Nhà ngôn ngữ học David A. Wilkins từng nhận định: “While without grammar very little can be conveyed, without vocabulary nothing can be conveyed.” (Tạm dịch: Nếu không có vốn ngữ pháp, rất ít thông tin có thể được truyền đạt, nhưng nếu không có từ vựng, chẳng có một thông tin nào có thể truyền đạt được cả.) Câu nói trên đã phần nào khẳng định tầm quan trọng của Từ vựng trong việc tiếp nhận ngôn ngữ.
Trong quá trình học tiếng Anh nói chung và luyện thi các bài thi chuẩn hóa nói riêng, người học có mong muốn không ngừng nâng cao, cải thiện vốn từ vựng của mình.
Người học ở mỗi cấp độ sở hữu vốn từ vựng, khả năng nhận diện, hiểu, và sử dụng từ vựng khác nhau. Cụ thể, người dùng tiếng Anh ở cấp độ cao như C1-C2 không chỉ sở hữu vốn từ vựng lạ, khó, mang tính học thuật cao mà còn nắm rõ, vận dụng linh hoạt nhiều cách sử dụng những từ ngữ đơn giản, thông dụng.
Trong bài viết dưới đây, tác giả tổng hợp và chia sẻ với người học cách cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh qua cách sử dụng nâng cao của những từ ngữ thông dụng.
Key takeaways
1. Việc sử dụng những từ ngữ phổ thông với cách nâng cao, ít phổ biến hơn là một trong những cách giúp người học tiếng Anh gây ấn tượng với đối tượng giao tiếp. Bên cạnh đó, với các thí sinh tham gia thi IELTS, những cách dùng này cũng có thể giúp đáp ứng được tiêu chí Lexical Resource band 7. trở lên với cả hai bài thi IELTS Speaking và IELTS Writing Task 2.
2. Một số từ vựng được giới thiệu:
Air (n/v)
Fruit(s) (n)
Colour (n/v)
Arm (v)
House (v)
Cloud (v)
3. Người học có thể sử dụng từ điển Anh-Anh như một nguồn để mở rộng vốn từ, đa dạng hóa cách sử dụng từ vựng của bản thân.
Sử dụng những từ ngữ “quen” theo cách “lạ” sẽ mang lại lợi ích gì cho người học?
Khi nhìn vào Band Descriptor của hai kỹ năng Speaking và Writing, cụ thể là Writing Task 2 được công bố, người học có thể nhận thấy những yêu cầu về tiêu chí Lexical Resource - 1 trong 4 tiêu chí quyết định band điểm IELTS của kỹ năng đó. Band 7 ở cả 2 kỹ năng yêu cầu thí sinh phải có khả năng sử dụng một số từ vựng ít thông dụng, phổ biến (“less common vocabulary/lexical items”).
Khi nói về “less common vocabulary/lexical items”, người học có thể định nghĩa từ đó chọn tích lũy từ vựng theo hai hướng. Một là, người học có thể tìm kiếm, học hỏi, tiếp thu những từ vựng khó, hiếm gặp, được xếp vào cấp độ C1-C2 (như Hierarchy, Arbitrary, Contemplate…). Hai là, với những từ ngữ đã quen thuộc (thường ở cấp độ A1-B1), người học có thể tìm tòi những cách sử dụng độc đáo, ít phổ biến hơn và đưa vào bài nói, bài viết của mình. Khi tiếp thu từ vựng theo hướng thứ hai, thí sinh có thể thể hiện được sự hiểu biết đa dạng, phong phú về từ vựng, cũng phần nào khẳng định thí sinh có thể vận dụng từ ngữ một cách tự nhiên, linh hoạt.
Giới thiệu phương pháp sử dụng một số từ vựng
Atmosphere
Theo từ điển Cambridge, với cách dùng từ ở mức độ A2 - B1, từ “Air” mang nghĩa không khí hay bầu trời (‘mixture of gases that surrounds the earth and that we breathe”). Người học có thể nâng cấp cách sử dụng từ Air với các tầng nghĩa sau đây:
Ở cấp độ C2, Air (n) còn được định nghĩa là: Manner or appearance, tức vẻ bề ngoài, hay phong thái, thái độ của một con người. Tham khảo ví dụ:
As she began the speech with her usual air of confidence, the lecture hall fell silent. (Dịch: Ngay khi cô ấy bắt đầu bài thuyết trình với phong thái tự tin thường thấy, cả khán phòng trở nên im bặt.)
Ngoài khía cạnh nghĩa dành cho con người, “air” còn được dùng khi chỉ những cảm xúc, cảm giác mà một vật, một tình huống hay địa điểm mang lại.
Since the game assumes an air of sophistication, many players think that the game is difficult to play (Dịch: Không ít người chơi tưởng rằng đây là trò khó chơi vì nó mang lại cảm giác tinh vi đến phức tạp.)
Không chỉ được sử dụng như một danh từ, người học có thể sử dụng “Air” như một động từ mang nghĩa: To make opinions or complaints known to other people - Công khai quan điểm, suy nghĩ về vấn đề nào đó.
In order to create a productive working environment, employees should be incentivized to air all their complaints and grievances.(Dịch: Để tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả, nhân viên được khuyến khích thẳng thắn công khai những mối bất bình và những trăn trở của bản thân.)
In our neighborhood, community meetings, at which residents’ problems can be aired, are held weekly. (Dịch: Ở khu phố này, những buổi gặp mặt, khi những vấn đề của cư dân được trình bày được tổ chức hàng tuần.)
Fresh produce
“Fruit” (n) có thể nói là từ ngữ thông dụng, hay gặp với những người học, người dùng tiếng Anh ở mức độ A1-A2. Bên cạnh nghĩa phổ biến là trái cây, hoa quả, người bản xứ còn dùng “fruit” (n) để chỉ thành quả của việc làm hay hành động nào đó qua cụm “the fruit/fruits of something”.
Hiểu thêm về cách dùng này qua ví dụ sau đây:
After years devoted to the development of the company, it ‘s time he retired and enjoyed the fruits of his labor. (Dịch: Sau những năm dài cống hiến cho sự phát triển của công ty, đã đến lúc ông ấy nghỉ ngơi và hưởng thụ những thành quả lao động của bản thân.)
A moment of carelessness resulted in his being disqualified from the final exam. He still cannot come to terms with the fact that all his effort during the semester yielded no fruits. (Dịch: Một giây phút bất cẩn đã khiến cậu ấy không được làm bài thi kết thúc học phần. Đến giờ cậu ấy vẫn không thể tin rằng sự nỗ lực trong cả kỳ học lại chẳng mang lại thành quả gì.)
Tone
“Colour” (n) là từ vựng mức độ A1 với nghĩa màu sắc. Bên cạnh ý nghĩa phổ thông đó, người học có thể làm mới cách sử dụng từ “Colour” với các hàm nghĩa sau đây:
Với vai trò là một danh từ, “Colour” còn mang nghĩa: Interesting or exciting qualities or details hay những chi tiết, nét đặc trưng thú vị, cuốn hút. Xem ví dụ sau đây:
Thanks to the SkillShare Workshop, students know how to add color to their presentations by using online tools like Kahoot or Quizizz,... (Dịch: Nhờ có Workshop SkillShare, các bạn sinh viên biết cách vận dụng những công cụ trực tuyến như Kahoot hay Quizizz giúp bài thuyết trình trở nên sinh động, thú vị hơn.)
Bên cạnh đó, “Colour”, với nét nghĩa: chủng loài, chủng tộc, còn có thể được sử dụng như từ đồng nghĩa của “Race” hay “Origin”.
There should be no discrimination in school environment. All students should be treated fairly and sympathetically regardless of their colors. (Dịch: Không nên có bất kỳ sự phân biệt đối xử nào trong trường học. Học sinh nào cũng nên được đối xử công bằng, thiện cảm không phân biệt màu da.)
Với vai trò là động từ (thường được sử dụng ở thể bị động), “Colour” xuất hiện cùng các danh từ chỉ quan điểm như “attitude”, “view, “opinion”, “judgement”... với hàm nghĩa: Ảnh hưởng tiêu cực, bóp méo, xuyên tạc.
Throughout her novel, Jane Austen made it clear that Pride is a constant presence in the characters' attitudes and treatment of each other, coloring their judgments and leading them to make rash mistakes. (Dịch: Xuyên suốt cuốn tiểu thuyết, Jane Austen chỉ rõ ràng niềm Kiêu Hãnh luôn xuất hiện thường trực trong thái độ và cách ứng xử của mỗi nhân vật, chi phối lương tri khiến họ mắc phải những sai lầm không đáng có.)
His parents' decision on that arranged marriage must have been coloured by the deep-seated conservative ideology. (Quyết định của cha mẹ anh ta về hôn sự sắp đặt kia chắc chắn bị ảnh hưởng bởi hệ tư tưởng bảo thủ đã có từ lâu đời.)
Biceps
Với người dùng tiếng Anh ở cấp độ A1 đến B1, từ “Arm” (n) được biết đến với nghĩa thông dụng là một bộ phận của cơ thể con người. Hay ở dạng số nhiều, “Arms” (n) được sử dụng tương đương với “Weapons”, ý nói những vũ khí, thiết bị mang tính sát thương cao.
Người viết còn có thể sử dụng từ “Arm” ở cấp độ C1-C2 như một động từ. Trong trường hợp này, “Arm” (v) mang nghĩa: To provide yourself or others with equipment or knowledge, được hiểu là rang bị cho bản thân, hay ai đó những công cụ, kiến thức, kỹ năng để thực hiện hành động hay nhiệm vụ nào đó. Tham khảo ví dụ sau đây:
Only if students arm themselves with foreign language knowledge and computer literacy skills early can they thrive in the Digital Age. (Dịch: Sinh viên chỉ có thể phát triển trong thời đại số nếu họ biết trang bị cho bản thân kiến thức ngoại ngữ và kỹ năng tin học văn phòng sớm.)
Residence
Ở cấp độ từ vựng A1-A2, House (n) được định nghĩa là nhà ở, nơi ở (với người), chuồng, trại (với động vật).Để nâng cấp độ từ vựng lên C1-C2, người học sử dụng House với vai trò là một ngoại động từ mang nghĩa: To give a person or animal a place to live, or to provide space for something, tạm dịch là cung cấp chỗ ở cho ai, hay chứa vật gì đó. Tham khảo cách sử dụng này trong ví dụ sau đây:
From the expertly chiseled Venus de Milo and Winged Victory at Samothrace sculptures to exquisite paintings by masters like Vermeer and Caravaggio, the Louvre houses some of the most important works in all of art history.
(Dịch: Bảo tàng Louvre chứa một trong số những tác phẩm nghệ thuật kinh điển nhất trong lịch sử, từ những tác phẩm điêu khắc tinh xảo như Tượng thần vệ nữ hay Tượng thần chiến thắng Samothrace, cho tới những tác phẩm xuất thần của các danh họa nổi tiếng như Vermeer and Caravaggio.)
Mist
Người dùng cấp độ A1-A2 sử dụng “Cloud” như một danh từ mang nghĩa: Đám mây (“a grey or white mass in the sky, made up of very small floating drops of water”). Trong lĩnh vực Điện toán (Computing), Cloud là thuật ngữ dùng là hệ thống lưu trữ trực tuyến những tài liệu, chương trình trên máy tính.
“Cloud” còn được dùng một cách hay, ít phổ biến hơn khi là một động từ. Trong trường hợp này, Cloud (v) mang nghĩa: To make someone unable to concentrate or think clearly, or make something more difficult to understand; tạm dịch: Khiến sự việc, sự vật trở nên rắc rối, khó hiểu, khó suy xét. Xét ví dụ sau đây:
During the academic assessment procedure, all teachers were reminded not to let their personal feelings cloud their judgment. (Dịch: Trong quá trình đánh giá năng lực học sinh, các giáo viên được quán triệt không để cảm xúc cá nhân ảnh hưởng tới quyết định của bản thân.)
Người học có thể tham khảo thêm cách dùng động từ Cloud với nghĩa: To spoil an activity, event or situation, tức làm hại, hay mang lại những ảnh hưởng tiêu cực.
Her political future was clouded by allegations of misconduct.(Dịch: Những cáo buộc về sai phạm đã ảnh hưởng không tốt tới tương lai chính trị của bà ấy.)
Giới thiệu cách sử dụng từ điển để tăng vốn từ vựng
Tại sao nên áp dụng từ điển Anh-Anh?
Khi sử dụng từ điển trong học ngoại ngữ, từ điển Anh-Việt thường được ưa chuộng hơn bởi những người học tiếng Anh ở cấp độ Beginner đến Intermediate. Lí do là vì chúng giúp người học có thể dịch trực tiếp tiếng Anh qua tiếng mẹ đẻ, dễ dàng nắm bắt được ý nghĩa bề mặt của thông tin. Trong trường hợp này, người học chỉ chú trọng tìm kiếm những nghĩa phổ biến của từ vựng nhưng trong cách độc lập, rời rạc và thiếu tính ứng dụng. Điều này phần nào lý giải vì sao người học đã tra cứu từ ngữ trong từ điển ở nhiều văn bản, ngữ cảnh khác nhau nhưng vẫn không thể quen mặt chữ.
Với người học ở cấp độ cao hơn, từ điển không chỉ còn là một công cụ hỗ trợ, mà còn trực tiếp là nguồn để người học khai thác, mở rộng vốn từ vựng của bản thân. Hiện nay có không ít nguồn từ điển trực tuyến đáng tin cậy, nhưng trong khuôn khổ của bài viết, tác giả tập trung giới thiệu và sử dụng từ điển Cambridge Dictionary.
Các thông tin được cung cấp bởi từ điển Anh-Anh
Vậy, để người đọc thực sự “hiểu” từ vựng, từ điển Cambridge Dictionary đã cung cấp những thông tin gì?
Loại từ
Hiện nay, các từ điển thường hiển thị các loại tù như sau: Noun (Danh từ), Verb (Động từ), Adjective (Tính từ), Adverb (Trạng từ), Preposition (Giới từ), Conjunction (Liên từ), Pronoun (Đại từ) và Interjection (Thán từ).
Có không ít trường hợp, cùng là một từ vựng nhưng có thể sử dụng như một danh từ, và đồng thời cũng là một động từ, với nghĩa khác nhau. Việc nắm rõ từ loại của từ vựng trong từng ngữ cảnh giúp người học sử dụng từ vựng chính xác hơn.
Cách phát âm
Từ điển Cambridge Dictionary cung cấp cho người học hai kiểu phát âm: Anh-Anh và Anh-Mỹ. Muốn đào sâu, tìm hiểu từ vựng, trước hết người học cần nắm vững cách phát âm (nên là của cả hai giọng) để thuận tiện cho việc nhận diện, nghe-hiểu.
Ý nghĩa của từ
Cùng là động từ “Shoulder”, nhưng trong từng trường hợp lại mang nét nghĩa khác nhau. Người học muốn mở rộng vốn từ không chỉ nên dừng lại ở ngữ nghĩa mà mình đang tìm kiếm mà nên xây dựng một cái nhìn bao quát về ý nghĩa của từ vựng.
Dưới đây là các nét nghĩa được cung cấp, bắt đầu bằng nghĩa phổ thông nhất:
Mở rộng nghĩa của từ “Shoulder” (n):
Bên cạnh đó, “Shoulder” (v) còn được định nghĩa tương tự như “Accept responsibility”, tức chịu trách nhiệm cho hành động, việc làm nào đó:
Mức độ từ vựng
Với mỗi nghĩa của từ, từ điển Cambridge sẽ cung cấp thông tin về cấp độ từ vựng tương ứng. Cấp độ từ vựng thể hiện từ ngữ thường được sử dụng với người học ở các cấp độ khác nhau, theo khung tham chiếu sau đây:
Với từng nét nghĩa của từ vựng, từ điển Cambridge đưa ra cho người học các ví dụ cụ thể. Từ đó, người học có thể hiểu thêm về chức năng, vị trí của từ trong câu và ứng dụng từ ngữ trong những tình huống sau này.
Các từ đồng nghĩa và cụm từ tương đương
Trong phần Từ vựng Thông minh, học viên có thể tìm thấy các từ đồng nghĩa hoặc có cùng ý nghĩa với từ vựng. Họ có thể sử dụng phần Từ vựng Thông minh để mở rộng vốn từ của mình theo từng chủ đề.
Áp dụng bản đồ tư duy vào việc ghi chép và hiểu từ vựng
Học viên có thể áp dụng sơ đồ tư duy để ghi chú các thông tin từ điển cung cấp. Từ vựng sẽ được đặt ở trung tâm và các nhánh sẽ thể hiện: Ý nghĩa của từ, Cách phát âm, Ví dụ về sử dụng từ, Họ từ, Idioms và các từ liên quan...
Xem sơ đồ tư duy dưới đây để tham khảo: