(Tổ Quốc) - File Explorer được coi là một phần quan trọng của hệ điều hành Windows. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc mở nó, đây là bài viết bạn cần đọc.
File Explorer là công cụ quản lý tập tin chính thức trên Windows, giúp bạn quản lý tập tin, thư mục và ổ đĩa dễ dàng. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể gặp vấn đề không thể khởi động được File Explorer.
Thường thì, bạn có thể giải quyết vấn đề này bằng cách khởi động lại máy tính. Vậy nên, điều đầu tiên bạn nên thử là khởi động lại máy tính. Nếu vẫn không giải quyết được, hãy thử các biện pháp sau.
1. Sử dụng các phương pháp khởi động File Explorer khác
Trên Windows, ngoài cách mở File Explorer thông thường, bạn cũng có thể sử dụng các phương pháp khác để mở nó. Vì vậy, nếu bạn gặp vấn đề khi mở File Explorer từ menu Start hoặc Taskbar, bạn có thể thử các cách sau.
Nhấn WIN + R để mở hộp thoại Run. Sau đó nhập “explorer” và nhấn ENTER.
Bạn cũng có thể thử mở File Explorer bằng dòng lệnh, bằng cách mở menu tìm kiếm và khởi chạy Command Prompt hoặc PowerShell. Trong cửa sổ điều khiển, nhập Explorer và nhấn Enter.
Hãy thử sử dụng tổ hợp phím WIN + E để mở File Explorer và kiểm tra xem nó hoạt động không nhé.
2. Khởi động lại Quy trình Windows Explorer
Windows Explorer là quy trình quản lý giao diện người dùng (Graphical User Interface (GUI)) cho nhiều tiện ích, trong đó có File Explorer. Nếu gặp sự cố, File Explorer có thể không mở được hoặc không phản hồi.
Thường thì, bạn có thể giải quyết mọi vấn đề liên quan đến GUI thông qua Windows Explorer bằng cách khởi động lại nó. Dưới đây là cách làm cụ thể.
Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc trên bàn phím để mở Task Manager. Trong tab Processes, tìm đến “Windows Explorer”. Nhấp chuột phải và chọn Restart.
Taskbar sẽ biến mất và sau đó xuất hiện lại trong vài giây. Bây giờ, hãy mở File Explorer để kiểm tra kết quả.
3. Áp dụng giải pháp tối ưu hóa nâng cao có sẵn trong hệ điều hành
Nếu việc khởi động lại Windows Explorer không giải quyết được vấn đề, bạn có thể thử áp dụng một số cài đặt tối ưu hóa nâng cao trên máy tính Windows của mình để khắc phục tình trạng này. Dưới đây là cách làm:
Bước 1: Mở thanh tìm kiếm lên và nhập từ khóa “Advanced system settings”, sau đó chọn kết quả tương ứng.
Bước 2: Trong cửa sổ System Properties hiển thị, nhấp vào tab “Advanced” và chọn nút “Settings” trong phần Performance.
Bước 3: Đánh dấu vào “Program” và nhấp vào “Change” trong phần Virtual memory.
Bước 4: Tiếp tục đánh dấu vào “Automatically manage paging file sizes for all drives” và nhấp Apply để lưu lại cài đặt.
Khởi động lại máy tính và kiểm tra kết quả sau.
4. Xóa lịch sử duyệt của File Explorer
Theo mặc định, File Explorer sẽ lưu lại mọi tìm kiếm và duyệt dữ liệu của bạn để tăng tốc độ làm việc. Tuy nhiên, khi dữ liệu này trở nên lỗi thời, nó sẽ gây ra nhiều vấn đề hơn là lợi ích. Vì vậy, bạn có thể thử xóa lịch sử duyệt của File Explorer để xem liệu điều này có giúp ích không.
Việc xóa lịch sử duyệt của File Explorer khá đơn giản, bạn chỉ cần nhập từ khóa “explorer options” vào thanh tìm kiếm Windows và chọn kết quả liên quan. Sau đó, cửa sổ File Explorer Options sẽ xuất hiện, bạn chỉ cần nhấn vào nút “Clear” là xong!.
5. Sử dụng công cụ System Maintenance Troubleshooter
System Maintenance Troubleshooter rất tiện lợi, nó có thể tự động phát hiện và khắc phục các sự cố thường gặp trên Windows. Vì vậy, bạn có thể sử dụng công cụ này để giải quyết vấn đề này một cách tự động.
Hãy mở thanh tìm kiếm và nhập từ khóa “System Maintenance”, sau đó chọn kết quả phù hợp. Cửa sổ System Maintenance sẽ hiện ra, hãy làm theo hướng dẫn để công cụ này tự động dò và khắc phục vấn đề.
6. Sử dụng công cụ SFC và DISM Scans
Có nhiều lý do khiến File Explorer không thể mở trên Windows, đôi khi là do một số tệp hệ thống trên máy tính của bạn bị thiếu hoặc hỏng. Vì vậy, hãy thử sử dụng công cụ System File Checker có sẵn trên Windows để tìm và sửa chữa các tập tin bị hỏng để khắc phục vấn đề.
Bạn có thể tham khảo cách hoạt động của công cụ này qua bài viết này
7. Kiểm tra virus
Nếu bạn vẫn gặp sự cố khi mở File Explorer, có thể PC của bạn đã bị nhiễm phần mềm độc hại hoặc virus. Vì vậy, hãy quét toàn bộ hệ thống trên PC để loại bỏ khả năng này.
8. Cài đặt cập nhật Windows
Một phiên bản Windows bị lỗi cũng có thể gây ra những vấn đề như vậy. Nếu là trường hợp đó, việc nâng cấp lên phiên bản mới hơn (hi vọng là ổn định hơn) sẽ hữu ích hơn cho bạn.
Bạn có thể kiểm tra và nhanh chóng cài đặt các bản cập nhật đang chờ xử lý trong Windows Update của Settings để xem vấn đề có phải nằm ở đây hay không.
9. Reset hoặc cài đặt lại Windows
Cuối cùng, nếu không có giải pháp nào ở trên giải quyết được vấn đề, bạn có thể phải sử dụng tùy chọn cuối cùng là Reset hoặc cài đặt lại Windows cho máy tính của mình. Tuy nhiên, trước khi thực hiện, hãy sao lưu toàn bộ dữ liệu của bạn.
Sau khi đã sao lưu tất cả các tệp quan trọng, bạn có thể tiến hành Reset hoặc cài đặt lại Windows của mình.