1. Dàn ý viết về người bạn thân bằng tiếng Anh
Trước khi bắt đầu viết bài, chúng ta cần xây dựng một kế hoạch để tránh việc lộn xộn và thiếu ý tưởng. Việc này giúp chúng ta triển khai nội dung một cách rõ ràng và logic.
Một bài viết thông thường thường gồm ba phần: mở đầu, phần chính và kết luận. Tương tự, khi viết về người bạn thân bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo cấu trúc sau:
- Phần một: Mở bài – Giới thiệu khái quát về người bạn thân
- Phần hai: Thân bài – Miêu tả chi tiết về người bạn thân
- Phần ba: Kết bài – Tổng kết, nêu cảm nghĩ của mình về người bạn thân

Trong đoạn văn, bạn cần phát triển những ý chính sau:
- Giới thiệu thông tin cơ bản của người bạn thân: người bạn tên là gì, bao nhiêu tuổi, giới tính, quen nhau như thế nào…
- Miêu tả ngoại hình của người bạn thân: chiều cao, béo, gầy...
- Miêu tả tính cách, đặc điểm của người bạn thân: người đó tốt bụng, thông minh hay hào phóng…?
- Nói về điểm mạnh, điểm yếu của người bạn thân.
- Nói về sở thích của người bạn thân.
- Nói về điều mà bạn thích nhất ở người bạn thân hoặc kỉ niệm đáng nhớ.
- Nói về suy nghĩ, cảm nhận và tình cảm của người viết với bạn thân.
2. Từ vựng cho bài viết về người bạn thân bằng tiếng Anh
2.1. Từ ngữ chỉ bạn thân
- best friend (n): bạn thân
- buddy (n): bạn thân
- chum (n): bạn thân, bạn cùng phòng
- close friend (n): bạn tốt
- friend (n): bạn bè
- pen-friend (n): bạn qua thư
- soulmate (n): bạn tâm giao, tri kỳ
- teammate (n): người đồng đội
- workmate (n): đồng nghiệp
2.2. Từ ngữ mô tả một người bằng tiếng Anh về ngoại hình
2.2.1. Từ vựng tiếng Anh mô tả chiều cao và dáng người
- fat (adj): béo
- fit (adj): vừa vặn
- muscular (adj): nhiều cơ bắp
- medium height (n): chiều cao trung bình
- medium build (n): hình thể trung bình
- plump (adj): tròn trĩnh
- skinny (adj): ốm, gầy
- slim (adj): gầy, mảnh khảnh
- stocky (adj): chắc nịch
- thin (adj): gầy
- short (adj): thấp, lùn
- shortish (adj): tương đối lùn
- tall (adj): cao
- tallish (adj): dong dỏng cao
- well-built (adj): hình thể đẹp
- well-proportioned (adj): cân đối
2.2.2. Từ vựng tiếng Anh mô tả tóc
- short-haired (adj): tóc ngắn
- bald (adj): hói
- blonde (adj): tóc vàng hoe
- curly (adj): tóc xoăn
- dyed (adj): tóc nhuộm
- fringe (adj): tóc cắt ngang trán
- ginger (adj): đỏ hoe
- lank (adj): tóc thẳng, rủ xuống
- neat (adj): tóc chải chuốt gọn gàng, cẩn thận
- ponytail (adj): tóc buộc đuôi ngựa
- straight (adj): tóc thẳng
- wavy (adj): tóc lượn sóng
- with plaits (adj): được tết, bện

2.2.3. Từ vựng tiếng Anh mô tả khuôn mặt
- angular (adj): mặt xương xương, góc cạnh
- chubby (adj): phúng phính
- fresh (adj): khuôn mặt tươi tắn
- heart-shaped (adj): khuôn mặt hình trái tim
- high cheekbones (n): gò má cao
- high forehead (n); trán cao
- long (adj): khuôn mặt dài
- round (adj): khuôn mặt tròn
- oval face (adj): khuôn mặt hình trái xoan
- square (adj): mặt vuông chữ điền
- thin (adj): khuôn mặt gầy
2.2.4. Từ vựng tiếng Anh mô tả mũi
- broad (adj): mũi rộng
- flat (adj): mũi tẹt
- hooked (adj): mũi khoằm
- snub (adj): mũi hếch
- straight (adj): mũi thẳng
- turned up (adj): mũi cao
2.2.5. Từ vựng tiếng Anh miêu tả đôi mắt
- brilliant/bright/ flashing (adj): mắt sáng
- clear (adj): mắt khỏe mạnh, tinh tường
- dreamy eyes (n): đôi mắt mộng mơ
- dull (adj): mắt lờ đờ
- inquisitive (adj): ánh mắt tò mò
- piggy (adj): mắt ti hí
- pop-eyed (adj): mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
- sparkling/twinkling (adj): mắt lấp lánh
- sunken (adj): mắt trũng, mắt sâu
2.2.6. Từ vựng tiếng Anh miêu tả môi và miệng

- curved lips (n): môi cong
- full lips (n): môi dày, đầy đặn
- thin lips (n): môi mỏng
- large mouth (n): miệng rộng
- small mouth (n): miệng nhỏ, chúm chím
2.2.7. Từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da
- dark (adj): da tối màu
- greasy (adj): da nhờn
- olive-skinned (adj): da nâu, vàng nhạt
- oriental (adj): da vàng châu Á
- pasty (adj): xanh xao
- pale (adj): xanh xao, nhợt nhạt
- rosy (adj): hồng hào
- sallow (adj): vàng vọt
2.3. Từ vựng miêu tả tính cách của người bạn thân

- adventurous (adj): mạo hiểm, thích phiêu lưu
- ambitious (adj): tham vọng
- bright/clever/smart/intelligent (adj): thông minh, sáng dạ
- calm (adj): điềm tĩnh
- caring (adj): chu đáo
- confident (adj): tự tin
- cheerful (adj): vui tươi
- clean (adj): sạch sẽ
- determined (adj): quyết đoán
- extrovert (adj): hướng ngoại
- friendly (adj): thân thiện
- forgiving (adj): khoan dung, vị tha
- generous (adj): hào phóng, phóng khoáng
- gentle (adj): hiền lành, dịu dàng
- generous (adj): hào phóng
- humorous (adj): hài hước
- kind/warm-hearted (adj): tốt bụng
- introvert (adj): hướng nội
- imaginative (adj): có trí tưởng tượng phong phú
- impatient (adj): thiếu kiên nhẫn
- moody (adj): dễ thay đổi tâm trạng
- outgoing (adj): dễ gần, thoải mái
- polite (adj): lịch sự
- sensible (adj): đa cảm
- serious (adj): nghiêm túc
- shy (adj): nhút nhát
- talkative (adj): nói nhiều, hoạt ngôn
- thoughtful (adj): có suy nghĩ, chín chắn
- witty (adj): dí dỏm
2.4. Thành ngữ tiếng Anh về bạn bè
- a shoulder to cry on: người bạn luôn lắng nghe những tâm sự của bạn
Ví dụ: I really appreciate her because she always offers me a shoulder to cry on. (Tôi rất trân trọng cô ấy vì cô ấy luôn là người lắng nghe tâm sự của tôi.) - get on like a house on fire: nhanh chóng kết thân với nhau
Ví dụ: Wet met each other at the school and quickly got on like a house on fire. (Chúng tôi gặp nhau ở trường học và nhanh chóng kết thân với nhau.) - strike up a friendship: kết bạn với ai đó
Ví dụ: Tom is smart and considerate. That's why I struck up a friendship with him. (Tom rất thông minh và chu đáo. Chính vì thế tôi đã kết bạn với anh ấy.)

- speak the same language: có chung tiếng nói, ý tưởng, tâm đầu ý hợp
Ví dụ: We are best friends because we speak the same language. (Chúng tôi là bạn thân bởi vì chúng tôi tâm đầu ý hợp.) - know someone inside out: biết rõ hết về ai đó
Ví dụ: Tim is my best buddy, that's why he knows me inside out. (Tim là bạn thân nhất của tôi, chính vì vậy anh ấy biết tất tần tật về tôi.) - be (as) thick as thieves: thân như hình với bóng
Ví dụ: Linda and Jenny always go out together. They are as thick as thieves. (Linda và Jenny luôn ra ngoài cùng nhau. Họ thân nhau như hình với bóng.) - like two peas in a pod: giống nhau như hai giọt nước
Ví dụ: My and my best friend are like two peas in a pod. We both like the same things. (Tôi và bạn thân giống nhau như hai giọt nước. Chúng tôi cùng thích những thứ giống nhau.)
3. Câu nói về người bạn thân
3.1. Câu miêu tả thời gian và địa điểm quen biết người bạn thân
- I first met him/her at the library/school/university.
- We first talked to each other at a family event and he/she is my neighbor.
- We have been friends since we were at the same kindergarten.
- A social networking site/ an online chat room is where our friendship first began.

3.2. Mẫu câu nói về tần suất gặp gỡ
- My best friend live in the same apartment with me or He/she works/studies with me, so I meet him/her everyday.
- My buddy lives in my hometown, which is where I used to live. So, I only get to see him/her around two to three times a year.
- I haven't met this online acquaintance in person, but we communicate frequently, almost once each day, over the internet.
3.3. Mẫu câu miêu tả tính cách người bạn thân
- He/she appreciates our friendship and is incredibly kind, supportive, and helpful.
- He/she is intelligent, imaginative, and attractive.
- He/she is thoughtful and well-behaved.
4. Một số mẫu viết về người bạn thân bằng tiếng Anh
4.1. Bài viết về bạn thân nữ
Bài số 1
I have numerous friends, but my closest companion is Emma. Our friendship spans five years. Emma is a petite girl with fair skin and long black hair. Her kindness and thoughtfulness towards others are qualities I deeply admire. She often volunteers to assist classmates, particularly in Math, where she patiently tutors me after school. Visiting her home to enjoy snacks and movies has become a cherished pastime for us. Overall, Emma is an exceptional friend whom I value dearly, and I hope our bond lasts for years to come.
Bản dịch
Tôi có rất nhiều bạn bè, nhưng người bạn thân nhất của tôi là Emma. Chúng tôi đã là bạn trong năm năm. Emma là một cô gái bé nhỏ với làn da sáng và mái tóc đen dài. Điều tôi thích nhất ở tính cách của Emma là sự tử tế và chu đáo với mọi người xung quanh. Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ các bạn khác trong lớp học, đặc biệt là môn Toán, nơi cô ấy thường dạy kèm tôi sau giờ học. Đi chơi nhà cô ấy để ăn vặt và xem phim đã trở thành một thú vui quý giá của chúng tôi. Tóm lại, Emma là một người bạn xuất sắc mà tôi luôn trân trọng, và tôi hy vọng mối quan hệ của chúng tôi sẽ kéo dài trong nhiều năm tới.
Bài số 2
I have a delightful best friend named Chi. We've been friends for a decade. She's an adorable, plump girl. Her long hair captivates everyone's attention. With her fair skin and cherry-red lips, her starry eyes sparkle when she smiles. Chi is incredibly kind-hearted. She's always willing to lend a helping hand. Chi creates beautiful paintings and often shares her artwork with me. They're absolutely charming. Not only that, she's a talented cook, and I adore her cooking. Her diligence in completing tasks is something I greatly admire in my best friend. I believe there's much I can learn from her.
Bản dịch
Tôi có một người bạn thân thú vị tên là Chi. Chúng tôi đã là bạn của nhau suốt mười năm qua. Cô ấy là một cô gái dễ thương và mũm mĩm. Mọi người đều chú ý đến mái tóc dài của cô ấy. Với làn da sáng và đôi môi đỏ như anh đào, đôi mắt to như ngôi sao của cô ấy lấp lánh mỗi khi cười. Chi là một người rất tốt bụng. Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người. Chi tạo ra những bức tranh đẹp và thường xuyên chia sẻ những tác phẩm của mình với tôi. Chúng hoàn toàn quyến rũ. Không chỉ thế, cô ấy còn là một đầu bếp tài năng, và tôi rất thích những bữa ăn cô ấy nấu. Sự chăm chỉ của cô ấy trong việc hoàn thành các nhiệm vụ là điều tôi rất ngưỡng mộ ở người bạn thân nhất của mình. Tôi tin rằng có rất nhiều điều tôi có thể học hỏi từ cô ấy.
4.2. Mẫu viết về bạn thân nam

Bài số 1
A close friend is someone you can confide in and trust. I also have a very important friend in my life, named Long. I've known Long's family for a long time, and we've been best friends ever since. Long has short brown hair and is tall. In his free time, he enjoys playing video games and listening to music. He is very diligent in his studies. Because of his generosity and sense of humor, everyone likes him. Many of his friends frequently seek his advice, which makes me very proud of my friend Long.
Bản dịch
Bạn thân là người mà bạn có thể tâm sự và tin tưởng. Tôi cũng có một người bạn rất quan trọng trong cuộc đời, tên là Long. Tôi đã biết gia đình Long từ lâu và chúng tôi đã là bạn thân từ đó. Long có mái tóc nâu ngắn và cao ráo. Trong thời gian rảnh rỗi, cậu ấy thích chơi game và nghe nhạc. Cậu ấy rất chăm chỉ trong học tập. Bởi lòng hào phóng và tính hài hước, ai cũng thích cậu ấy. Nhiều bạn thường xuyên tìm đến cậu ấy để nhờ lời khuyên, điều đó khiến tôi rất tự hào về bạn Long của mình.
Bài số 2
I have many friends because I'm outgoing and energetic. However, if someone were to ask who my best buddy is, I would immediately think of David. We live quite close to each other. He has dark skin and neatly trimmed back hair. He is tall and broad. David is a calm and generous person. He loves reading more than anything else. David is an avid reader and can spend hours with a few books on weekends. As a result, he has gained a lot of fascinating and practical knowledge. In his spare time, he often shares the information he learns from books with me. I really appreciate that. I've even bought a couple of business books for myself. Having a friend like David makes me feel much more mature. I hope our friendship will last forever.
Bản dịch
Tôi có rất nhiều bạn bè vì tôi là một người hướng ngoại và năng động. Tuy nhiên, nếu có ai đó hỏi ai là bạn thân nhất của tôi, tôi sẽ nghĩ ngay đến David. Chúng tôi sống khá gần nhau. Anh ấy có làn da đen và mái tóc phía sau được cắt tỉa gọn gàng. Anh ấy cao và rộng vai. David là một người điềm đạm và hào phóng. Anh ấy yêu thích đọc sách hơn bất cứ điều gì. David là một người đọc sách chuyên nghiệp và có thể dành hàng giờ với một vài cuốn sách vào cuối tuần. Nhờ đó, anh ấy đã thu được rất nhiều kiến thức hấp dẫn và thực tế. Anh ấy thường chia sẻ những thông tin học được từ sách với tôi khi rảnh rỗi. Tôi rất trân trọng điều đó. Tôi đã mua một vài cuốn sách về kinh doanh cho bản thân. Có một người bạn như David khiến tôi cảm thấy mình trưởng thành hơn nhiều. Tôi hy vọng tình bạn của chúng tôi sẽ kéo dài mãi mãi.
4.3. Bài viết về bạn thân là người đồng nghiệp
I am employed at a media firm. Here, I have a close colleague who is also a good friend. She was already present when I applied and started my job. I was seated opposite her. We have many things in common. We often have lunch together. She lives in Hanoi with her parents, as far as I know. She commutes 5 kilometers to the office each day. Her fashion style is very trendy. She has a beautiful appearance. She often gives me fashion tips. She is a bright young woman with a funny way of speaking. We became close friends quickly because of this. She is a hardworking individual. She always tries to complete her tasks every day. Whenever we have free time, we often go shopping together. She is very special to me. Because of her, my days at work are always great.
Bản dịch:
Tôi đang làm việc tại một công ty truyền thông. Ở đây, tôi có một đồng nghiệp thân thiết và cũng là một người bạn tốt. Cô ấy đã có mặt khi tôi nộp đơn và bắt đầu công việc. Tôi ngồi đối diện với cô ấy. Chúng tôi có nhiều điểm tương đồng. Chúng tôi thường ăn trưa cùng nhau. Theo tôi biết, cô ấy sống ở Hà Nội cùng bố mẹ. Cô ấy đi làm 5 km mỗi ngày. Phong cách thời trang của cô rất hợp mốt. Cô ấy có ngoại hình xinh đẹp. Cô ấy thường xuyên cho tôi những lời khuyên về thời trang. Cô ấy là một cô gái trẻ thông minh với cách nói chuyện hài hước. Chúng tôi nhanh chóng trở thành bạn thân vì điều này. Cô ấy rất chăm chỉ làm việc. Cô ấy luôn cố gắng hoàn thành nhiệm vụ hàng ngày. Khi có thời gian rảnh, chúng tôi thường đi mua sắm cùng nhau. Cô ấy rất đặc biệt đối với tôi. Nhờ cô ấy, mỗi ngày làm việc của tôi đều tuyệt vời.
Trong bài viết trước, Mytour đã tổng hợp những từ vựng phổ biến nhất để viết về người bạn thân bằng tiếng Anh, đồng thời cung cấp một dàn ý minh họa và một số bài mẫu. Giờ đây, bạn đã biết cách mô tả người bạn của mình một cách hấp dẫn và dễ dàng. Nếu bạn muốn học thêm về cách viết đoạn văn tiếng Anh với các chủ đề khác, đừng quên thường xuyên theo dõi trang web của Mytour nhé!