1. Cách mạng tư sản là gì?
Cách mạng là một chuỗi sự thay đổi quan trọng trong một lĩnh vực nào đó nhằm mang lại sự tiến bộ lớn. Theo học thuyết Mác, cách mạng tư sản là cuộc cách mạng do giai cấp tư sản (hay còn gọi là giai cấp quý tộc mới) dẫn dắt. Mục tiêu của cuộc cách mạng này là lật đổ chế độ phong kiến, thiết lập sự thống trị của giai cấp tư sản, và mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
Vào thế kỷ XV, trên nền tảng sản xuất công trường thủ công, ở Tây Âu đã bắt đầu hình thành các xưởng dệt vải, luyện kim, nấu đường... với việc thuê mướn lao động. Nhiều thành phố trở thành trung tâm sản xuất và thương mại. Các ngân hàng được thành lập và ngày càng đóng vai trò quan trọng. Đây là giai đoạn hình thành nền sản xuất tư bản chủ nghĩa, với sự xuất hiện của hai giai cấp mới: giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
Trong hệ thống sản xuất mới, giai cấp tư sản mặc dù mạnh về kinh tế nhưng lại thiếu quyền lực chính trị và bị các thế lực phong kiến kìm hãm. Người lao động, bao gồm nông dân, thợ thủ công và công nhân, bị áp bức và khai thác nặng nề. Sự căng thẳng giữa chế độ phong kiến với giai cấp tư sản và các tầng lớp nhân dân ngày càng gia tăng, dẫn đến các cuộc đấu tranh mạnh mẽ.
2. Các lực lượng tham gia cách mạng tư sản
Các lực lượng chính tham gia cách mạng tư sản bao gồm: giai cấp lãnh đạo là giai cấp tư sản và quần chúng nhân dân. Quần chúng nhân dân chủ yếu là nông dân và dân cư thành thị, và đây là lực lượng chủ yếu trong các cuộc cách mạng tư sản.
Cần lưu ý rằng liên minh giữa giai cấp tư sản và quần chúng nhân dân trong cách mạng tư sản chỉ kéo dài trong một giai đoạn cụ thể. Sau khi giai cấp tư sản đạt được mục tiêu thiết lập chính quyền, họ thường không còn quan tâm đến nguyện vọng của quần chúng và có thể quay lưng, đàn áp các phong trào nhân dân mà họ cho là cực đoan.
3. Ý nghĩa của cách mạng tư sản
Cách mạng tư sản bắt đầu từ thế kỷ XVI và kéo dài đến thế kỷ XX. Cuộc cách mạng này đã thiết lập nền dân chủ tư sản, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất và đạt được những bước tiến đáng kể trong phương thức sản xuất, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử nhân loại.
Tuy nhiên, theo quan điểm của các học giả chủ nghĩa xã hội khoa học, cách mạng tư sản về bản chất vẫn là sự bóc lột. Nó chỉ thay thế chế độ phong kiến bằng chế độ tư bản chủ nghĩa. Do đó, cách mạng tư sản vẫn bị đánh giá là có nhiều hạn chế vì không giải quyết triệt để vấn đề cơ bản của xã hội là xóa bỏ tình trạng bóc lột.
4. Các cuộc cách mạng tư sản đầu tiên và tiêu biểu trên thế giới
4.1. Cách mạng Hà Lan thế kỷ XVI
Cách mạng Hà Lan thế kỷ XVI được coi là cuộc cách mạng tư sản đầu tiên trên thế giới. Vào đầu thế kỷ XVI, vùng đất Nê-đéc-lan (nay thuộc Hà Lan và Bỉ) đã có nền kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển mạnh mẽ ở Tây Âu, nhưng sự thống trị của Vương quốc Tây Ban Nha đã cản trở sự phát triển này. Người dân Nê-đéc-lan nhiều lần nổi dậy chống lại sự đô hộ của Tây Ban Nha, với cuộc nổi dậy lớn nhất vào tháng 8/1566. Cuộc đấu tranh này đã bị đàn áp tàn bạo. Đến năm 1581, các tỉnh miền Bắc Nê-đéc-lan đã thành lập nước Cộng hòa với tên gọi chính thức là Các tỉnh liên hiệp (sau này gọi là Hà Lan). Cuộc chiến tiếp tục cho đến năm 1648, khi Hà Lan chính thức được công nhận độc lập, tạo điều kiện cho chủ nghĩa tư bản phát triển tại đây.
4.2. Cách mạng tư sản Anh thế kỷ XVII
Trong bối cảnh phát triển chung của châu Âu, quan hệ tư bản chủ nghĩa ở Anh đã trở nên nổi bật nhất, đặc biệt là ở miền Đông và miền Nam. Các công trường thủ công như luyện kim, cơ khí, sản xuất đồ sứ và dệt len dạ đã được thành lập để phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu sang các nước như Hà Lan, Pháp, Đức và Italia. Các trung tâm công nghiệp, thương mại và tài chính lớn như London đã hình thành, cùng với những phát minh kỹ thuật và tổ chức lao động hiệu quả làm gia tăng năng suất lao động nhanh chóng.
Kết quả là, nhiều địa chủ quý tộc nhỏ và vừa đã chuyển sang hoạt động kinh doanh theo kiểu tư bản. Họ đã đuổi tá điền, chuyển đổi ruộng đất thành đồng cỏ, thuê nhân công để nuôi cừu và cung cấp lông cừu cho thị trường. Họ trở thành tầng lớp quý tộc mới với thế lực kinh tế lớn. Ngược lại, nông dân rơi vào cảnh nghèo khổ, phải ra thành phố làm thuê hoặc di cư ra nước ngoài.
Những thay đổi kinh tế và mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản, quý tộc mới với chế độ quân chủ chuyên chế, cùng với những mâu thuẫn kéo dài giữa nông dân và địa chủ, đã dẫn đến cuộc cách mạng lật đổ chế độ phong kiến và thiết lập quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
Vào năm 1640, Quốc hội chủ yếu là quý tộc mới đã được triệu tập. Các đại biểu đã chỉ trích chính sách độc tài của vua Charles I và yêu cầu nhà vua không được tự ý áp đặt thuế mới hoặc bắt giữ người mà không qua xét xử. Nhân dân ủng hộ Quốc hội và chỉ trích gay gắt vua Charles I, khiến vua phải rút lên phía Bắc London để chuẩn bị đối phó với Quốc hội và nhân dân.
Vào tháng 8 năm 1642, nội chiến bùng nổ. Quân đội của Quốc hội dưới sự chỉ huy của Oliver Cromwell đã đánh bại quân đội của vua. Trước áp lực từ quân đội và nhân dân, Cromwell đã đưa vua ra xét xử. Vào ngày 30 tháng 1 năm 1649, vua Charles I bị xử án tử trước sự chứng kiến của đông đảo công chúng.
Sau đó, Anh trở thành một nước cộng hòa, quyền lực thuộc về quý tộc mới và giai cấp tư sản. Nông dân và binh lính không nhận được bất kỳ quyền lợi nào từ cuộc nội chiến, vì vậy họ tiếp tục đấu tranh. Cromwell đã thiết lập chế độ độc tài quân sự, dẫn đến sự gia tăng sự bất mãn của quần chúng. Để giải quyết vấn đề này, quý tộc mới và giai cấp tư sản đã khôi phục chế độ quân chủ nhưng vẫn giữ lại các thành quả của cách mạng. Vào tháng 12 năm 1688, Quốc hội đã tiến hành một cuộc đảo chính, lật đổ vua James II (lên ngôi năm 1685) và đưa William of Orange (Quốc trưởng Hà Lan, con rể James II) lên làm vua. Chế độ quân chủ lập hiến được thiết lập, trong đó nhà vua không nắm quyền lực thực sự, mà quyền lực quốc gia thuộc về giai cấp tư sản và quý tộc mới.
Cuộc cách mạng tư sản Anh thành công chủ yếu nhờ sự ủng hộ và tham gia của quần chúng. Cuộc cách mạng này đã tạo điều kiện cho chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ, mang lại thắng lợi cho giai cấp tư sản và quý tộc mới. Tuy nhiên, quyền lợi của nhân dân lao động vẫn chưa được cải thiện.
4.3. Chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ
Sau khi Colombo khám phá ra châu Mĩ, các nước châu Âu đã lần lượt chiếm và phân chia châu lục mới này thành thuộc địa. Từ đầu thế kỷ XVII đến đầu thế kỷ XVIII, thực dân Anh đã thành lập 13 thuộc địa ở Bắc Mĩ, và nền kinh tế của các thuộc địa này nhanh chóng phát triển theo hướng tư bản chủ nghĩa. Thực dân Anh đã áp đặt nhiều biện pháp nhằm ngăn cản sự phát triển công nghiệp và thương mại của các thuộc địa ở Bắc Mĩ (như cướp đoạt tài nguyên, thu thuế nặng nề, và độc quyền thương mại). Cư dân thuộc địa, chủ yếu là con cháu của người Anh di cư, đã mâu thuẫn gay gắt với chính quốc. Các tầng lớp nhân dân thuộc địa, bao gồm tư sản, chủ đồn điền, công nhân và nô lệ, đều tham gia vào cuộc đấu tranh chống lại sự thống trị của thực dân Anh.
Vào tháng 12 năm 1773, cư dân cảng Boston đã tấn công ba con tàu chở chè của Anh và ném các thùng chè xuống biển để phản đối chính sách thuế của thực dân Anh đối với các thuộc địa Bắc Mĩ. Từ ngày 5 tháng 9 đến ngày 26 tháng 10 năm 1774, đại diện các thuộc địa Bắc Mĩ đã tổ chức Hội nghị lục địa tại Philadelphia, yêu cầu vua Anh bãi bỏ các luật cấm không hợp lý, nhưng vua không đồng ý. Đến tháng 4 năm 1775, chiến tranh nổ ra giữa chính quốc và các thuộc địa Bắc Mĩ, với quân đội do George Washington chỉ huy.
Ngày 4 tháng 7 năm 1776, Tuyên ngôn Độc lập được công bố, khẳng định quyền con người và quyền độc lập của các thuộc địa. Mặc dù vậy, chiến tranh vẫn tiếp tục và quân khởi nghĩa đã thất bại ở một số địa điểm. Tuy nhiên, nghĩa quân vẫn duy trì sức mạnh và cuối cùng đánh bại các cuộc tấn công lớn của quân Anh. Vào ngày 17 tháng 10 năm 1777, nghĩa quân giành chiến thắng lớn tại Saratoga, bắt giữ 5000 quân Anh làm tù binh và viên tướng chỉ huy phải đầu hàng. Sau đó, nghĩa quân thắng thêm nhiều trận và buộc Anh phải ký Hiệp ước Versailles năm 1783.
Theo Hiệp ước Versailles năm 1783, Anh chính thức công nhận nền độc lập của các thuộc địa Bắc Mĩ. Chiến tranh kết thúc với sự thành lập Hợp chúng quốc Hoa Kỳ (hay còn gọi là Mỹ). Đến năm 1787, Hiến pháp Mỹ được ban hành, thiết lập một nước cộng hòa liên bang. Chính quyền trung ương được củng cố, nhưng các bang vẫn giữ quyền tự trị rộng rãi. Dù vậy, quyền dân chủ ở Mỹ lúc bấy giờ vẫn bị hạn chế: chỉ những người da trắng có tài sản, đóng thuế mới có quyền ứng cử và bầu cử; phụ nữ không có quyền bầu cử; nô lệ da đen và người In-đi-an không có quyền chính trị.
Cuộc chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ đã giải phóng nhân dân Bắc Mĩ khỏi ách thống trị của chủ nghĩa thực dân. Đây không chỉ là cuộc chiến giành độc lập mà còn là một cuộc cách mạng tư sản, có ảnh hưởng sâu rộng đến các phong trào đấu tranh giành độc lập của nhiều quốc gia vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX.
Trên đây là bài viết của Mytour về Cách mạng tư sản là gì? Các cuộc cách mạng tư sản đầu tiên, điển hình? Hy vọng những thông tin trên đã mang đến cho bạn nhiều kiến thức bổ ích.