Việc hỏi tên người mà bạn gặp lần đầu rất quan trọng, đặc biệt là ở Hàn Quốc. Có một số lý do như sau:
Bạn có thể không quen thuộc với tên tiếng Hàn
Người Hàn Quốc không bao giờ tự giới thiệu tên của mình trước
Tiếng Hàn là ngôn ngữ có tính phân cấp, vì vậy bạn cần biết cách tương tác với người mà bạn gặp.
Không chỉ là hỏi tên của người khác, bài viết này còn giúp bạn biết cách nói tên của mình bằng tiếng Hàn, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn ngay dưới đây.
Khi chia tách tên họ và tên đầu tiên, từ 'ireum' được sử dụng cho tên đầu tiên và từ 'seong' được sử dụng cho họ.
1. 성함이 어떻게 되세요? (seonghami eotteoke doeseyo)
2. 성함이 어떻게 되십니까? (seonghami eotteoke doesimnikka)
Sử dụng các cụm từ này để hỏi 'tên của bạn' bằng tiếng Hàn với người lớn mà bạn không quen biết hoặc ai đó cao cấp hơn trong hệ thống xã hội. Ví dụ: bạn có thể áp dụng chúng trong một cuộc họp kinh doanh hoặc khi nói chuyện với một người lớn tuổi hơn nhiều.
• '어떻게' = cụm từ này có nghĩa là 'như thế nào' hoặc 'cái gì' trong tiếng Hàn.
Ví dụ:
A: 성함이 어떻게 되십니까? (sseonghami eotteoke doesimnikka)
Tên của bạn là gì?
B: Tôi là John Smith. (jon seumiseu imnida)
John Smith.
Đây là cách lịch sự để hỏi tên của bạn trong tiếng Hàn là gì, vì vậy bạn có thể áp dụng chúng với mọi người! Tuy nhiên, nếu bạn đang nói chuyện với một đứa trẻ nhỏ và bạn là người lớn, bạn cũng có thể sử dụng các biến thể thông thường và thân mật hơn dưới đây.
1. 이름이 뭐예요? (ireumi mwoyeyo)
• 뭐 = từ để hỏi “là gì, cái gì?”
Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng mẫu thông thường.
Ví dụ:
A: 이름이 뭐예요? (ireumi mwoyeyo)
Tên bạn là gì?
B1: [Tôi tên là] Steve. ([je ireumeun] seutibeuyeyo)
Tên tôi là Steve.
B2: Là Steve đó. (seutibeunieyo)
Steven.
1. 이름이 뭐야? (ireumi mwoya)
Đây là cách bạn hỏi tên của một đứa trẻ.
Ví dụ:
A: 강아지 귀여워? (gangaji gwiyeowo)
Con chó nhà tôi dễ thương, phải không?
B: 그래, 귀여워. 이름이 뭐야? (geurae, gwiyeowo. ireumi mwoya)
Vâng, nó rất dễ thương. Tên của nó là gì?
A: 몽구야. (mongguya)
Monggu.
Khi hỏi tên của ai đó bằng tiếng Hàn, bạn có thể gặp phải những tình huống khác khi bạn không biết tên ngay lập tức.
Dưới đây là một số cụm từ hữu ích giúp bạn giải quyết những tình huống khó khăn đó và để lại ấn tượng tốt với người bạn mới hoặc người quen của bạn!
1. Làm ơn nói lại lần nữa (dasi malhae juseyo)
Nếu bạn không nghe rõ tên của người khác, hãy sử dụng câu này để yêu cầu họ nói lại.
2. Đánh vần giúp tôi (cheolja malhae juseyo)
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc hiểu tên của người khác, hãy nhờ họ đánh vần lại. Điều này sẽ giúp bạn nhớ dễ dàng hơn!
3. Tên tiếng Hàn của bạn là gì? (hanguk ireumi mwoyeyo)
Khi bạn gặp một người Hàn Quốc, họ có thể cho bạn biết tên tiếng Hàn của họ. Hãy sử dụng câu hỏi này để hỏi 'Tên tiếng Hàn của bạn là gì?'
Ấn tượng ban đầu rất quan trọng! Sau khi trao đổi tên, hãy đảm bảo bạn nói '반갑습니다 (mannaseo bangapseumnida)' để thể hiện sự vui mừng khi gặp người đó.