Khám phá cách chọn size quần áo phù hợp nhất cho trẻ em. Bảng kích cỡ quần áo cho bé dựa trên cân nặng, chiều cao, độ tuổi...
Bạn đang băn khoăn không biết làm sao để chọn size quần áo phù hợp cho trẻ? Hãy cùng tìm hiểu cách chọn size quần áo trẻ em theo cân nặng, chiều cao, độ tuổi,... ngay dưới đây.
Cách chọn size quần áo trẻ em theo cân nặng
Hướng dẫn chọn size quần áo trẻ em theo cân nặngĐối với trẻ nhỏ, cân nặng thể hiện rõ sự phát triển của cơ thể. Chọn size quần áo trẻ em theo cân nặng là cách thông minh để đảm bảo sự thoải mái và phù hợp nhất cho bé.
Trẻ em luôn phát triển nhanh chóng, hãy luôn kiểm tra cân nặng của bé để lựa chọn size quần áo phù hợp nhất, giúp bé thoải mái khi vui chơi và vận động. Dưới đây là bảng size quần áo cho trẻ em theo cân nặng để bạn tham khảo.
Size | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cân nặng (kg) | Dưới 5 | Dưới 6 | 8 - 10 | 11 - 13 | 14 - 16 | 17 - 19 | 20 - 22 | |
Size | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
Cân nặng (kg) | 22 - 25 | 25 - 27 | 30 - 33 | 34 - 37 | 37 - 40 | 40 - 43 | 40 - 43 | 43 - 46 |
Hướng dẫn chọn size quần áo trẻ em theo cân nặng
Lưu ý: Thông tin trên bảng chỉ mang tính chất tham khảo vì size quần áo có thể khác nhau tùy từng thương hiệu. Các mẹ nên biết rõ số đo của trẻ để mua đồ phù hợp nhất. Hướng dẫn chọn size quần áo trẻ em theo chiều cao
Ngoài cân nặng, chiều cao cũng là yếu tố quan trọng phản ánh tốc độ phát triển của bé. Một số trẻ có tốc độ phát triển chiều cao nhanh hơn so với cân nặng, vì vậy bạn cần tham khảo cách chọn size quần áo trẻ em theo chiều cao để lựa chọn size phù hợp cho bé.
Size | Chiều cao (cm) |
---|---|
1 | 74 - 79 |
2 | 79 - 83 |
3 | 83 - 88 |
4 | 88 - 95 |
5 | 95 - 105 |
6 | 105 - 110 |
7 | 110 - 116 |
8 | 116 - 125
|
9 | 125 - 137 |
10 | 137 - 141 |
11 | 142 - 145 |
12 | 146 - 149 |
13 | 150 - 157 |
14 | 157 - 160 |
Hướng dẫn chọn size quần áo trẻ em theo chiều cao
Hướng dẫn chọn size quần áo trẻ em theo độ tuổi
Chọn size quần áo trẻ em theo độ tuổiĐộ tuổi là một yếu tố hỗ trợ bạn xác định size quần áo cho trẻ, tuy nhiên chỉ mang tính tương đối. Bạn nên kết hợp tuổi với chiều cao và cân nặng của trẻ để có size phù hợp nhất. Size quần áo cho trẻ sơ sinh (dưới 1 tuổi) và từ 1 - 13 tuổi được phân loại riêng. Dưới đây là hướng dẫn chọn size quần áo trẻ em dưới 1 tuổi:
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|
1 | 0 - 3 tháng | 47 - 50 | 2,8 - 4 |
2 | 3 - 6 tháng | 55 - 60 | 4 - 6 |
3 | 6 - 9 tháng | 60 - 70 | 6 - 8 |
4 | 9 - 12 tháng | 70 - 75 | 8 - 10 |
5 | 1 tuổi | 75 - 80 | 10 - 11 |
Hướng dẫn chọn size quần áo cho trẻ sơ sinh theo độ tuổi
Dưới đây là hướng dẫn chọn size quần áo cho trẻ từ 1 tuổi trở lên:
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|
1 | 1 - 1,5 tuổi | 75 - 84 | 10 - 11,5 |
2 | 1 - 2 tuổi | 85 - 94 | 11,5 - 13,5 |
3 | 2 - 3 tuổi | 95 - 100 | 13,5 - 16 |
4 | 3 - 4 tuổi | 101 - 106 | 16 - 18 |
5 | 4 - 5 tuổi | 107 - 113 | 18 - 21 |
6 | 5 - 6 tuổi | 114 - 118 | 21 - 24 |
7 | 6 - 7 tuổi | 119 - 125 | 24 - 27 |
8 | 7 - 8 tuổi | 126 - 130 | 27 - 30 |
9 | 8 - 9 tuổi | 131 - 136 | 30 - 33 |
10 | 9 - 10 tuổi | 137 - 142 | 33 - 37 |
11 | 11 - 12 tuổi | 143 - 148 | 37 - 41 |
12 | 12 - 13 tuổi | 149 - 155 | 41 - 45 |
Hướng dẫn chọn size quần áo cho trẻ theo độ tuổi
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo vì trẻ em phát triển nhanh. Nên cần cập nhật thông tin đo kích cỡ khi mua quần áo cho trẻ.
Hướng dẫn chọn quần áo cho bé theo size S, M, L, XL
Hướng dẫn chọn quần áo cho bé theo size S, M, L, XLTuỳ thuộc vào độ tuổi, cân nặng và chiều cao, kích cỡ quần áo của bé trai và bé gái sẽ khác nhau. Để chọn kích cỡ XS, S, M, L, XL cho bé chính xác nhất, bạn cần biết tuổi, chiều cao và cân nặng của bé. Dưới đây là hướng dẫn chọn kích cỡ quần áo cho bé trai theo kích cỡ XS, S, M, L, XL:
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|
XS | 4 - 6 | 99 -113 | 16 -19 |
S | 6- 8 | 114 -127 | 19 - 25 |
M | 8 - 9 | 127 -137 | 25 - 33 |
L | 9 - 11 | 140 -162,5 | 33 - 45 |
XL | 11 - 13 | 157.5 - 167,5 | 45,5 - 57 |
Hướng dẫn chọn kích cỡ quần áo cho bé trai theo kích cỡ S, M, L, XL
Dưới đây là bảng kích cỡ quần áo cho bé gái theo kích cỡ XS, S, M, L, XL:
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|
XS | 4 - 6 | 99 -113 | 16 -19 |
S | 6- 8 | 114 -127 | 19 - 25 |
M | 8 - 9 | 127 -137 | 25 - 30 |
L | 9 - 11 | 137 -146 | 30 -38 |
XL | 11 - 13 | 146 - | 38 - 50 |
Bảng kích cỡ quần áo cho bé gái theo kích cỡ S, M, L, XL
Lưu ý: Khi mua quần áo, bạn cần tìm hiểu và tham khảo về kích cỡ được sử dụng bởi nhãn hàng, thương hiệu. Mỗi nhãn hàng có thể có quy định riêng về kích cỡ.
Đây là những hướng dẫn đơn giản và chuẩn nhất về cách chọn kích cỡ quần áo trẻ em mà Mytour muốn chia sẻ với bạn. Mong rằng bạn sẽ thấy thông tin này hữu ích.
Chọn mua nước giặt tại Mytour để sử dụng nhé