Bí quyết chọn sữa công thức phù hợp cho bé yêu
Chia sẻ từ Chuyên gia Dinh dưỡng, Tiến sĩ Y học Huỳnh Bảo Toàn - Bác sĩ khoa Nhi - Sơ sinh tại Bệnh viện Quốc tế Mytour Nha Trang.
Thực phẩm tự nhiên hoàn hảo nhất cho sơ sinh và trẻ nhỏ vẫn là sữa mẹ. Tuy nhiên, khi mẹ không thể cung cấp sữa, phải cách ly hoặc sử dụng thuốc đặc trị... một số trẻ không thể hoàn toàn dựa vào sữa mẹ. Vì vậy, sữa công thức, hay còn gọi là “sữa bột”, sẽ là lựa chọn thay thế hoặc bổ sung sữa mẹ.
1. Sữa công thức là gì?
Sữa công thức (gọi là Baby formula) hay sữa bột trẻ em, được sản xuất dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 12 tháng tuổi. Thành phần của sữa công thức gần giống với sữa mẹ, có thể sử dụng thay thế hoặc bổ sung cho sữa mẹ.
Có 3 dạng sữa công thức: Pha sẵn, sữa cô đặc và sữa bột.
- Sữa công thức pha sẵn tiện lợi nhất, mở nắp là có thể cho bé uống ngay. Mặc dù giá cao hơn sữa bột khoảng 20%, nhưng tiện ích và vệ sinh là ưu điểm nổi bật. Sau khi mở nắp, sữa này chỉ giữ được 48 giờ và có thể gây bẩn quần áo của bé.
- Đối với sữa công thức cô đặc, bà mẹ cần pha với nước, tỷ lệ thường là 1:1, nhưng luôn đọc kỹ hướng dẫn trên hộp. Giá rẻ hơn sữa pha sẵn, nhẹ nhàng hơn nhưng vẫn đắt hơn sữa bột.
- Sữa bột kinh tế và thân thiện với môi trường nhất, chiếm ít diện tích và thùng rác hơn.
Sữa bột cần thời gian pha khuấy hơn, nhưng linh hoạt về liều lượng khi cần bổ sung sữa ngoài khi đang cho bé bú mẹ.
2. Đánh giá các yếu tố quan trọng khi chọn sữa bột
Chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo mẹ lựa chọn sữa công thức cho con dựa trên những yếu tố cụ thể như: Phù hợp với tuổi và cân nặng của bé; phù hợp với tình trạng sức khỏe của bé (sinh thiếu tháng, đủ tháng, nhẹ cân, suy dinh dưỡng, béo phì...); tình trạng dị ứng của bé (theo dõi xem bé có bị nổi mẩn, tiêu chảy, táo bón không?), giá cả phải chăng với điều kiện kinh tế gia đình...
Mẹ nên lưu ý tỷ lệ đạm trong thành phần sữa có phù hợp với độ tuổi của bé hay không? Một số chuẩn mực quan trọng:
- Bé từ 0 - 12 tháng tuổi, tỷ lệ đạm nên khoảng 11-18%;
- Bé từ 12-36 tháng tuổi, tỷ lệ đạm là 18-34%.
Nếu đạm quá thấp, bé có thể suy dinh dưỡng, mắc nhiễm trùng và hệ miễn dịch kém. Ngược lại, đạm cao có thể gây rối loạn hormone, phát triển thần kinh kém, béo phì và bệnh tim mạch.
Không chỉ quan tâm đến tỷ lệ đạm, mẹ cũng cần chú ý đến các chất dinh dưỡng như DHA, ARA, Beta-Glucan... hỗ trợ hệ miễn dịch và sự phát triển của não bộ ở bé.
Mẹ cũng cần lưu ý màu sắc của sữa: Sữa bột chất lượng thường có màu vàng nhạt, tươi sáng, mùi thơm dễ chịu, và vị ngọt nhẹ. Ngược lại, sữa có màu sắc đậm, mùi khó chịu hay vị lạ thì nên cân nhắc.
Nên thử nghiệm sữa cho bé trong 2 tháng để kiểm tra dị ứng và xác định phù hợp hay không, sau đó quyết định tiếp tục sử dụng hoặc chuyển sang loại sữa khác phù hợp hơn.
3. Hướng dẫn chọn sữa công thức cho trẻ
Khi quyết định sử dụng sữa công thức, mẹ cần xem xét theo các tiêu chí như sức khỏe, tuổi, nhu cầu dinh dưỡng và tình trạng kinh tế gia đình.
3.1. Lựa chọn sữa cho bé dưới 1 tuổi
a) Sữa dành cho bé sinh non nhẹ cân
- Sữa chứa nhiều protein, vitamin và khoáng chất phù hợp cho bé sinh non.
- Đặc biệt có năng lượng cao hơn (0,7-0,75Kcal/ml so với 0,67Kcal/ml).
Ở một số quốc gia phát triển, có sữa mẹ đóng gói được bổ sung như Enfamil Human Milk Fortifier, Similac Natural Care Human Milk Fortifier, Similac Human Milk Fortifier...
b) Sữa công thức cho bé dưới 6 tháng tuổi
Thích hợp cho bé sơ sinh (cân nặng lúc sinh trên 2500gr) đến 6 tháng tuổi, dễ tiêu hóa và tỷ lệ canxi/phospho =2:1, tối ưu cho thận của bé và tăng cường hấp thụ canxi. Cung cấp đủ dinh dưỡng khi bé bú 150ml/kg cân nặng/ngày.
c) Sữa dành cho bé từ 6 tháng đến 12 tháng tuổi
Trẻ sau 6 tháng cần thêm thức ăn bổ sung đa dạng, bao gồm chất béo, tinh bột, đạm, rau và trái cây. Tăng cường chế độ ăn đối với trẻ không còn phụ thuộc nhiều vào sữa, chỉ cần bú 500 – 800ml sữa/ngày, tùy thuộc vào cân nặng hiện tại của bé.
3.2. Sữa cho trẻ từ 1 tuổi trở lên
Ví dụ như Cô gái Hà lan 123, Enfagrow, Dielac3, Dugro, Nestlé 1+... Có thể phân loại theo độ tuổi từ 3 tuổi trở lên hoặc 6 tuổi trở lên tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng như nhiều canxi hơn, hỗ trợ chống nhiễm khuẩn mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, tổng thể không có sự khác biệt lớn và sự lựa chọn có thể linh hoạt vì trẻ vẫn có thêm nhiều thực phẩm khác trong chế độ ăn hàng ngày. Trẻ nên uống khoảng 300-500ml sữa mỗi ngày.
3.3. Sữa đặc biệt cho nhu cầu riêng biệt
Nhóm không chứa đường lactose
Sữa dành cho trẻ bị kích thích ruột, đầy hơi, tiêu lỏng do nhạy cảm với đường lactose. Chia thành hai loại: Loại gốc động vật như Dumex lacto-free, Similac Lactose Free, Enfalac Lactose Free... và Loại gốc thực vật như Prosobee, Nursoy, Isomil....
Sữa thủy phân
Sữa không chứa đường lactose và protein sữa bò đã thủy phân, dễ tiêu hóa, phù hợp cho trẻ dị ứng sữa bò như Nutramigen, Pregestimil và Alimentum. Được sử dụng cho trẻ mới sinh bị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy kéo dài, phẫu thuật cắt ruột nhiều, suy dinh dưỡng dạng teo đét. Nếu gia đình có tiền sử dị ứng thức ăn hoặc trẻ bị dị ứng sữa bò, nên chọn sữa đậu nành hoặc sữa thủy phân (nếu trẻ không được nuôi bằng sữa mẹ). Cần lưu ý rằng một số trẻ dị ứng sữa bò cũng có thể phản ứng dị ứng với sữa đậu nành.
Sữa cho trẻ trào ngược dạ dày
Một số sữa công thức bổ sung tinh bột gạo (như Enfamil AR) hoặc chất gôm tự nhiên giúp giảm nôn và nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi trong ruột, tăng thể tích và độ dẻo của phân, ngăn chặn tình trạng nôn và đau co thắt (như Frisolac Comfort).
Nhóm sữa không chất béo
Sữa không chất béo chứa ít năng lượng, không chứa cholesterol, phù hợp cho những người cần canxi nhưng không muốn tăng cân hoặc kiêng chất béo (như trong trường hợp rối loạn chuyển hóa lipid, cholesterol cao, tiểu đường hoặc kém hấp thụ chất béo do bệnh gan mật, tiêu hóa).
4. Lưu ý khi pha sữa cho trẻ sơ sinh
Sau khi đã quyết định loại sữa cho trẻ, mẹ cần lưu ý các vấn đề sau:
- Kiểm tra thời hạn sử dụng trên nhãn sữa.
- Pha sữa theo hướng dẫn trên bao bì vì pha quá đặc có thể gây rối loạn điện giải và tổn thương thận. Ngược lại, pha quá loãng sẽ ảnh hưởng đến dinh dưỡng và tăng trưởng của trẻ.
- Rửa tay sạch sẽ trước khi cầm bình sữa và khi cho trẻ bú.
- Bình sữa cần được tiệt trùng trước khi pha sữa cho bé.
- Sau khi bé bú xong, hãy loại bỏ sữa thừa để ngăn vi khuẩn trong nước bọt của trẻ phát triển.
- Không nên pha sẵn sữa để trong tủ lạnh, hãy pha nóng bữa nào ăn bữa đó cho bé.
- Tránh sử dụng lò vi sóng để hâm nóng sữa cho trẻ vì nhiệt độ bên trong có thể cao hơn mức mà mẹ nghĩ.
- Tuyệt đối không sử dụng nước ninh xương hoặc nước luộc rau để pha sữa cho trẻ uống.
Để trẻ phát triển toàn diện và khỏe mạnh, cần chế độ dinh dưỡng đủ cả về số lượng và chất lượng. Nếu trẻ không nhận đủ chất dinh dưỡng, có thể gây thừa hoặc thiếu, ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện về thể chất, tâm thần và vận động.
Giai đoạn ăn dặm là quan trọng giúp trẻ phát triển. Trẻ ăn dặm không đúng cách có thể dẫn đến biếng ăn, chậm lớn, kém hấp thu,... Nếu phát hiện dấu hiệu này, cha mẹ nên bổ sung chất dinh dưỡng với lysine, khoáng chất và vitamin như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B. Các vitamin này hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hấp thu dinh dưỡng, giúp trẻ ăn ngon miệng.
Tham khảo thêm:
Dấu hiệu trẻ thiếu kẽm
Thiếu dinh dưỡng và tình trạng không tăng cân ở trẻ
Đừng quên ghé thăm trang web Mytour.com để cập nhật thông tin hữu ích về chăm sóc sức khỏe cho bé và gia đình.