Từ vựng được xem như là xương sống trong tiếng Anh nói chung và các kỹ năng IELTS nói riêng, hầu hết trong tất cả các dạng bài trong 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc viết, đều đòi hỏi thí sinh phải nắm vững một lượng từ vựng nhất định để có thể đọc hiểu cũng như diễn đạt được ý tưởng và quan điểm của mình. Vì thế, bài viết duới đây sẽ hướng dẫn một số cách để có thể giúp thí sinh tiếp cận các từ vựng theo chủ đề thông qua bài Reading IELTS.
Key takeaways
|
Tầm quan trọng của từ vựng trong bài thi IELTS
Ví dụ: Cambridge IELTS 12 test 5
Từ vựng trong câu hỏi: | Từ tìm thấy trong phương án trả lời: |
A sense of | A feeling of (một cảm giác …) |
Group of collectors | Collectors’ clubs (nhóm các nhà sưu tầm) |
Exchange | Share (chia sẻ) |
People who have similar interests | Like - minded people |
A hunt for = looking for | Searching |
Open a window | Provide facts |
Tuy nhiên nhiều thí sinh sẽ cảm thấy bối rối và không biết phải bắt đầu học từ vựng từ đâu cũng như không biết phải học bao nhiêu từ vựng. Vậy thì, để gỡ rối cho vấn đề này, thí sinh có thể bắt đầu học từ vựng theo chủ đề trong các bài đọc Reading mà các thí sinh đã làm, và cụ thể ở đây đó chính là các bài Reading từ trong các bộ Cambridge.
Một số sai lầm thường gặp khi thí sinh học từ vựng IELTS
Cố gắng ghi nhớ thật nhiều từ vựng đơn lẻ
Học lan man, không theo chủ đề
Cố gắng ghi nhớ một danh sách từ vựng quá chuyên ngành
Trong thực tế, mỗi người sẽ có một cách học từ vựng khác nhau. Tuy nhiên, nếu áp dụng theo hai phương pháp trên, thí sinh sẽ gặp vấn đề với việc sử dụng từ vựng sai ngữ cảnh. Tức là học sinh chỉ chú trọng vào từ vựng mới mà không để ý tới các ngữ cảnh cũng như không biết những từ vựng đó được sử dụng như thế nào.
Bên cạnh đó, vì bài Reading là một bài viết học thuật cho nên sẽ có một số từ vựng chuyên ngành, rất mới lạ đối với người học. Khi đó, người học cần phải chọn lọc ra những từ vựng quá chuyên ngành vì xác suất gặp lại những từ vựng này là rất thấp.
Phương pháp học từ vựng qua các bài IELTS Reading
Hầu hết các bài Reading thường là những bài viết học thuật, cho nên mỗi bài viết sẽ xoay quanh về một chủ đề nhất định, có thể quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày như bài Cambridge IELTS 10 Test 02 - Gifted children and learning (viết về chủ đề giáo dục và tâm lý học), bên cạnh đó, thí sinh cũng sẽ có thể bắt gặp phải những chủ đề mới lạ như bài Cambridge IELTS 09 Test 02- Venus in transit (viết về thiên văn học và nghiên cứu).
Vì thế, việc phân loại các bài Reading IELTS ra thành từng chủ đề khác nhau, sẽ giúp cho thí sinh nắm vững được một vốn từ vựng nhất định cho chủ đề đó, tránh bị học lan man.
Một số chủ đề mà thí sinh thường gặp trong đề ôn IELTS Reading ở các bộ Cambridge
Technology
History
Psychology
Education
Business
Health
Crime
Transport
Entertainment
Sports and Culture and Tourism
Environment
Bước 2: Lựa chọn từ vựng theo chủ đề trong bài Reading IELTS
Đây là một trong những bước hữu ích cho việc học từ vựng, vì thí sinh có thể tận dụng bài đọc để chọn lọc ra những từ vựng phong phú chuyên theo một chủ đề mà bài Reading IELTS cung cấp. Bên cạnh đó, thí sinh có thể than khảo cách dùng từ và ngữ cảnh mà từ vựng đó được sử dụng trong bài, để có thể áp dụng vào trong bài Writing và Speaking theo chủ đề đó.
Ví dụ: Cambridge IELTS 10 Test 02 Section 02 - Gifted children and learning
“Yet in order to learn by themselves, the gifted do need some support from their teachers. Conversely, teachers who have a tendency to ‘overdirect’ can diminish their gifted pupils’ learning autonomy. Although ‘spoon-feeding’ can produce extremely high examination results, these are not always followed by equally impressive life successes. Too much dependence on the teachers risks loss of autonomy and motivation to discover. However, when teachers help pupils to reflect on their own learning and thinking activities, they increase their pupils’ self-regulation. For a young child, it may be just the simple question ‘What have you learned today?’ which helps them to recognise what they are doing. Given that a fundamental goal of education is to transfer the control of learning from teachers to pupils, improving pupils’ learning to learn techniques should be a major outcome of the school experience, especially for the highly competent. There are quite a number of new methods which can help, such as child-initiated learning, ability-peer tutoring, etc. Such practices have been found to be particularly useful for bright children from deprived areas.”
Đây là bài đọc về chủ đề Education (giáo dục) và Psychology (Tâm lý học), giả sử trong đoạn văn được trích ở phía trên, thí sinh có thể xác định và lập ra được danh sách các từ vựng có liên quan tới hai chủ đề này.
Những từ vựng chuyên chủ đề |
---|
Learn by themselves (verb): tự học |
The gifted (n): trẻ có năng khiếu |
Have a tendency to ‘over direct’ (v): xu hướng ‘dẫn dắt quá mức’ |
Pupils’ learning autonomy (n): quá trình tự chủ việc học của những học sinh |
Spoon-feeding (n): phương pháp cung cấp cho ai đó sự giúp đỡ hoặc thông tin quá nhiều quá nhiều đến nỗi học sinh không cần phải suy nghĩ |
High examination results (noun phrase): kết quả kiểm tra cao |
Pupils’ self-regulation (n): khả năng tự điều chỉnh của học sinh |
A fundamental goal of education (n): mục tiêu cơ bản của giáo dục |
Child-initiated learning (n): giáo dục sớm |
Ability-peer tutoring (n): việc học từ bạn bè |
Bước 3: Tìm những từ đồng nghĩa, các loại từ cũng như cách sử dụng những từ vựng đó
Hầu hết, trong các bài Reading, các keywords trong câu hỏi đều sẽ được paraphrase lại so với những từ trong bài đọc. Vì thế, việc tra thật kỹ những từ đồng nghĩa và cách sử dụng của từ vựng sẽ giúp thí sinh nhanh chóng phát hiện ra được vị trí của đáp án.
Ngoài ra, một lợi ích khác của bước này, đó chính là giúp thí sinh có thể vận dụng được vốn từ vựng mình trong bài Writing Task 2, khi đó, thí sinh có thể tránh được các lỗi lặp từ.
Ví dụ:
Những từ chủ đề | Từ đồng nghĩa và Cách sử dụng |
Learn by themselves (verb): tự học | Self - taugh = Self - instructed (Tự học, tự hướng dẫn) |
The gifted (n): trẻ có năng khiếu | The talented |
Pupils’ learning autonomy (n): quá trình tự chủ việc học của những học sinh | An independent study habit (thói quen tự nghiên cứu học hỏi) |
High examination results (noun phrase): kết quả kiểm tra cao | Learning outcomes = Academic results => Academic performance: kết quả học tập => Academic achievement: thành tích học tập |
Pupils’ self-regulation (n): khả năng tự điều chỉnh của học sinh | Self-adjusting = Self-monitoring => Self-regulatory learning strategies: các chiến lược tự học |
A fundamental goal of education (n): mục tiêu cơ bản của giáo dục | A primary aim of education = The priority of education |
Bước 4: Viết ra những câu ví dụ có sử dụng các từ vựng vừa học
Đây là một bước rất quan trọng để giúp thí sinh có thể củng cố lại cách dùng và từ vựng vừa học trong bài Reading và nhớ lâu hơn. Ngoài ra, thí sinh có thể áp dụng cả bước này vào trong bài Writing Task 2 cho từng chủ đề.
Ví dụ:
Learn by themselves (verb): tự học |
|
Have a tendency to ‘over direct’ (v): xu hướng ‘dẫn dắt quá mức’ |
|
Pupils’ learning autonomy (n): quá trình tự chủ việc học của những học sinh |
|
High examination results (noun phrase): kết quả kiểm tra cao |
|
Pupils’ self-regulation (n): khả năng tự điều chỉnh của học sinh |
|
Bước 5: Ghi chép vào một cuốn sổ và tập luyện hằng ngày
Sau khi nắm được một lượng từ vựng nhất định cho từng chủ để, thí sinh cần luyện tập và đọc lại hằng ngày để có thể ghi nhớ mặt chữ cái cũng như cách áp dụng từ vựng đó vào từng tình huống cụ thể.
Một ví dụ khác mà thí sinh có thể tham khảo
“Excellence does not come without appropriate assistance. To achieve an exceptionally high standard in any field, very capable children require resources for learning, including study materials and challenging guidance—and the motivation to pursue their aspirations. There seems to be a qualitative distinction in the cognitive processes of highly intelligent individuals compared to those with average abilities or older students, who often rely on external guidance from teachers to compensate for a lack of internal regulation. To optimize their self-regulation abilities, all children can benefit from identifying their individual learning methods—metacognition—which involves planning, monitoring, evaluation, and selecting what to learn. Emotional intelligence is also a component of metacognition, so children should be encouraged to recognize their emotions related to the subject matter, such as curiosity or confidence.”
Từ trong đoạn văn | Cụm từ cần học | Cụm từ đồng nghĩa và ví dụ |
|
|
|
|
|
|
| The encouragement to follow one’ s dream: sự khuyến khích để theo đuổi giấc mơ |
=> Children gaining parental support to pursue their ambition can have a higher possibility of success (Trẻ em những đứa nhận được sự hỗ trợ của cha mẹ để theo đuổi tham vọng của mình có thể có khả năng thành công cao hơn). |
| The intellectually highly able think (noun phrase): năng khiếu tư duy suy nghĩ cao => The thinking process of highly able children (noun phrase): quá trình tư duy ở trẻ có khả năng tư duy cao |
=> Many primary schools now are trying to develop the student's intellectual faculties through brain teasers. (Nhiều trường tiểu học hiện đang cố gắng phát triển trí tuệ của học sinh thông qua các trò chơi kích thích trí tuệ). |
|
=> Some people believe that schools with an advanced education system and environment can compensate/ make up, at least partially, for underprivileged children. (Một số người tin rằng các trường có hệ thống và môi trường giáo dục tiên tiến có thể bù đắp / bù đắp, ít nhất là một phần, cho trẻ em kém may mắn.) |
Practice
“High achievers tend to employ self-regulated learning strategies more frequently and effectively than lower achievers, and they are better equipped to apply these strategies when faced with unfamiliar tasks. In some cases, this proficiency is so pronounced in certain children that they exhibit talent in specific areas. Reflecting on research into the cognitive processes of highly capable children, (Shore and Kanevsky, 1993) succinctly summarized the challenge for educators: ‘If they merely think faster, then we need to teach faster. If they simply make fewer mistakes, then we can reduce practice time.’ However, the reality is more complex; adjustments must be made to teaching and learning methods to accommodate the diverse thinking styles of individuals.”
Suggested answers:
Những từ vựng theo chủ đề |
|
|
|
|
|
|
|
Những từ vựng theo chủ đề | Từ đồng nghĩa và Cách sử dụng | Ví dụ cho Writing |
|
|
(Tôi ủng hộ quan điểm rằng các chiến lược học tập tự điều chỉnh có vai trò quan trọng trong việc tự lập trong học tập của học sinh.) |
|
|
(Điều này là bởi vì những chiến lược này thúc đẩy và khuyến khích học sinh giải quyết nhiều bài tập theo tốc độ của riêng chúng). |
|
=> The gifted: người tài năng = talented people |
(Trên thực tế, một số học sinh có thể rất giỏi trong tất cả các môn học, trong khi đó những học sinh khác thể hiện trí thông minh cao chỉ trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Ví dụ, họ có năng khiếu về ngôn ngữ hoặc nghệ thuật) |
|
|
=> His tumultuous triumph five years ago now seems a mere footnote in history. (Chiến thắng gây chấn động cách đây 5 năm của anh ấy giờ dường như chỉ còn là một dấu chấm nhỏ trong lịch sử) - Oxford Dictionary |
|
Ví dụ: There was a long period of adjustment for children to adapt a new environment when studying abroad.
Ví dụ: People have to wear masks to adjust to the Covid - 19 pandemic.
Ví dụ: Companies have to adjust their recruiting strategies to take account of these changes. |
(Trên thực tế, giáo viên ở tất cả các lớp đều phải dạy nhiều học sinh khác nhau, từ những em học dễ dàng và nhanh chóng cho đến những em học sinh khó học, làm chậm và cần được giúp đỡ nhiều hơn trong quá trình học tập. Do đó, họ cần phải điều chỉnh phương pháp giảng dạy của mình cho phù hợp với khả năng của từng học sinh.) |
|
Ví dụ: All the steps are concisely summarized. | |
|
Ví dụ: A good transport strategy must take account of the environmental issues. |
(Trên thực tế, nhiều nhà giáo dục đã chỉ ra rằng một chiến lược giảng dạy tốt phải xem xét đến khả năng của trẻ.) |