Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, có đến 50 đề được dự đoán cho mỗi quý và nếu chuẩn bị tất cả các đề đó, thí sinh sẽ phải mất rất nhiều thời gian. Chưa kể nhiều đề có những đặc điểm chung với nhau (như cùng thuộc một chủ đề lớn, …), thí sinh có thể nhóm các chủ đề giống nhau và sử dụng những ý tưởng chung để tiết kiệm thời gian chuẩn bị. Bài viết dưới đây sẽ tập trung vào nhóm chủ đề miêu tả người trong IELTS Speaking Part 2. Người đọc sẽ được cung cấp thông tin về các khía cạnh cần thiết để miêu tả một người và ứng dụng để trả lời cho chủ đề Describe a person.
Các khía cạnh khi mô tả người trong IELTS Speaking Part 2
Vẻ bề ngoại
Về ngoại hình, thí sinh có thể miêu tả một người theo nhiều khía cạnh khác nhau như:
Tuổi tác
Tổng thể
Gương mặt
Cách ăn mặc
Ở phần này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc các từ vựng theo chủ đề cũng như cách sử dụng các từ đó để có thể miêu tả ngoại hình của một người theo các khía cạnh trên.
Tuổi đời
Có nhiều cách để thí sinh có thể giới thiệu tuổi của một người, ngoài cách sử dụng câu đơn giản như “she/he is … years old”, ví dụ như:
Sử dụng một thập kỷ
In her/his twenties: Trong độ tuổi 20
Almost twenty: Gần 20 tuổi
In his/her early thirties: Tầm 31 – 33 tuổi
In his/her mid-thirties: Tầm 34 – 36 tuổi
In his/her late thirties: Tầm 37 – 39 tuổi
Somewhere around forty: Gần 40 tuổi.
Người trẻ tuổi
A child: Một đứa trẻ
A teenager: Một thanh thiếu niên
A school-age child: Một đứa trẻ trong độ tuổi đi học
A university student: Một sinh viên đại học
Người cao tuổi
A middle-aged man/ woman: Người nam / nữ trung niên
A senior citizen: Người cao tuổi
An old man/ lady: Một ông già / bà cụ
Tổng thể quan sát
Sau khi miêu tả tuổi, thí sinh có thể đề cập đến việc nhìn tổng thể thì người được miêu tả trông như thế nào.
Để miêu tả tổng thể, thí sinh có thể sử dụng các tính từ trong tiếng Anh như:
beautiful (xinh đẹp), attractive (hấp dẫn), gorgeous (lộng lẫy), stunning (tuyệt đẹp), easy-on-the-eye (ưa nhìn)
stocky-small (nhỏ nhắn, chắc nịch), well-built (cường tráng), athletic (lực lưỡng)
Ngoài ra, thí sinh có thể dùng các câu như:
She/He looks much younger/ older than her/ his age: Cô ấy/ Anh ấy trông trẻ hơn/ già hơn nhiều so với tuổi của cô ấy/ anh ấy
She has a well-proportioned figure/ hourglass figure: Cô ấy có vóc dáng cân đối / dáng đồng hồ cát
He/ She possesses a radiating smile: Anh ấy / Cô ấy sở hữu một nụ cười rạng rỡ
Ví dụ: Even though she is not that gorgeous, she is easy-on-the-eye because she possesses a radiating smile. (Dù không xinh đẹp lộng lẫy nhưng cô ấy rất dễ nhìn vì sở hữu nụ cười rạng rỡ.)
Khuôn mặt
Khi miêu tả gương mặt, thí sinh có thể miêu tả rất nhiều điều như mắt, mũi, miệng, … Tuy nhiên, do giới hạn về thời gian, thí sinh nên tập trung vào 3 khía cạnh chính: hình dáng gương mặt, tóc và một đặc điểm đặc biệt trên gương mặt (nếu có).
Bản sắc khuôn mặt
Oval: Trái xoan
Round: Hình tròn
Square: Chữ điền
Long: Dài
Kiểu tóc
Short black: Đen ngắn
Long blond: Vàng dài
Brown curly: Nâu xoăn
Bold: Hói
Các đặc điểm đặc biệt
Beard: Râu
Moustache: Ria mép
Wrinkles: Nếp nhăn
Freckles: Tàn nhang
Ví dụ: She has an oval face with short black hair. Due to being a middle-aged woman, she has deep wrinkles around her eyes. (Cô ấy có khuôn mặt trái xoan với mái tóc đen ngắn. Do là phụ nữ tuổi trung niên nên quanh mắt cô ấy có nhiều nếp nhăn sâu.)
Phong cách ăn mặc
Một khía cạnh khác của ngoại hình mà thí sinh cũng không nên bỏ qua khi miêu tả một người, đó là cách ăn mặc của người đó. Thí sinh có thể sử dụng các cụm từ sau để miêu tả cách ăn mặc của một người:
Make an effort to appear presentable : cố gắng để có vẻ ngoài đoan trang
Have a sense of style: Có phong cách
Be well-dressed: Ăn mặc đẹp
Dress up to the nine: Ăn mặc đẹp
Know how to mix and match to create the best outfit: Biết cách phối đồ để tạo ra những bộ trang phục đẹp nhất
Wear brand-name clothes: Mặc quần áo hàng hiệu
Ví dụ: She always makes an effort to appear presentable by wearing brand-name clothes. (Cô ấy luôn cố gắng để có vẻ ngoài đoan trang bằng cách mặc những bộ quần áo hàng hiệu.)
Tính cách và hành động
Bên cạnh bề ngoài, thí sinh cũng nên đề cập đến tính cách của người được miêu tả. Các đề thi IELTS Speaking Part 2 thường sẽ hỏi về các tính cách tích cực của người khác. Các tính cách thường gây thiện cảm đó là biết quan tâm, chăm sóc người khác; thân thiện, vui tính; và thông minh, tài năng. Do đó, phần này sẽ cung cấp cho người đọc các từ và cách diễn đạt các tính cách trên cũng như một số hành động minh chứng cho các tính cách đó.
Biết quan tâm và chăm sóc người khác
Các tính từ thí sinh có thể dùng để miêu tả một người biết quan tâm chăm sóc người khác là:
Kind-hearted: Tử tế
Helpful: Hữu ích
Thoughtful: Chu đáo
Enthusiastic: Nhiệt tình
Caring: Thích chăm sóc người khác
Để thể hiện các tính cách trên một cách rõ ràng, thí sinh cần kể ra một số hành động chứng minh những tính cách đó, ví dụ:
Always puts others first: Luôn đặt người khác lên trước.
Always stands by my side and helps me go through ups and downs: Luôn sát cánh bên tôi và giúp tôi vượt qua những thăng trầm.
Be always willing to assist me whenever I’m in trouble: Anh ấy luôn sẵn lòng hỗ trợ tôi bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn
Take really good care of me: Chăm sóc tôi rất tốt
Ví dụ: I like spending time with her because she’s such a caring and thoughtful person. She is always willing to assist me whenever I’m in trouble. (Tôi thích dành thời gian với cô ấy vì cô ấy là một người chu đáo và quan tâm người khác. Cô ấy luôn sẵn lòng hỗ trợ tôi bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn.)
Thân thiện và hướng về một tinh thần vui vẻ
Để miêu tả sự thân thiện, vui vẻ của người được miêu tả, thí sinh có thể sử dụng các tính từ sau:
Amiable: Dễ thương
Outgoing: Hướng ngoại
Generous: Rộng rãi, hào phóng
Humorous: Hài hước
Optimistic: Lạc quan
Để thể hiện các tính cách trên, thí sinh có kể ra một số hành động chứng minh những tính cách đó, ví dụ:
Tell jokes that crack me up: Kể chuyện khiến tôi cười phá lên
Have a witty sense of humour: Có khiếu hài hước dí dỏm
Be the life and soul of the party: Là “tâm” của bữa tiệc
See life through rose-coloured glasses: Nhìn cuộc sống qua lăng kính màu hồng
Always look on the bright side: Luôn luôn nhìn về mặt tích cực
Ví dụ: Another thing about her that interest me is that she is an amiable and humorous person. Whenever I’m with her, thanks to having a witty sense of humour, she always tells jokes that crack me up. She’s also an optimistic person. Even though her parents passed away since she was a kid, she always sees life through rose-coloured glasses. (Một điều nữa về cô ấy mà tôi thấy thú vị đó là cô ấy là một người dễ thương và hài hước. Bất cứ khi nào tôi ở bên cô ấy, nhờ có khiếu hài hước dí dỏm, cô ấy luôn kể những câu chuyện cười khiến tôi thích thú. Cô ấy cũng là một người lạc quan. Mặc dù bố mẹ cô đã qua đời từ khi cô còn nhỏ nhưng cô vẫn luôn nhìn cuộc sống qua lăng kính màu hồng.)
Thông minh và có năng khiếu
Để miêu tả sự thông minh, tài năng của người được miêu tả, thí sinh có thể sử dụng các tính từ sau:
Clever: thông minh, khéo léo
Intelligent: thông minh
Talented: tài năng
Ambitious: tham vọng
Confident: tự tin
Diligent: siêng năng
Observant: tinh ý
Để thể hiện những đặc điểm trên, thí sinh cần nêu ra một số hành động chứng minh những đặc điểm đó, ví dụ:
Trở thành chuyên gia về một lĩnh vực nào đó: Làm chủ một lĩnh vực nào đó
Được phú cho về một điều gì đó: Có được sự ban tặng về một điều gì đó
Có tài năng bẩm sinh về một điều gì đó: Sở hữu những khả năng tự nhiên trong một lĩnh vực nào đó
Có tài năng vận động: Giỏi các hoạt động vận động
Có kỹ năng giao tiếp xuất sắc: Có khả năng giao tiếp xuất chúng
Ví dụ: Cô ấy là một cô gái tham vọng và thông minh, luôn thể hiện tốt ở công việc. Cô ấy cũng có kỹ năng giao tiếp xuất sắc, điều này giúp cô ấy hòa hợp tốt với tất cả đồng nghiệp. Hơn nữa, cô ấy có năng khiếu bẩm sinh về việc vẽ, điều này thực sự khiến tôi ghen tỵ. (She is such an ambitious and intelligent girl, who always performs well at work. She also has exceptional interpersonal skills, which make her get on well with all co-workers. Besides, she has innate talents for drawing, which I’m honestly envious of.)