈsaɪlənt]: Yên lặng, im lặng, không nói lên lời
E.g: She gave me the silent treatment. (Cô ấy giận tôi đến nỗi không thèm nói gì)
Faith [feɪθ]: Sự tin tưởng, lòng tin, niềm tin tưởng, tín ngưỡng, tín thác
E.g: If the company can keep its faiths to customers, it could become the market leader. (Nếu công ty có thể giữ được sự tin tưởng với khách hàng, nó có thể trở thành thống lĩnh thị trường)
Heaven [ˈhevən]: thiên đường, bầu trời, không gian thần tiên, niềm vui sướng tuyệt đỉnh
E.g: He believed that one day he and his wife would be again in heaven together. (Ông ấy tin rằng một ngày nào đó 2 vợ chồng ông sẽ cùng nhau tới thiên đường)
Spread [spred]: sự lan rộng, sự trải rộng, sự phổ biến, sự truyền bá
E.g: Fire quickly spread through the dormitory. (Lửa cháy lan nhanh cả kí túc xá)
Wing [wɪŋ]: cánh chim, sự bay, sự nâng cao, sự vươn lên
Trong lời bài hát, câu cuối cùng: “Spread my wings so wide”, có nghĩa là mở rộng cánh của mình thật to, bay lên cao, thể hiện sự khao khát lớn lao và niềm tin vào khả năng của bản thân.
3.2. Cấu trúc trong ca khúc Proud of you
Hold me up Hold me tight
Ý nghĩa: 'Hold me up' có nghĩa là giơ tay ra để tôi nắm, 'Hold me tight' có nghĩa là ôm tôi chặt. Hai cụm từ này khi kết hợp với nhau tạo thành một hành động thân mật và ấm áp mà cô gái muốn gửi gắm với chàng trai.
To give the best of mine
Ý nghĩa: Chia sẻ những điều tốt đẹp nhất của tôi, đó là hy vọng, khao khát và nhiệt huyết của tuổi trẻ, mong muốn rằng sẽ đạt được những thành tựu xứng đáng.
Till the end of the time
Cấu trúc: 'Till the end (of something)' có nghĩa là cho đến hết thời gian của cái gì đó. Trong bài hát, câu 'till the end of the time' có nghĩa là cho đến cuối đời này.
Wishing once upon a time
Cụm từ: 'Once upon a time' là một thành ngữ chỉ khoảng thời gian rất lâu trước đây, ngày xửa ngày xưa, thường được sử dụng trong các câu chuyện cổ tích hoặc truyền thuyết. Trong bài hát này, cô gái muốn nhấn mạnh rằng đã từng có ước mơ từ rất lâu 'Wishing once upon a time'.
No matter how that ease my path
Cụm từ: 'No matter how' có nghĩa là dù thế nào đi nữa, bất kể điều gì xảy ra. Cụm từ 'Ease my path' có nghĩa là làm cho con đường của tôi trở nên dễ dàng hơn, thể hiện sự biết ơn đối với người kia. Do đó khi kết hợp với nhau, có thể hiểu là chàng trai đã giúp cô gái trở nên tốt hơn, sáng suốt hơn, mặc dù anh ta có hay không nhận ra điều đó, nhưng cô gái vẫn biết ơn và tin tưởng anh.
Spread my wings so wide
Ý nghĩa: Mở rộng cánh của mình ra thật to để có thể bay cao hơn, chinh phục ước mơ của mình.
4. Phương pháp học tiếng Anh qua lời bài hát Proud of you hiệu quả
Dưới đây là cách học tiếng Anh qua lời bài hát Proud of you khá hiệu quả mà Mytour muốn giới thiệu đến các bạn:

4.1. Lựa chọn một bài hát phù hợp để học
Để học tiếng Anh qua lời bài hát hiệu quả, hãy chọn một bài hát mà bạn thấy thú vị và nếu bạn mới bắt đầu, hãy chọn những bài hát:
- Không quá dài (1-3 đoạn)
- Không quá nhanh (để dễ hát theo)
- Từ ngữ thông dụng, không quá khó
- Lời bài hát nên kể về một câu chuyện
4.2. Hãy nhớ lặp lại
Sau khi bạn cảm thấy thoải mái với bài hát đầu tiên, bạn có thể chuyển sang bài tiếp theo. Sau một thời gian, bạn có thể quay lại bài hát đầu tiên để ôn lại. Học tiếng Anh qua lời bài hát nên là quá trình lặp đi lặp lại và đã được chứng minh là hiệu quả hơn là cố gắng học một điều gì đó hoàn hảo cùng một lúc.
4.3. Khám phá nhạc mới dựa trên những gì bạn đã học
Mỗi ca khúc mới mà bạn học nên có sự cân bằng giữa từ vựng hoàn toàn mới và từ vựng đã học hoặc đang học. Mức độ tổng hợp này sẽ giúp bạn duy trì động lực và củng cố những gì bạn đã học để mang lại lợi ích tối đa.