Khi bắt đầu học tiếng Trung, việc đầu tiên là hỏi và trả lời câu hỏi 'Bạn tên gì tiếng Trung'. Bạn có biết có bao nhiêu cách để hỏi và giới thiệu tên bằng tiếng Trung không? Hãy đọc bài viết dưới đây để Mytour giải đáp chi tiết cho bạn nhé!
I. Câu hỏi “Bạn tên gì tiếng Trung”
Có 5 cách phổ biến để hỏi 'Bạn tên gì tiếng Trung'. Hãy cùng xem chi tiết các cách hỏi dưới đây nhé!
1. 你叫什么名字?/Nǐ jiào shénme míngzi?/
Bạn có tên gì? Trong tiếng Trung thường sử dụng câu hỏi 你叫什么名字?, phiên âm /Nǐ jiào shénme míngzi/. Cách này thường được sử dụng khi bạn muốn biết họ tên đầy đủ của ai đó. Thường sử dụng khi cần điền họ tên đầy đủ vào văn bản hoặc trong các trường hợp cần khai báo họ tên.
Ví dụ:
- 麦克 (Mike): 你叫什么名字?/Nǐ jiào shénme míngzi?/: Họ tên đầy đủ của bạn là gì?
- 明明 (Minh Minh): 我叫阮明明。/Wǒ jiào Ruǎn Míngmíng./: Tôi tên là Nguyễn Minh Minh.
2. Bạn tên là gì? - 你叫什么?/Nǐ jiào shénme?/
Một cách phổ biến khác để hỏi tên trong tiếng Trung là 你叫什么?có phiên âm là /Nǐ jiào shénme?/. Đây là cách hỏi tên cơ bản và thông dụng của người Trung Quốc. Cách này thường được sử dụng khi hỏi tên của những người cùng độ tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn, không phù hợp để hỏi cấp trên hoặc người lớn tuổi hơn bạn.
Ví dụ:
- 小王 (Tiểu Vương): 你好!你叫什么?/Nǐ hǎo! Nǐ jiào shénme?/: Xin chào, bạn tên là gì?
- 小玲 (Tiểu Linh): 我叫小玲。/Wǒ jiào Xiǎolíng./: Tôi tên là Tiểu Linh.
3. Bạn họ gì? - 你姓什么?/Nǐ xìng shénme?/
Một cách phổ biến để hỏi tên trong tiếng Trung là 你姓什么?phiên âm /Nǐ xìng shénme?/. Đây là cách hỏi thể hiện sự lịch sự, lễ phép, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp với đối tác, cấp trên hoặc khi gặp người lạ lần đầu.
Ví dụ:
- 冬风 (Đông Phong): 你姓什么?/Nǐ xìng shénme?/: Họ của bạn là gì?
- 陈南 (Trần Nam): 我姓陈。/Wǒ xìng Chén./: Tôi họ Trần.
4. Bạn có họ gì? - 您贵姓?/Nín guìxìng?/
Có một cách hỏi phổ biến trong giao tiếp là 您贵姓/Nín guìxìng?/. Đây là cách hỏi lịch sự, thể hiện sự tôn trọng. Khi trả lời, bạn cần nói là 我姓+ họ, chứ không phải là 我贵姓+ họ.
Ví dụ:
- 小周 (Tiểu Châu): 请问,您贵姓?/Qǐngwèn, nín guìxìng?/: Xin hỏi, họ của ông là gì?
- 林老师 (Thầy Lâm): 我姓林。/Wǒ xìng Lín./: Tôi họ Lâm.
5. Bạn tên gì? - 你的名字?/Nǐ de míngzi?/
Một cách hỏi tên khác, ý nghĩa tương tự như 4 cách hỏi trước đó là 你的名字? phiên âm /Nǐ de míngzi?/. Cách này có tần suất sử dụng ít hơn so với những cách hỏi trước.
Ví dụ:
- 梅化 (Mai Hoa): 你的名字?/Nǐ de míngzì?/: Tên của bạn?
- 小王 (Tiểu Vương):
II. Các cách hỏi khác về Bạn tên gì tiếng Trung
Ngoài những phương pháp hỏi Bạn tên là gì tiếng Trung phổ biến ở trên, Mytour sẽ tiết lộ cho bạn một số cách hỏi khác dưới đây nhé!
Cách hỏi bạn tên gì tiếng Trung khác | Trường hợp sử dụng |
请问,哪位?/Qǐng wèn nǎ wèi?/: Xin hỏi, ngài là…. | Khi muốn hỏi ai đó hay muốn hỏi người bản địa về vấn đề nào thì bạn cần có thái độ lịch sự và hỏi 请问哪位, sử dụng phổ biến cho các trường hợp giao tiếp qua gọi điện thoại tiếng Trung. |
请问,怎么称呼?/Qǐngwèn zěnme chēnghu?/: Tôi có thể xưng hô với bạn thế nào? | Đây là cách hỏi và trả lời theo chức danh như: Quản lý, sếp, giám đốc, bác sĩ,... Cách trả lời sẽ là: Họ + Chức danh Ví dụ: 林医生。/Lín yīshēng./: Bác sĩ Lâm. |
你有小名吗?/Nǐ yǒu xiǎomíng ma?/: Biệt danh của bạn là gì? | Khi muốn hỏi ai đó biệt danh thay vì hỏi họ tên, dùng phổ biến cho trường hợp bạn bè giao tiếp với nhau. |
II. Từ vựng thường sử dụng khi hỏi tên trong tiếng Trung
Để có thể hỏi “Bạn tên gì?” và trả lời một cách lưu loát, bạn hãy thêm vào một số từ vựng tiếng Trung thông dụng mà Mytour chia sẻ dưới đây nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 名字 | míngzi | Tên |
2 | 叫 | jiào | Gọi |
3 | 贵姓 | guìxìng | Quý danh, quý tính |
4 | 姓 | xìng | Họ |
5 | 贵 | guì | Quý (xưng hô lễ phép) |
6 | 称呼 | chēnghu | Gọi, xưng hô, tên là, danh xưng |
7 | 小名 | xiǎomíng | Biệt danh, tên mụ |
8 | 位 | wèi | Địa vị, chức vụ |
III. Phương pháp trả lời câu hỏi Bạn tên gì tiếng Trung
Khi được hỏi Bạn tên gì tiếng Trung hoặc tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, bạn cần phải tự giới thiệu tên một cách đơn giản theo những phương pháp trả lời thông dụng sau:
我姓…/Wǒ xìng …/: Tôi họ … | 我姓阮。/Wǒ xìng Ruǎn./: Tôi họ Nguyễn. |
我叫…/Wǒ jiào …/: Tôi tên … | 我叫明明。/Wǒ jiào Míngmíng./: Tôi tên Minh Minh. |
我姓…叫… /Wǒ xìng … jiào …/: Tôi họ… tên… | 我姓王叫兰英。/Wǒ xìng Wáng jiào Lányīng./: Tôi họ Vương tên Lan Anh. |
我是……/Wǒ shì……/: Tôi là…… | 我是梅梅。/Wǒ shì Méiméi./: Tôi tên Mai Mai. |
Tương tự, bạn có thể tìm hiểu cách hỏi tên Bạn bằng tiếng Trung qua một số kênh youtube miễn phí để luyện phát âm như sau:
- "What's your name?" in Chinese: Video hướng dẫn bạn cách hỏi và giới thiệu tên trong tiếng Trung thường dùng trong giao tiếp.
Dưới đây là chỉ dẫn chi tiết về cách hỏi và trả lời câu “Bạn tên gì tiếng Trung” mà thường được sử dụng. Đây là một chủ đề ngữ pháp tiếng Trung quan trọng trong giao tiếp, vì vậy bạn nên học và hiểu rõ nhé!